New translations messages.properties (Vietnamese)

This commit is contained in:
Flask Bot 2024-01-07 18:06:01 +00:00 committed by MD
parent bdb627014e
commit 189a9d0cfd
1 changed files with 0 additions and 126 deletions

View File

@ -8,7 +8,6 @@ addedToOthersAccount=§a{0} đã được thêm vào tài khoản {1}§a. Số d
adventure=phiêu lưu
afkCommandDescription=Đánh dấu bạn đã rời bàn phím.
afkCommandUsage=/<command> [player/message...]
afkCommandUsage1=/<command> [message]
afkCommandUsage1Description=Điều chỉnh trạng thái AFK của bạn với một tuỳ chọn
afkCommandUsage2=/<command> <player> [message]
afkCommandUsage2Description=Điều chỉnh trạng thái afk của người chơi với một lý do bổ sung
@ -26,7 +25,6 @@ antiBuildUse=§4Bạn không được sử dụng§c {0}§4.
antiochCommandDescription=Một bất ngờ nho nhỏ dành cho nhà sáng lập.
antiochCommandUsage=/<command> [message]
anvilCommandDescription=Mở cái đe.
anvilCommandUsage=/<command>
autoAfkKickReason=Bạn đã bị mời ra vì không hoạt động trong hơn {0} phút.
autoTeleportDisabled=§6Bạn không còn tự động chấp nhận các yêu cầu dịch chuyển.
autoTeleportDisabledFor=§c{0}§6 không còn tự động chấp nhận các yêu cầu dịch chuyển.
@ -35,7 +33,6 @@ autoTeleportEnabledFor=§c{0}§6 hiện đang tự động chấp nhận các y
backAfterDeath=§6Dùng lệnh§c /back§6 để quay về điểm chết.
backCommandDescription=Dịch chuyển đến vị trí của bạn trước khi tp/spawn/warp.
backCommandUsage=/<command> [người chơi]
backCommandUsage1=/<command>
backCommandUsage1Description=Dịch chuyển về vị trí trước đó
backCommandUsage2Description=Dịch chuyển một người cụ thể tới điểm trước đó của họ
backOther=§6Đã đưa§c {0}§6 về vị trí trước đó.
@ -48,8 +45,6 @@ backupInProgress=Dữ liệu sao lưu bên ngoài hiện đang trong quá trình
backUsageMsg=§6Đang quay lại vị trí cũ.
balance=§aSố dư\:§c {0}
balanceCommandDescription=Trạng thái tiền dư hiện tại của người chơi.
balanceCommandUsage=/<command> [người chơi]
balanceCommandUsage1=/<command>
balanceCommandUsage1Description=Ghi ra số tiền của bạn
balanceCommandUsage2Description=Hiển thị số dư của người chơi được chỉ định
balanceOther=§aSố dư của {0}§a\:§c {1}
@ -57,11 +52,9 @@ balanceTop=§6Đứng đầu số dư ({0})
balanceTopLine={0}. {1}, {2}
balancetopCommandDescription=Lấy giá trị số dư hàng đầu.
balancetopCommandUsage=/<command> [page]
balancetopCommandUsage1=/<command> [page]
balancetopCommandUsage1Description=Hiển thị đầu tiên (hoặc được chỉ định) trang trên xếp hạng giá trị số dư
banCommandDescription=Cấm người chơi.
banCommandUsage=/<command> <player> [reason]
banCommandUsage1=/<command> <player> [reason]
banCommandUsage1Description=Cấm người chơi với lý do bạn muốn
banExempt=§4Bạn không thể cấm người chơi này.
banExemptOffline=§4Bạn không thể cấm người chơi đã ngoại tuyến.
@ -70,7 +63,6 @@ banIpJoin=Địa chỉ IP của bạn đã bị cấm. Lý do\: {0}
banJoin=You are banned from this server. Reason\: {0}
banipCommandDescription=Cấm địa chỉ IP.
banipCommandUsage=/<command> <address> [reason]
banipCommandUsage1=/<command> <address> [reason]
banipCommandUsage1Description=Cấm địa chỉ IP với lý do bạn muốn
bed=§ogiường§r
bedMissing=§4Giường của bạn chưa được đặt, bị mất hoặc chặn.
@ -78,19 +70,16 @@ bedNull=§mgiường§r
bedOffline=§4Không thể dịch chuyển đến giường của người chơi ngoại tuyến.
bedSet=§6Đã đặt điểm hồi sinh tại giường\!
beezookaCommandDescription=Ném ong nổ vào mục tiêu.
beezookaCommandUsage=/<command>
bigTreeFailure=§4Tạo cây lớn thất bại, thử lại ở trên đất hoặc cỏ.
bigTreeSuccess=§6Cây lớn đã được tạo.
bigtreeCommandDescription=Tạo cây lớn nơi bạn đang nhìn.
bigtreeCommandUsage=/<command> <tree|redwood|jungle|darkoak>
bigtreeCommandUsage1=/<command> <tree|redwood|jungle|darkoak>
bigtreeCommandUsage1Description=Tạo ra cây lớn thuộc loại được chỉ định
blockList=§6EssentialsX đang chuyển tiếp lệnh sau đây đến plugin khác\:
blockListEmpty=§6EssentialsX không chuyển tiếp lệnh sau đây đến plugin khác.
bookAuthorSet=§6Tác giả của quyển sách được đặt thành {0}.
bookCommandDescription=Cho phép mở lại và chỉnh sửa cuốn sách đã được niêm phong.
