diff --git a/Essentials/src/main/resources/messages_vi.properties b/Essentials/src/main/resources/messages_vi.properties index f453e7ca9..b4b951d7d 100644 --- a/Essentials/src/main/resources/messages_vi.properties +++ b/Essentials/src/main/resources/messages_vi.properties @@ -5,6 +5,7 @@ addedToOthersAccount={0} đã được thêm vào tài khoản {1} adventure=phiêu lưu afkCommandDescription=Đánh dấu bạn đã rời bàn phím. afkCommandUsage=/ [player/message...] +afkCommandUsage1=/ [message] afkCommandUsage1Description=Điều chỉnh trạng thái AFK của bạn với lý do tuỳ chỉnh afkCommandUsage2=/ [message] afkCommandUsage2Description=Điều chỉnh trạng thái afk của người chơi với một lý do bổ sung @@ -45,17 +46,21 @@ backupInProgress=Dữ liệu sao lưu bên ngoài hiện đang trong quá trình backUsageMsg=Đang quay lại vị trí cũ. balance=Số dư\: {0} balanceCommandDescription=Trạng thái tiền dư hiện tại của người chơi. +balanceCommandUsage=/ [player] balanceCommandUsage1=/ balanceCommandUsage1Description=Ghi ra số tiền của bạn +balanceCommandUsage2=/ balanceCommandUsage2Description=Hiển thị số dư của người chơi được chỉ định balanceOther=Số dư của {0}\: {1} balanceTop=Đứng đầu số dư ({0}) balanceTopLine={0}. {1}, {2} balancetopCommandDescription=Lấy giá trị số dư hàng đầu. balancetopCommandUsage=/ [page] +balancetopCommandUsage1=/ [trang] balancetopCommandUsage1Description=Hiển thị đầu tiên (hoặc được chỉ định) trang trên xếp hạng giá trị số dư banCommandDescription=Cấm người chơi. banCommandUsage=/ [reason] +banCommandUsage1=/ [lý do] banCommandUsage1Description=Cấm người chơi với lý do bạn muốn banExempt=Bạn không thể cấm người chơi này. banExemptOffline=Bạn không thể cấm người chơi đã ngoại tuyến. @@ -64,6 +69,7 @@ banIpJoin=Địa chỉ IP của bạn đã bị cấm. Lý do\: {0} banJoin=You are banned from this server. Reason\: {0} banipCommandDescription=Cấm địa chỉ IP. banipCommandUsage=/
[reason] +banipCommandUsage1=/
[lý do] banipCommandUsage1Description=Cấm địa chỉ IP với lý do bạn muốn bed=giường bedMissing=Giường của bạn chưa được đặt, bị mất hoặc chặn. @@ -76,6 +82,7 @@ bigTreeFailure=Tạo cây lớn thất bại, thử lại ở trên đ bigTreeSuccess=Cây lớn đã được tạo. bigtreeCommandDescription=Tạo cây lớn nơi bạn đang nhìn. bigtreeCommandUsage=/ +bigtreeCommandUsage1=/ bigtreeCommandUsage1Description=Tạo ra cây lớn thuộc loại được chỉ định blockList=EssentialsX đang chuyển tiếp lệnh sau đây đến plugin khác\: blockListEmpty=EssentialsX không chuyển tiếp lệnh sau đây đến plugin khác. @@ -97,12 +104,15 @@ breakCommandUsage=/ broadcast=[Truyền thông] {0} broadcastCommandDescription=Phát sóng một tin nhắn tới toàn bộ máy chủ. broadcastCommandUsage=/ +broadcastCommandUsage1=/ broadcastCommandUsage1Description=Thông báo tin nhắn cho toàn bộ máy chủ broadcastworldCommandDescription=Thông báo tin nhắn cho những thành viên ở thế giới. broadcastworldCommandUsage=/ +broadcastworldCommandUsage1=/ broadcastworldCommandUsage1Description=Thông báo tin nhắn cho