292 lines
14 KiB
YAML
292 lines
14 KiB
YAML
###########################################################################################
|
|
# This is a YML file. Be careful when editing. Check your edits in a YAML checker like #
|
|
# the one at http://yaml-online-parser.appspot.com #
|
|
###########################################################################################
|
|
|
|
caveblock:
|
|
sign:
|
|
line0: "&cCaveBlock"
|
|
line1: "Chào mừng!"
|
|
line2: "[name]"
|
|
line3: "Đào đi! &c<3"
|
|
|
|
informational:
|
|
to-nether: "Rất tệ khi vào địa ngục."
|
|
to-the-end: "Kết thúc rồi."
|
|
to-normal: "Về hang của bạn."
|
|
# Override BentoBox default command strings
|
|
# General strings
|
|
general:
|
|
errors:
|
|
no-island: "&cBạn không có hang!"
|
|
player-has-island: "&cNgười chơi đã có hang!"
|
|
player-has-no-island: "&cNgười chơi không có hang!"
|
|
already-have-island: "&cBạn đã có hang!"
|
|
no-safe-location-found: "&cKhông thể tìm thấy vị trí an toàn trong hang."
|
|
not-owner: "&cBạn không phải chủ hang!"
|
|
commands:
|
|
# Parameters in <> are required, parameters in [] are optional
|
|
admin:
|
|
team:
|
|
add:
|
|
name-has-island: "&c[name] đã có hang. Huỷ hoặc xoá nó trước!"
|
|
success: "&b[name]&a đã được thêm vào hang của &b[owner]&a."
|
|
kick:
|
|
success: "&b[name] &ađã bị đuổi từ hang của &b[owner]&a."
|
|
setowner:
|
|
description: "chuyển quyền chủ hang cho người chơi"
|
|
already-owner: "&c[name] đã là chủ hang!"
|
|
success: "&b[name]&a giờ là chủ hang."
|
|
range:
|
|
description: "lệnh độ rộng hang của Admin"
|
|
display:
|
|
description: "hiện/ẩn đánh dấu độ rộng hang"
|
|
hint: |-
|
|
&cKí tự Rào chặn đỏ &fthể hiện độ rộng vùng bảo vệ của hang.
|
|
&7Hạt Xám &fthể hiện giới hạn của hang.
|
|
&aHạt Xanh &fthể hiện vùng bảo vệ mặc định nếu vùng bảo vệ của hang khác mặc định.
|
|
set:
|
|
description: "chỉnh vùng bảo vệ hang"
|
|
success: "&aĐã chỉnh vùng bảo vệ hang thành &b[number]&a."
|
|
reset:
|
|
description: "chỉnh vùng bảo vệ hang về mặc định"
|
|
success: "&aĐã chỉnh vùng bảo vệ hang thành &b[number]&a."
|
|
register:
|
|
description: "đăng kí người chơi vào hang không chủ ở vị trí của bạn"
|
|
registered-island: "&aĐã đăng kí người chơi ở hang [xyz]."
|
|
already-owned: "&cHang đã có chủ!"
|
|
no-island-here: "&cKhông có hang ở đây. Xác nhận để tạo."
|
|
in-deletion: "&cHang đang được xoá. Thử lại sau."
|
|
cannot-make-island: "&c Hang không thể đặt ở đây. Xem lỗi trên bảng điều khiển."
|
|
unregister:
|
|
description: "huỷ quyền chủ hang, nhưng giữ lại các khối trong hang"
|
|
unregistered-island: "&aĐã huỷ đăng kí người chơi ở hang [xyz]."
|
|
info:
|
|
description: "lấy thông về nơi bạn ở hoặc hang của người chơi"
|
|
no-island: "&cBạn không ở một hang..."
|
|
title: "========== Thông tin Hang ============"
|
|
islands-in-trash: "&dNgười chơi có hang trong thùng rác."