bookCommandUsage=/<command> [title|author [name]]
bookCommandUsage1=/<command>
bookCommandUsage1Description=Đóng hay mở Sách và bút lông/Sách được viết
bookCommandUsage2=/<command> tác giả <author>
bookCommandUsage2Description=Đặt tác giả cho quyển sách đã được ký
@ -99,20 +88,16 @@ bookCommandUsage3Description=Đặt tiêu đề cho quyển sách đã được
bookLocked=§6Quyển sách này đã bị khóa.
bookTitleSet=§6Tiêu để của quyền sách được đặt thành {0}.
bottomCommandDescription=Dịch chuyển đến khối thấp nhất tại vị trí của bạn.
bottomCommandUsage=/<command>
breakCommandDescription=Phá vỡ khối nơi bạn đang nhìn.
breakCommandUsage=/<command>
broadcast=§6[§4Truyền thông§6]§a {0}
broadcastCommandDescription=Phát sóng một tin nhắn tới toàn bộ máy chủ.
broadcastCommandUsage=/<command> <msg>
broadcastCommandUsage1Description=Thông báo tin nhắn cho toàn bộ máy chủ
broadcastworldCommandDescription=Thông báo tin nhắn cho những thành viên ở thế giới.
broadcastworldCommandUsage=/<command> <world> <msg>
broadcastworldCommandUsage1=/<command> <world> <msg>
broadcastworldCommandUsage1Description=Thông báo tin nhắn cho những thành viên ở thế giới bạn muốn
burnCommandDescription=Làm cháy người chơi.
burnCommandUsage=/<command> <player> <seconds>
burnCommandUsage1=/<command> <player> <seconds>
burnCommandUsage1Description=Đặt người chơi bạn muốn làm người đó bị cháy trong thời gian bạn muốn
burnMsg=§6Bạn đã đặt§c {0} §6trên lửa trong§c {1} giây§6.
cannotSellNamedItem=Bạn không được phép bán vật phẩm được đặt tên.
@ -124,7 +109,6 @@ cantGamemode=§4Bạn không có quyền thay đổi chế độ chơi thành {0
cantReadGeoIpDB=Không thể đọc cơ sở dữ liệu GeoIP\!
cantSpawnItem=§4Bạn không được phép tạo ra vật phẩm§c {0}§4.
cartographytableCommandDescription=Mở Bàn vẽ bản đồ.
cartographytableCommandUsage=/<command>
chatTypeLocal=§3[L]
chatTypeSpy=[Spy]
cleaned=Đã dọn dẹp các tệp người dùng.
@ -133,13 +117,11 @@ clearInventoryConfirmToggleOff=§6Bạn sẽ không còn được nhắc xác nh
clearInventoryConfirmToggleOn=§6Bạn sẽ được nhắc xác nhận làm sạch túi đồ.
clearinventoryCommandDescription=Xoá bỏ tất cả vật phẩm trong túi đồ.
clearinventoryCommandUsage=/<command> [player|*] [item[\:<data>]|*|**] [amount]
clearinventoryCommandUsage1=/<command>
clearinventoryCommandUsage1Description=Xoá bỏ tất cả vật phẩm trong túi đồ của bạn
clearinventoryCommandUsage2Description=Xóa hết vật phẩm trên túi đồ của người chơi bạn muốn
clearinventoryCommandUsage3=/<command> <player> <item> [amount]
clearinventoryCommandUsage3Description=Xóa hết (Hoặc số lượng cụ thể) vật phẩm đã cho từ túi đồ người chơi bạn muốn
clearinventoryconfirmtoggleCommandDescription=§6Bạn sẽ được nhắc xác nhận khi dọn túi đồ.
clearinventoryconfirmtoggleCommandUsage=/<command>
commandArgumentOptional=§7
commandArgumentOr=§c
commandArgumentRequired=§e
@ -156,12 +138,9 @@ commandNotLoaded=§4Lệnh {0} không chính xác.
consoleCannotUseCommand=Lệnh này chỉ có thể dùng bởi người chơi.
compassBearing=§6Hướng\: {0} ({1} độ).
compassCommandDescription=Mô tả phương hướng hiện tại của bạn.
compassCommandUsage=/<command>
condenseCommandDescription=Gộp lại vật phẩm vào trong khối nhỏ gọn hơn.
condenseCommandUsage=/<command> [item]
condenseCommandUsage1=/<command>
condenseCommandUsage1Description=Gộp lại tất cả vật phẩm trong túi đồ của bạn
condenseCommandUsage2=/<command> <item>
condenseCommandUsage2Description=Gộp lại vật phẩm muốn gộp trong túi đồ của bạn
configFileMoveError=Thất bại khi di chuyển config.yml tới vị trí sao lưu.
configFileRenameError=Thất bại khi đổi tên tệp tin tạm thời thành config.yml.
@ -176,7 +155,6 @@ couldNotFindTemplate=§4Không tìm thấy mẫu {0}
createdKit=§6Tạo bộ dụng cụ §c{0} §6với §c{1} §6vật phẩm và thời gian hồi §c{2}
createkitCommandDescription=Tạo bộ dụng cụ\!
createkitCommandUsage=/<command> <kitname> <delay>
createkitCommandUsage1=/<command> <kitname> <delay>
createkitCommandUsage1Description=Tạo ra bộ dụng cụ với việc thêm tên và thời gian chờ
createKitFailed=§4Có lỗi xảy ra trong khi tạo bộ dụng cụ {0}.
createKitSeparator=§m-----------------------
@ -209,15 +187,12 @@ delhomeCommandUsage2=/<command> <player>\:<name>
delhomeCommandUsage2Description=Xóa điểm nhà của người chơi mọng muốn với cái tên
deljailCommandDescription=Xoá bỏ nhà tù.
deljailCommandUsage=/<command> <jailname>
deljailCommandUsage1=/<command> <jailname>
deljailCommandUsage1Description=Xóa điểm nhà tù với cái tên
delkitCommandDescription=Xoá bộ dụng cụ được chỉ định.
delkitCommandUsage=/<command> <kit>
delkitCommandUsage1=/<command> <kit>
delkitCommandUsage1Description=Xóa bộ dụng cụ với cái tên
delwarpCommandDescription=Xoá điểm dịch chuyển được chỉ định.
delwarpCommandUsage=/<command> <warp>
delwarpCommandUsage1=/<command> <warp>
delwarpCommandUsage1Description=Xóa điểm dịch chuyển với cái tên
deniedAccessCommand=§c{0} §4đã từ chối truy cập lệnh.
denyBookEdit=§4Bạn không thể mở khóa quyển sách này.
@ -234,7 +209,6 @@ disabledToSpawnMob=§4Tạo ra thực thể này đã bị vô hiệu hoá trong
disableUnlimited=§6Vô hiệu hóa đặt không giới hạn của§c {0} §6cho {1}§6.
discordbroadcastCommandDescription=Thông báo tin nhắn đến kênh Discord bạn muốn.
discordbroadcastCommandUsage=/<command> <channel> <msg>
discordbroadcastCommandUsage1=/<command> <channel> <msg>
discordbroadcastCommandUsage1Description=Gửi 1 tin nhắn đến kênh Discord bạn muốn
discordbroadcastInvalidChannel=§4Kênh Discord §c{0}§4 không tồn tại.
discordbroadcastPermission=§4Bạn không có quyền gửi tin nhắn đến Kênh Discord §c{0}§4.
@ -247,8 +221,6 @@ discordCommandAccountResponseNotLinked=Bạn chưa liên kết tài khoản Mine
discordCommandAccountResponseNotLinkedOther={0} chưa liên kết tài khoản Minecraft.
discordCommandDescription=Gửi liên kết lời mời Discord đến người chơi.
discordCommandLink=§6Tham gia Discord máy chủ tại §c{0}§6\!
discordCommandUsage=/<command>
discordCommandUsage1=/<command>
discordCommandUsage1Description=Gửi liên kết lời mời Discord đến người chơi
discordCommandExecuteDescription=Truy xuất một lệnh điều khiển trên máy chủ Minecraft.
discordCommandExecuteArgumentCommand=Lệnh được truy xuất
@ -294,7 +266,6 @@ discordNoSendPermission=Không thể gửi tin nhắn trong kênh\: \#{0} Hãy
discordReloadInvalid=Đã cố gắng reload cấu hình EssentialsX Discord trong khi plugin ở trạng thái không hợp lệ\! Nếu bạn đã sửa đổi config của mình, khởi động lại server của bạn.
disposal=Xếp đặt
disposalCommandDescription=Mở thùng rác di động.
disposalCommandUsage=/<command>
distance=§6Khoảng cách\: {0}
dontMoveMessage=§6Dịch chuyển sẽ bắt đầu trong§c {0}§6. Đừng di chuyển.
downloadingGeoIp=Đang tải cơ sở dữ liệu GeoIP... điều này có thể mất một lúc (quốc gia\: 0.6 MB, thành phố\: 20MB)
@ -330,15 +301,12 @@ enchantmentPerm=§4Bạn không có quyền cho§c {0}§4.
enchantmentRemoved=§6Phù phép§c {0} §6đã bị loại bỏ khỏi vật phẩm trên tay bạn.
enchantments=§6Phù phép\:§r {0}
enderchestCommandDescription=Cho phép bạn xem bên trong rương ender.
enderchestCommandUsage=/<command> [người chơi]
enderchestCommandUsage1=/<command>
enderchestCommandUsage1Description=Mở rương Ender của bạn
enderchestCommandUsage2Description=Mở rương Ender cho một người chơi
errorCallingCommand=Thất bại khi gọi lệnh /{0}
errorWithMessage=§cLỗi\:§4 {0}
essChatNoSecureMsg=Phiên bản EssentialsX Chat {0} không hỗ trợ trò chuyện an toàn trên phần mềm server này. Cập nhật EssentialsX và nếu sự cố này vẫn tiếp diễn, hãy thông báo cho nhà phát triển.
essentialsCommandDescription=Tải lại EssentialsX.
essentialsCommandUsage=/<command>
essentialsCommandUsage1=/<command> reload
essentialsCommandUsage1Description=Tải lại cấu hình Essentials
essentialsCommandUsage2=/<command> version
@ -361,7 +329,6 @@ essentialsReload=§6Essentials đã được tải lại§c {0}.
exp=§c{0} §6có§c {1} §6kinh nghiệm (cấp§c {2}§6) và cần§c {3} §6kinh nghiệm để lên cấp.
expCommandDescription=Cho, thiết lập, khôi phục, hoặc xem kinh nghiệm của người chơi.
expCommandUsage=/<command> [reset|show|set|give] [playername [amount]]
expCommandUsage1=/<câu lệnh> give <tên> <số lượng>
expCommandUsage1Description=Cung cấp cho người chơi mục tiêu số lượng kinh nghiệm được chỉ định
expCommandUsage2=/<command> set <playername> <amount>
expCommandUsage2Description=Chỉnh kinh nghiệm của người chơi mục tiêu theo số lượng đã chỉ định
@ -371,8 +338,6 @@ expCommandUsage5=/<command> reset <playername>
expCommandUsage5Description=Đặt lại số lượng kinh nghiệm của người chơi mục tiêu về 0
expSet=§c{0} §6hiện có§c {1} §6kinh nghiệm.
extCommandDescription=Dập tắt người chơi.
extCommandUsage=/<command> [người chơi]
extCommandUsage1=/<command> [người chơi]
extCommandUsage1Description=Tự dập tắt chính mình hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
extinguish=§6Bạn đã dập tắt bản thân.
extinguishOthers=§6Bạn đã dập tắt {0}§6.