|
|
is-spawn: "Đảo là hang triệu hồi"
|
|
switchto:
|
|
description: "chuyển hang của người chơi thành một số trong thùng rác"
|
|
out-of-range: "&cSố phải từ 1 đến [number]. Dùng &l[label] trash [player] &r&cđể xem số hang"
|
|
trash:
|
|
no-unowned-in-trash: "&cKhông có hang không chủ trong thùng rác"
|
|
no-islands-in-trash: "&cNgười chơi không có hang trong thùng rác"
|
|
description: "xem hang không chủ hoặc của người chơi trong thùng rác"
|
|
title: "&d=========== Hang trong Thùng Rác ==========="
|
|
count: "&l&dHang [number]:"
|
|
use-switch: "&aDùng &l[label] switchto <player> <number>&r&a để chuyển người chơi vào hang trong thùng rác"
|
|
emptytrash:
|
|
description: "Dọn rác cho người chơi, hoặc toàn bộ hang không chủ trong thùng rác"
|
|
setrange:
|
|
description: "chỉnh độ rộng hang của người chơi"
|
|
range-updated: "Đã chỉnh độ rộng của hang thành [number]"
|
|
tp:
|
|
description: "dịch chuyển đến hang của người chơi"
|
|
getrank:
|
|
description: "xem cấp độ của người chơi trong hang"
|
|
rank-is: "&aCấp độ là [rank] ở hang của họ."
|
|
setrank:
|
|
description: "chỉnh cấp độ của người chơi ở hang của họ"
|
|
setspawn:
|
|
description: "chỉnh một hang thành nơi bắt đầu ở thế giới này"
|
|
already-spawn: "&cHang này đã là nơi bắt đầu!"
|
|
no-island-here: "&cKhông có hang ở đây."
|
|
confirmation: "&cBạn có chắc là chọn hang này làm nơi bắt đầu ở thế giới này?"
|
|
resetflags:
|
|
description: "Đặt lại cờ của các hang về mặc định trong config.yml"
|
|
delete:
|
|
description: "xoá hang của người chơi"
|
|
cannot-delete-owner: "&cThành viên của hang phải bị đuổi trước khi xoá."
|
|
deleted-island: "&aĐảo &e[xyz] &ađã được xoá thành công."
|
|
island:
|
|
go:
|
|
description: "dịch chuyển đến hang của bạn"
|
|
teleport: "&aĐang dịch chuyển đến hang của bạn."
|
|
help:
|
|
description: "Lệnh hang chính"
|
|
create:
|
|
description: "tạo hang, dùng bản vẽ nếu có (cần quyền)"
|
|
too-many-islands: "&cQuá nhiều hang ở thế giới này: không đủ khoảng trống cho khu của bạn."
|
|
unable-create-island: "&cHang của bạn không được tạo, hãy liên hệ quản trị viên."
|
|
creating-island: "&aĐang tạo hang, chờ một chút..."
|
|
pick: "&aChọn hang"
|
|
info:
|
|
description: "xem thông tin hang của bạn hoặc của người chơi"
|
|
near:
|
|
description: "xem tên của hang kế bên bạn"
|
|
the-following-islands: "&aHang kế bên bạn:"
|
|
no-neighbors: "&cKhông có hang kế bên bạn!"
|
|
reset:
|
|
description: "tạo lại hang và xoá hang cũ"
|
|
must-remove-members: "&cBạn phải xoá thành viên khỏi hang trước khi xoá (/[label] team kick <player>)."
|
|
sethome:
|
|
must-be-on-your-island: "&cBạn phải ở hang của bạn để đặt nhà!"
|
|
home-set: "&6Nhà của hang đã đặt ở vị trí của bạn."
|
|
setname:
|
|
description: "đặt tên cho hang"
|
|
resetname:
|
|
description: "đặt lại tên của hang"
|
|
team:
|
|
coop:
|
|
description: "cho người chơi cấp chơi cùng với hang của bạn"
|
|
uncoop:
|
|
you-are-no-longer-a-coop-member: '&cBạn không còn chơi cùng với hang của [name].'
|
|
all-members-logged-off: '&c Người chơi ở hang đã thoát hết nên bạn không còn chơi cùng với hang của [name].'