@ -382,14 +347,11 @@ failedToWriteConfig=Ghi cấu hình thất bại {0}.
false=§4sai§r
feed=§6Bạn đã hết đói.
feedCommandDescription=Làm thoả mãn cơn đói.
feedCommandUsage=/<command> [người chơi]
feedCommandUsage1=/<command> [người chơi]
feedCommandUsage1Description=Hồi đầy thanh thức ăn cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
feedOther=§6Bạn đã làm no §c{0}§6.
fileRenameError=Đổi tên tệp {0} thất bại\!
fireballCommandDescription=Ném một quả cầu lửa hoặc các loại đạn khác.
fireballCommandUsage=/<command> [fireball|small|large|arrow|skull|egg|snowball|expbottle|dragon|splashpotion|lingeringpotion|trident] [speed]
fireballCommandUsage1=/<command>
fireballCommandUsage1Description=Ném một quả cầu lửa từ vị trí của bạn
fireballCommandUsage2=/<command> <fireball|small|large|arrow|skull|egg|snowball|expbottle|dragon|splashpotion|lingeringpotion|trident> [speed]
fireballCommandUsage2Description=Ném loại đạn được chỉ định từ vị trí của bạn, với tốc độ tùy chọn
@ -410,7 +372,6 @@ fixedHomes=Đã xóa nhà không hợp lệ.
fixingHomes=Đang xóa nhà không hợp lệ...
flyCommandDescription=Cất cánh, và bay lên\!
flyCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
flyCommandUsage1=/<command> [người chơi]
flyCommandUsage1Description=Bật tắt bay cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
flying=bay
flyMode=§6Đặt chế độ bay§c {0} §6cho {1}§6.
@ -422,22 +383,17 @@ gameMode=§6Đặt chế độ chơi§c {0} §6cho §c{1}§6.
gameModeInvalid=§4Bạn cần chỉ định một người chơi/chế độ hợp lệ.
gamemodeCommandDescription=Đổi chế độ chơi của người chơi.
gamemodeCommandUsage=/<command> <survival|creative|adventure|spectator> [player]
gamemodeCommandUsage1=/<command> <survival|creative|adventure|spectator> [player]
gamemodeCommandUsage1Description=Đặt chế độ trò chơi của bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
gcCommandDescription=Báo cáo bộ nhớ, thời gian hoạt động và đánh dấu thông tin.
gcCommandUsage=/<command>
gcfree=§6Bộ nhớ trống\:§c {0} MB.
gcmax=§6Bộ nhớ tối đa\:§c {0} MB.
gctotal=§6Bộ nhớ có sẵn\:§c {0} MB.
gcWorld=§6{0} "§c{1}§6"\: §c{2}§6 mảnh, §c{3}§6 thực thể, §c{4}§6 khối.
geoipJoinFormat=§6Người chơi §c{0} §6đến từ §c{1}§6.
getposCommandDescription=Nhận tọa độ hiện tại của bạn hoặc của người chơi.
getposCommandUsage=/<command> [người chơi]
getposCommandUsage1=/<command> [người chơi]
getposCommandUsage1Description=Nhận tọa độ của bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
giveCommandDescription=Cho người chơi vật phẩm.
giveCommandUsage=/<command> <player> <item|numeric> [amount [itemmeta...]]
giveCommandUsage1=/<command> <player> <item> [amount]
giveCommandUsage1Description=Cung cấp cho người chơi với số lượng 64 (hoặc số lượng được chỉ định) của vật phẩm được chỉ định
giveCommandUsage2=/<command> <player> <item> <amount> <meta>
giveCommandUsage2Description=Cung cấp cho người chơi số lượng vật phẩm được chỉ định với siêu dữ liệu đã cho
@ -448,8 +404,6 @@ geoIpUrlEmpty=Địa chỉ tải xuống GeoIP rỗng.
geoIpUrlInvalid=Địa chỉ tải xuống GeoIP không hợp lệ.
givenSkull=§6Bạn đã nhận được đầu của §c{0}§6.
godCommandDescription=Thức tỉnh sức mạnh thần thánh của bạn.
godCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
godCommandUsage1=/<command> [người chơi]
godCommandUsage1Description=Chuyển đổi chế độ thần cho bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
giveSpawn=§6Gửi§c {0} §6của§c {1} đến§c {2}§6.
giveSpawnFailure=§4Không đủ chỗ trống, §c{0} §c{1} §4đã bị mất.
@ -457,13 +411,11 @@ godDisabledFor=§cvô hiệu hoá§6 cho§c {0}
godEnabledFor=§akích hoạt§6 cho§c {0}
godMode=§6Chế độ bất tử§c {0}§6.
grindstoneCommandDescription=Mở ra một viên đá mài.
grindstoneCommandUsage=/<command>
groupDoesNotExist=§4Không có ai đang trực tuyến trong nhóm\!
groupNumber=§c{0}§f trực tuyến, danh sách đầy đủ\:§c /{1} {2}
hatArmor=§4Bạn không thể sử dụng vật phẩm này như là nón\!
hatCommandDescription=Nhận một số mũ mới mát mẻ.
hatCommandUsage=/<command> [remove]
hatCommandUsage1=/<command>
hatCommandUsage1Description=Đội vật phẩm bạn đang cầm
hatCommandUsage2=/<command> remove
hatCommandUsage2Description=Loại bỏ chiếc mũ hiện tại của bạn
@ -475,8 +427,6 @@ hatRemoved=§6Mũ của bạn đã được gỡ.
haveBeenReleased=§6Bạn đã được tự do.
heal=§6Bạn đã được hồi.
healCommandDescription=Hồi máu cho bạn hoặc người chơi.
healCommandUsage=/<command> [người chơi]
healCommandUsage1=/<command> [người chơi]
healCommandUsage1Description=Hồi phục cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
healDead=§4Bạn không thể hồi cho người đã chết\!
healOther=§6Đã hồi§c {0}§6.
@ -496,9 +446,7 @@ holdPotion=§4Bạn phải giữ chai thuốc để áp dụng hiệu ứng cho
holeInFloor=§4Hố tử thần\!
homeCommandDescription=Dịch chuyển về nhà.
homeCommandUsage=/<command> [người chơi\:][tên]
homeCommandUsage1=/<command> <name>
homeCommandUsage1Description=Dịch chuyển bạn đến nhà của bạn với tên được cho
homeCommandUsage2=/<command> <player>\:<name>
homeCommandUsage2Description=Dịch chuyển bạn đến nhà của người chơi được chỉ định với tên được cho
homes=§6Nhà\:§r {0}
homeConfirmation=§6Bạn đã có một ngôi nhà tên là §c{0} §6rồi\!\nĐể ghi đè lên ngôi nhà hiện tại của bạn, hãy nhập lại lệnh.
@ -508,8 +456,6 @@ hour=giờ
hours=giờ
ice=§6Bạn cảm thấy lạnh hơn nhiều...
iceCommandDescription=Làm mát một người chơi.
iceCommandUsage=/<command> [người chơi]
iceCommandUsage1=/<command>
iceCommandUsage1Description=Làm mát chính bạn
iceCommandUsage2Description=Làm mát người chơi được cho
iceCommandUsage3Description=Làm mát tất cả người chơi đang online
@ -561,7 +507,6 @@ itemloreClear=§6Đã xoá bỏ truyền thuyết của vật phẩm.
itemloreCommandDescription=Thay đổi truyền thuyết vật phẩm.
itemloreCommandUsage1Description=Thêm văn bản đã cho vào cuối lore của vật phẩm được giữ
itemloreCommandUsage2Description=Đặt dòng đã chỉ định của lore của vật phẩm được cầm thành văn bản đã cho
itemloreCommandUsage3=/<command> clear
itemloreCommandUsage3Description=Xóa lore của vật phẩm được cầm
itemloreInvalidItem=§4Bạn cần cầm một vật phẩm để chỉnh sửa dòng mô tả của nó.
itemloreNoLine=§4Vật phẩm bạn cầm không có lore trên dòng §c{0}§4.
@ -572,9 +517,7 @@ itemMustBeStacked=§4Vật phẩm đổi được phải đầy. Một số lư
itemNames=§6Tên thu gọn\:§r {0}
itemnameClear=§6Bạn đã xóa tên vật phẩm này.
itemnameCommandDescription=Đặt tên cho một vật phẩm.
itemnameCommandUsage1=/<command>
itemnameCommandUsage1Description=Xóa tên của vật phẩm đang cầm
itemnameCommandUsage2=/<command> <name>
itemnameCommandUsage2Description=Đặt tên của vật phẩm thành văn bản đã cho
itemnameInvalidItem=§cBạn phải giữ vật phẩm trên tay để đổi tên.
itemnameSuccess=§6Bạn đã đổi tên vật phẩm đang giữ thành "§c{0}§6".
@ -591,7 +534,6 @@ itemSpawn=§6Cho§c {0} §6cái§c {1}
itemType=§6Vật phẩm\:§c {0}
itemdbCommandDescription=Tìm kiếm một vật phẩm.
itemdbCommandUsage=/<command> <item>
itemdbCommandUsage1=/<command> <item>
jailAlreadyIncarcerated=§4Người này đã bị giam\:§c {0}
jailList=§6Jails\:§r {0}
jailMessage=§4Bạn phạm tội, bạn bị phạt tù.
@ -602,25 +544,19 @@ jailReleasedPlayerNotify=§6Bạn đã được thả\!
jailSentenceExtended=§6Thời gian bị bắt giam kéo dài đến §c{0}§6.
jailSet=§6Ngục§c {0} §6đã được thiết lập.
jailsCommandDescription=Danh sách nhà tù.
jailsCommandUsage=/<command>
jumpCommandUsage=/<command>
jumpError=§4Điều này sẽ tổn thương bộ não của máy tính bạn đấy.
kickCommandDescription=Đá người chơi được chỉ định với lý do.
kickCommandUsage=/<command> <player> [reason]
kickCommandUsage1=/<command> <player> [reason]
kickCommandUsage1Description=Đá người chơi với lý do bạn muốn
kickDefault=Đá khỏi máy chủ.
kickedAll=§4Đá tất cả người chơi ra khỏi máy chủ.
kickExempt=§4Bạn không thể đá người chơi này.
kickallCommandDescription=Đá tất cả người chơi ra khỏi máy chủ trừ người ra lệnh.
kickallCommandUsage=/<command> [reason]
kickallCommandUsage1=/<command> [reason]
kickallCommandUsage1Description=Đá tất cả người chơi với lý do bạn muốn
kill=§6Đã giết§c {0}§6.
killCommandDescription=Giết người chơi cụ thể.
killCommandUsage1Description=Giết người chơi được chỉ định
killExempt=§4Bạn không thể giết §c{0}§4.