|
|
trust:
|
|
description: "cho người chơi cấp tin tưởng với hang bạn"
|
|
invite:
|
|
description: "mời người chơi vào hang của bạn"
|
|
name-has-invited-you: "&a[name] đã mời bạn vào hang của họ."
|
|
you-will-lose-your-island: "&cCHÚ Ý! Bạn sẽ mất hang của bạn nếu chấp nhận lời mời"
|
|
errors:
|
|
island-is-full: "&cHang đã đầy, bạn không thể mời thêm."
|
|
accept:
|
|
you-joined-island: "&aBạn đã vào hang! Dùng /[label] team info để xem thành viên khác."
|
|
name-joined-your-island: "&a[name] đã vào hang của bạn!"
|
|
confirmation: |-
|
|
&cBạn có chắc muón chấp nhận lời mời này?
|
|
&c&lBạn sẽ &nMẤT&r &c&lhang hiện tại của bạn!
|
|
reject:
|
|
you-rejected-invite: "&aBạn đã từ chối lời mời vào hang."
|
|
name-rejected-your-invite: "&c[name] đã từ chối lời mời của bạn!"
|
|
cancel:
|
|
description: "huỷ lời mời đang chờ vào hang của bạn"
|
|
leave:
|
|
description: "rời hang của bạn"
|
|
left-your-island: "&c[name] &cđã rời hang của bạn"
|
|
kick:
|
|
description: "xoá thành viên khỏi hang của bạn"
|
|
owner-kicked: "&cChủ hang đã đuổi bạn!"
|
|
success: "&b[name] &ađã bị đuổi khỏi hang của bạn."
|
|
demote:
|
|
description: "hạ cấp của người chơi trong hang"
|
|
promote:
|
|
description: "nâng cấp của người chơi trong hang"
|
|
setowner:
|
|
description: "chuyển quyền chủ hang cho người chơi"
|
|
errors:
|
|
target-is-not-member: "&cNgười chơi đó không ở trong đội của bạn!"
|
|
name-is-the-owner: "&a[name] giờ là chủ hang!"
|
|
you-are-the-owner: "&aBạn giờ là chủ hang!"
|
|
ban:
|
|
description: "cấm người chơi khỏi hang của bạn"
|
|
cannot-ban-more-players: "&cĐã đạt giới hạn cấm, bạn không thể cấm thêm người."
|
|
player-banned: "&b[name]&c đã bị cấm khỏi hang của bạn."
|
|
owner-banned-you: "&b[name]&c đã cấm bạn khỏi hang của họ!"
|
|
you-are-banned: "&bBạn đã bị cấm ở hang này!"
|
|
unban:
|
|
description: "bỏ cấm người chơi khỏi hang của bạn"
|
|
player-unbanned: "&b[name]&a không còn bị cấm khỏi hang của bạn."
|
|
you-are-unbanned: "&b[name]&a huỷ cấm bạn khỏi hang của họ!"
|
|
banlist:
|
|
noone: "&aKhông ai bị cấm ở hang này."
|
|
settings:
|
|
description: "xem tuỳ chọn hang"
|
|
expel:
|
|
description: "trục xuất người chơi khỏi hang của bạn"
|
|
not-on-island: "&cNgười chơi đó không ở hang của bạn!"
|
|
player-expelled-you: "&b[name]&c đã trục xuất bạn khỏi hang của họ!"