kitCommandUsage1=/<command>
kitContains=§6Bộ dụng cụ §c{0} §6bao gồm\:
kitCost=\ §7§o({0})§r
kitDelay=§m{0}§r
@ -638,18 +574,14 @@ kitresetCommandUsage1Description=Đặt lại thời gian hồi chiêu của m
kitResetOther=§6Đặt lại bộ §c{0} §6thời gian hồi chiêu cho §c{1}§6.
kits=§6Bộ dụng cụ\:§r {0}
kittycannonCommandDescription=Ném một con mèo con phát nổ vào đối thủ của bạn.
kittycannonCommandUsage=/<command>
kitTimed=§4Bạn không thể dùng bộ dụng cụ này trong§c {0}§4.
leatherSyntax=§6Cú pháp đổi màu da thuộc\: color\:<đỏ>,<lục>,<lam> eg\: color\:255,0,0 hoặc color\:<rgb int> eg\: color\:16777011
lightningCommandDescription=Sức mạnh của Thor. Đánh vào con trỏ hoặc người chơi.
lightningCommandUsage1=/<command> [người chơi]
lightningCommandUsage1Description=Đánh sét vào nơi bạn đang nhìn hoặc ở người chơi khác nếu được chỉ định
lightningCommandUsage2Description=Đánh sét vào người chơi mục tiêu với sức mạnh nhất định
lightningSmited=§6Bạn đã bị sét đánh\!
lightningUse=§6Sét đánh§c {0}
linkCommandDescription=Tạo một mã để liên kết tài khoản Minecraft của bạn với Discord.
linkCommandUsage=/<command>
linkCommandUsage1=/<command>
linkCommandUsage1Description=Tạo mã cho lệnh /link trên Discord
listAfkTag=§7[Treo máy]§r
listAmount=§6Có §c{0}§6 trong tối đa §c{1}§6 người chơi trực tuyến.
@ -660,7 +592,6 @@ listGroupTag=§6{0}§r\:
listHiddenTag=§7[Ẩn thân]§r
loadWarpError=§4Tải khu vực {0} ¤7thất bại.
loomCommandDescription=Mở ra một khung cửi.
loomCommandUsage=/<command>
mailClear=§6Để xóa thư, gõ§c /mail clear§6.
mailCleared=§6Đã dọn thư\!
mailClearIndex=§4Bạn phải chỉ định một số trong khoảng từ 1-{0}.
@ -707,9 +638,6 @@ msgEnabledFor=§6Đã §cbật §6chế độ nhận thư cho §c{0}§6.
msgFormat=§6[§c{0}§6 -> §c{1}§6] §r{2}
msgIgnore=§c{0} §4đã tắt trò chuyện riêng.
msgtoggleCommandDescription=Chặn tất cả các tin nhắn riêng tư.
msgtoggleCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
msgtoggleCommandUsage1=/<command> [người chơi]
msgtoggleCommandUsage1Description=Bật tắt bay cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định
multipleCharges=§4Bạn không thể thêm nhiều hơn 1 việc cho pháo hoa này.
multiplePotionEffects=§4Bạn không thể đặt nhiều hơn một hiệu ứng cho thuốc này.
muteCommandDescription=Tắt tiếng hoặc bỏ tắt tiếng một người chơi.
@ -724,7 +652,6 @@ muteNotify=§c{0} §6đã cấm §c{1}§6 nói chuyện.
muteNotifyFor=§c{0} §6đã cấm §c{1}§6 nói chuyện trong§c {2}§6.
muteNotifyForReason=§c{0} §6đã làm cho người chơi §c{1}§6 câm trong§c {2}§6. §6Lí do\: §c{3}
muteNotifyReason=§c{0} §6đã cấm người chơi §c{1}§6 trò chuyện. Lý do\: §c{2}
nearCommandUsage1=/<command>
nearbyPlayers=§6Người chơi ở gần\:§r {0}
negativeBalanceError=§4Người chơi không được phép có số dư âm.
nickChanged=§6Biệt danh thay đổi.
@ -778,7 +705,6 @@ nothingInHand=§4Bạn không có gì trong tay.
now=bây giờ
noWarpsDefined=§6Không có khu vực được chỉ định.
nuke=§5Mưa thuốc nổ hỡi~.
nukeCommandUsage=/<command> [người chơi]
numberRequired=Phải có một con số ở đó, thật ngớ ngẩn.
onlyDayNight=/Chỉ hổ trợ thời gian ngày và đêm (day/night).
onlyPlayers=§4Chỉ người chơi trong trò chơi có thể dùng §c{0}§4.
@ -794,12 +720,7 @@ payConfirmToggleOn=§6Từ giờ, bạn sẽ bị nhắc xác nhận thanh toán
payMustBePositive=§4Số lượng phải là dương.
payToggleOff=§6Bây giờ bạn không còn chấp nhận thanh toán.
payToggleOn=§6Bây giờ bạn chấp nhận thanh toán.
payconfirmtoggleCommandUsage=/<command>
paytoggleCommandUsage=/<command> [người chơi]
paytoggleCommandUsage1=/<command> [người chơi]
pendingTeleportCancelled=§4Việc xử lí yêu cầu dịch chuyển đã bị hủy.
pingCommandDescription=Pong\!
pingCommandUsage=/<command>
playerBanIpAddress=§6Ngưởi chơi§c {0} §6đã khóa địa chỉ§c {1} §6vì\: §c{2}§6.
playerBanned=§6Người chơi§c {0} §6đã cấm§c {1} §6vì\: §c{2}§6.
playerJailed=§6Người chơi§c {0} §6jailed.
@ -815,12 +736,9 @@ playerTempBanned=§6Người chơi §c{0}§6 đã tạm cấm §c{1}§6 trong §
playerUnbanIpAddress=§6Người chơi§c {0} §6đã mở khóa IP\: {1}
playerUnbanned=§6Người chơi§c {0} §6đã mở khóa§c {1}
playerUnmuted=§6Bạn đã không còn bị khóa trò chuyện.
playtimeCommandUsage=/<command> [người chơi]
playtimeCommandUsage1=/<command>
pong=Pong\!
posPitch=§6Pitch\: {0} (Góc đầu)
possibleWorlds=§6Những thế giới hiện có là từ §c0§6 đến §c{0}§6.
potionCommandUsage1=/<command> clear
posX=§6X\: {0} (+Đông <-> -Tây)
posY=§6Y\: {0} (+Lên <-> -Xuống)
posYaw=§6Yaw\: {0} (Vòng xoay)
@ -837,7 +755,6 @@ powerToolRemove=§6Lệnh §c{0}§6 đã bị loại bỏ khỏi §c{1}§6.
powerToolRemoveAll=§6Tất cả các lệnh đã bị gỡ khỏi §c{0}§6.
powerToolsDisabled=§6Tất cả công cụ nhanh của bạn đã bị tắt.
powerToolsEnabled=§6Tất cả công cụ nhanh của bạn đã được bật.
powertooltoggleCommandUsage=/<command>
pTimeCurrent=§6Thời gian của §c{0}§6 là§c {1}§6.
pTimeCurrentFixed=§6Thời gian của §c{0}§6 được sửa thành§c {1}§6.
pTimeNormal=§6Thời gian của §c{0}§6 là bình thường và khớp với giờ của máy chủ.
@ -871,7 +788,6 @@ recipeWhere=§6Chỗ\: {0}
removed=§6Xóa§c {0} §6thực thể.
repair=§6Bạn đã sửa thành công vật phẩm\: §c{0}§6.
repairAlreadyFixed=§4Vật phẩm này không cần sửa.
repairCommandUsage1=/<command>
repairEnchanted=§4Bạn không được phép vật phẩm phù phép.
repairInvalidType=§4Vật phẩm này không thể sửa.
repairNone=§4Không có vật phẩm nào cần được sửa cả.
@ -890,10 +806,7 @@ requestSentAlready=§4Bạn đã gửi {0}§4 yêu cầu dịch chuyển.
requestTimedOut=§4Yêu cầu dịch chuyển đã quá hạn.
resetBal=§6Số dư đã được làm mới thành §c{0} §6cho tất cả người chơi trực tuyến.
resetBalAll=§6Số dư đã được làm mới thành §c{0} §6cho tất cả người chơi.
restCommandUsage=/<command> [người chơi]
restCommandUsage1=/<command> [người chơi]
returnPlayerToJailError=§4Đã có lỗi khi cố gắng đưa người chơi§c {0} §4về lại tù\: §c{1}§4\!
rtoggleCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
runningPlayerMatch=§6Đang tìm kiếm người chơi phù hợp ''§c{0}§6'' (điều này có thể mất một chút thời gian).
second=giây
seconds=giây
@ -908,12 +821,6 @@ serverUnsupported=Bạn đang sử dụng một phiên bản máy chủ không
setBal=§aSố dư của bạn được đặt thành {0}.
setBalOthers=§aBạn đa đặt số dư của {0}§a thành {1}.
setSpawner=§6Chuyển loại lồng quái(Spawner) thành§c {0}§6.
sethomeCommandUsage1=/<command> <name>
sethomeCommandUsage2=/<command> <player>\:<name>
setjailCommandUsage=/<command> <jailname>
setjailCommandUsage1=/<command> <jailname>
setwarpCommandUsage=/<command> <warp>
setwarpCommandUsage1=/<command> <warp>
sheepMalformedColor=§4Màu không hợp.
shoutFormat=§6[Shout]§r {0}
signFormatFail=§4[{0}]
@ -925,23 +832,17 @@ southEast=SE
south=S
southWest=SW
skullChanged=§6Đầu người đã đổi thành §c{0}§6.
skullCommandUsage1=/<command>
slimeMalformedSize=§4Kích thước không hợp.
smithingtableCommandUsage=/<command>
socialSpy=§6Chế độ nghe lén cho §c{0}§6\: §c{1}
socialSpyMsgFormat=§6[§c{0}§6 -> §c{1}§6] §7{2}
socialSpyMutedPrefix=§f[§6SS§f] §7(bị tắt tiếng) §r
socialspyCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
socialspyCommandUsage1=/<command> [người chơi]
socialSpyPrefix=§f[§6SS§f] §r
soloMob=§4Con quái này muốn được ở một mình.
spawned=Đã tạo ra
spawnSet=§6Vị trí hồi sinh đã được chỉnh cho Nhóm (Rank)§c {0}§6.
spectator=Khán giả
stonecutterCommandUsage=/<command>
sudoExempt=§Bạn không thể điều khiển §c{0}.
sudoRun=§6Ép buộc§c {0} §6dùng\:§r /{1}
suicideCommandUsage=/<command>
suicideMessage=§6Tạm biệt, thế giới ác độc \:<
suicideSuccess=§6Người chơi §c{0} §6đã kết liễu đời mình.
survival=Sinh tồn
@ -978,34 +879,17 @@ thunder=§6Bạn§c {0} §6sấm sét ở thế giới của mình.
thunderDuration=§6Bạn§c {0} §6sấm sét ở thế giới này trong§c {1} §6giây.
timeBeforeHeal=§4Thời gian đến lần hồi phục tiếp theo\:§c {0}§4.
timeBeforeTeleport=§4Thời gian đến lần dịch chuyển tiếp theo\:§c {0}§4.
timeCommandUsage1=/<command>
timeFormat=§c{0}§6 hay §c{1}§6 hay §c{2}§6
timeSetPermission=§4Bạn không được phép điều chỉnh thời gian.