|
|
|
|
ranks:
|
|
owner: "Vua Người Lùn"
|
|
sub-owner: "Hiệp Sĩ Người Lùn"
|
|
member: "Người Lùn"
|
|
trusted: "Tin Tưởng"
|
|
coop: "Chơi Cùng"
|
|
visitor: "Con Người"
|
|
banned: "Orc"
|
|
|
|
protection:
|
|
flags:
|
|
ENDERMAN_GRIEFING:
|
|
description: |-
|
|
&aNgười Ender có thể cướp
|
|
&akhối khỏi hang
|
|
name: "Trộm bởi Người Ender"
|
|
ENTER_EXIT_MESSAGES:
|
|
island: "hang của [name]"
|
|
GEO_LIMIT_MOBS:
|
|
description: |-
|
|
&a Xóa các quái đã rời khỏi
|
|
&a khu vực bảo vệ trong hang
|
|
name: "&eGiới hạn quái trong đảo"
|
|
ISLAND_RESPAWN:
|
|
description: |-
|
|
&aNgười chơi hồi sinh
|
|
&aở hang của họ
|
|
name: "Hồi sinh tại hang"
|
|
LIQUIDS_FLOWING_OUT:
|
|
name: "Chất lỏng tràn ra khỏi hang"
|
|
description: |-
|
|
&aBật/Tắt việc chất lỏng có thể
|
|
&atràn ra khỏi khu vực bảo vệ của hang.
|
|
LOCK:
|
|
description: "Bật/Tắt khóa"
|
|
name: "Khoá đảo"
|
|
NATURAL_SPAWNING_OUTSIDE_RANGE:
|
|
name: "Sinh quái tự nhiên ngoài hang"
|
|
description: |-
|
|
&aBật/Tắt cho phép con vật (động vật và
|
|
&aquái vật) có thể sinh tự nhiên ngoài
|
|
&akhu vực bảo vệ của hang.
|
|
|
|
&cLưu ý là nó không chặn việc sinh quái
|
|
&cbằng lồng triệu hồi hoặc trứng.
|
|
OFFLINE_GROWTH:
|
|
description: |-
|
|
&aKhi tắt, cây trồng
|
|
&asẽ không mọc lớn trong hang
|
|
&anếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến.
|
|
&aCó thể giúp giảm lag.
|
|
name: "Mọc cây khi ngoại tuyến"
|
|
OFFLINE_REDSTONE:
|
|
description: |-
|
|
&aKhi tắt, đá đỏ
|
|
&asẽ không hoạt động trong hang
|
|
&anếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến.
|
|
&aCó thể giúp giảm lag.
|
|
&aKhông ảnh hưởng đảo triệu hồi.
|
|
name: "Đá đỏ khi ngoại tuyến"
|
|
PISTON_PUSH:
|
|
description: |-
|
|
&aCho phép pít tông đẩy
|
|
&akhối ra khỏi hang
|
|
name: "Pít tông đẩy khối"
|
|
REMOVE_MOBS:
|
|
description: |-
|
|
&aXoá quái khi dịch
|
|
&achuyển đến đảo
|
|
name: "Xoá quái"
|
|
TREES_GROWING_OUTSIDE_RANGE:
|
|
name: "Cây mọc ngoài đảo"
|
|
description: |-
|
|
&aBật/Tắt việc cây có thể mọc ngoài
|
|
&akhu vực bảo vệ trong hang.
|
|
PREVENT_TELEPORT_WHEN_FALLING:
|
|
name: "Chặn dịch chuyển khi đang rời"
|
|
description: |-
|
|
&aChặn người chơi khỏi việc dịch chuyển
|
|
&avề đảo của họ bằng lệnh khi đang rơi.
|
|
hint: '&cBạn không thể làm điều đó khi đang rơi.'
|
|
locked: "&cHang đã bị khoá!"
|
|
protected: "&cĐã bảo vệ hang: [description]"
|
|
spawn-protected: "&cĐã bảo vệ nơi bắt đầu: [description]"
|
|
|
|
panel:
|
|
PROTECTION:
|
|
description: |-
|
|
&aTuỳ chỉnh bảo vệ
|
|
&acho hang này
|
|
SETTING:
|
|
description: |-
|
|
&aTuỳ chỉnh tổng quan
|
|
&acho hang này
|
|
|
|
protection:
|
|
flags:
|
|
SKY_WALKER_FLAG:
|
|
description: "&5&oCho phép bật/tắt\n&5&oquyền để đi trên\n&5&ođỉnh của thế giới hang\n&5&omà không cần thêm quyền."
|
|
name: "Bước Trên Trời Cao"
|
|
hint: "Cho phép đi trên đỉnh hang." |