timeSetWorldPermission=§4Bạn không được phép điều chỉnh thời gian ở thế giới ''{0}''.
timeWorldCurrent=§6Thời gian hiện tại ở§c {0} §6là §c{1}§6.
timeWorldCurrentSign=§6Thời gian hiện tại là §c{0}§6.
timeWorldSet=§6Thời gian được đặt lại thành§c {0} §6ở\: §c{1}§6.
toggleshoutCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
toggleshoutCommandUsage1=/<command> [người chơi]
topCommandUsage=/<command>
totalSellableAll=§aTổng giá trị của tất cả các vật phẩm và khối có thể bán được là §c{1}§a.
totalSellableBlocks=§aTổng giá trị của tất cả các khối có thể bán được là §c{1}§a.
totalWorthAll=§aĐã bán tất cả vật phẩm và khối cho §c{1}§a.
totalWorthBlocks=§aĐã bán tất cả khối §c{1}§a.
tpacancelCommandUsage=/<command> [người chơi]
tpacancelCommandUsage1=/<command>
tpacceptCommandUsage1=/<command>
tpallCommandUsage=/<command> [người chơi]
tpallCommandUsage1=/<command> [người chơi]
tpautoCommandUsage=/<command> [người chơi]
tpautoCommandUsage1=/<command> [người chơi]
tpdenyCommandUsage=/<command>
tpdenyCommandUsage1=/<command>
tprCommandUsage=/<command>
tprCommandUsage1=/<command>
tps=§6TPS hiện tại \= {0}
tptoggleCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
tptoggleCommandUsage1=/<command> [người chơi]
tradeSignEmpty=§4Cái bảng trao đổi này không có sẵn cho bạn.
tradeSignEmptyOwner=§4Không có gì để thu thập từ bảng trao đổi này.
treeFailure=§4Trồng cây thất bại. Hãy thử lại trên cỏ hoặc đất.
@ -1018,15 +902,12 @@ typeWorldName=§6Bạn cũng có thể gõ tên cụ thể của thế giới.
unableToSpawnItem=§4Không thể tạo ra §c{0}§4; đây không phải là vật phẩm có thể được tạo.
unableToSpawnMob=§4Không thể sinh ra quái.
unbanipCommandUsage=/<command> <address>
unbanipCommandUsage1=/<command> <address>
unignorePlayer=§6Bạn không còn chặn người chơi§c {0} §6nữa.
unknownItemId=§4ID vật phẩm không xác định\:§r {0}§4.
unknownItemInList=§4Vật phẩm {0} trong danh sách {1} không xác định.
unknownItemName=§4Tên vật phẩm không xác định\: {0}.
unlimitedItemPermission=§4Không có quyền dùng vật phẩm vô hạn §c{0}§4.
unlimitedItems=§6Vật phẩm vô hạn\:§r
unlinkCommandUsage=/<command>
unlinkCommandUsage1=/<command>
unmutedPlayer=§6Người chơi§c {0} §6đã có thể trò chuyện trở lại.
unsafeTeleportDestination=§4Điểm dịch chuyển đến là không an toàn và mục "teleport-safety" đã bị tắt.
unsupportedFeature=§4Tính năng này không được hỗ trợ trên phiên bản máy chủ hiện tại.
@ -1049,8 +930,6 @@ userJailed=§6Bạn đã bị giam\!
userUnknown=§4Cảnh báo\: Người chơi ''§c{0}§4'' chưa bao giờ vào máy chủ này.
usingTempFolderForTesting=Sử dụng thư mục đệm để thử nghiệm\:
vanish=§6Ẩn thân cho {0}§6\: {1}
vanishCommandUsage=/<command> [player] [on|off]
vanishCommandUsage1=/<command> [người chơi]
vanished=§6Giờ bạn đã hoàn toàn tàng hình với người chơi, bạn sẽ được ẩn với các lệnh trong trò chơi.
versionOutputVaultMissing=§4Vault chưa được cài đặt. Trò chuyện và quyền có thể không hoạt động.
versionOutputFine=§6{0} phiên bản\: §a{1}
@ -1062,10 +941,7 @@ versionMismatchAll=§4Phiên bản không phù hợp\! Vui lòng cập nhật t
voiceSilenced=§6Giọng bạn đã bị tắt tiếng\!
voiceSilencedReason=§6Giọng nói của bạn đã bị tắt tiếng\! Lý do\: §c{0}
walking=Đi bộ
warpCommandUsage1=/<command> [page]
warpDeleteError=§4Có vấn đề khi xóa tệp khu vực.
warpinfoCommandUsage=/<command> <warp>
warpinfoCommandUsage1=/<command> <warp>
warpingTo=§6Chuyển đến khu vực§c {0}§6.
warpList={0}
warpListPermission=§4Bạn không có quyền để xem danh sách các khu vực.
@ -1106,8 +982,6 @@ whoisPlaytime=§6 - Thời gian chơi\:§r {0}
whoisTempBanned=§6 - Thời gian hết hạn cấm\:§r {0}
whoisTop=§6 \=\=\=\=\=\= WhoIs\:§c {0} §6\=\=\=\=\=\=
whoisUuid=§6 - UUID\:§r {0}
workbenchCommandUsage=/<command>
worldCommandUsage1=/<command>
worth=§aTổng số {0} có giá trị §c{1}§a ({2} vật phẩm và {3} với mỗi vật phẩm)
worthMeta=§aTổng số {0} với dữ liệu (data) {1} có giá trị §c{2}§a ({3} vật phẩm và {4} với mỗi vật phẩm)
worthSet=§6Đặt số lượng giá trị