những thành viên ở thế giới bạn muốn burnCommandDescription=Làm cháy người chơi. burnCommandUsage=/ +burnCommandUsage1=/ burnCommandUsage1Description=Đặt người chơi bạn muốn làm người đó bị cháy trong thời gian bạn muốn burnMsg=Bạn đã đặt {0} trên lửa trong {1} giây. cannotSellNamedItem=Bạn không được phép bán vật phẩm được đặt tên. @@ -125,6 +135,7 @@ clearinventoryCommandDescription=Xoá bỏ tất cả vật phẩm trong túi đ clearinventoryCommandUsage=/ [player|*] [item[\:]|*|**] [amount] clearinventoryCommandUsage1=/ clearinventoryCommandUsage1Description=Xoá bỏ tất cả vật phẩm trong túi đồ của bạn +clearinventoryCommandUsage2=/ clearinventoryCommandUsage2Description=Xóa hết vật phẩm trên túi đồ của người chơi bạn muốn clearinventoryCommandUsage3=/ [amount] clearinventoryCommandUsage3Description=Xóa hết (Hoặc số lượng cụ thể) vật phẩm đã cho từ túi đồ người chơi bạn muốn @@ -151,6 +162,7 @@ condenseCommandDescription=Gộp lại vật phẩm vào trong khối nhỏ gọ condenseCommandUsage=/ [item] condenseCommandUsage1=/ condenseCommandUsage1Description=Gộp lại tất cả vật phẩm trong túi đồ của bạn +condenseCommandUsage2=/ condenseCommandUsage2Description=Gộp lại vật phẩm muốn gộp trong túi đồ của bạn configFileMoveError=Thất bại khi di chuyển config.yml tới vị trí sao lưu. configFileRenameError=Thất bại khi đổi tên tệp tin tạm thời thành config.yml. @@ -165,6 +177,7 @@ couldNotFindTemplate=Không tìm thấy mẫu {0} createdKit=Tạo bộ dụng cụ {0} với {1} vật phẩm và thời gian hồi {2} createkitCommandDescription=Tạo bộ dụng cụ\! createkitCommandUsage=/ +createkitCommandUsage1=/ createkitCommandUsage1Description=Tạo ra bộ dụng cụ với việc thêm tên và thời gian chờ createKitFailed=Có lỗi xảy ra trong khi tạo bộ dụng cụ {0}. createKitSeparator=§m----------------------- @@ -197,12 +210,15 @@ delhomeCommandUsage2=/ \: delhomeCommandUsage2Description=Xóa điểm nhà của người chơi mọng muốn với cái tên deljailCommandDescription=Xoá bỏ nhà tù. deljailCommandUsage=/ +deljailCommandUsage1=/ deljailCommandUsage1Description=Xóa điểm nhà tù với cái tên delkitCommandDescription=Xoá bộ dụng cụ được chỉ định. delkitCommandUsage=/ +delkitCommandUsage1=/ delkitCommandUsage1Description=Xóa bộ dụng cụ với cái tên delwarpCommandDescription=Xoá điểm dịch chuyển được chỉ định. delwarpCommandUsage=/ +delwarpCommandUsage1=/ delwarpCommandUsage1Description=Xóa điểm dịch chuyển với cái tên deniedAccessCommand={0} đã từ chối truy cập lệnh. denyBookEdit=Bạn không thể mở khóa quyển sách này. @@ -219,6 +235,7 @@ disabledToSpawnMob=Tạo ra thực thể này đã bị vô hiệu ho disableUnlimited=Vô hiệu hóa đặt không giới hạn của {0} cho {1}. discordbroadcastCommandDescription=Thông báo tin nhắn đến kênh Discord bạn muốn. discordbroadcastCommandUsage=/ +discordbroadcastCommandUsage1=/ discordbroadcastCommandUsage1Description=Gửi 1 tin nhắn đến kênh Discord bạn muốn discordbroadcastInvalidChannel=Kênh Discord {0} không tồn tại. discordbroadcastPermission=Bạn không có quyền gửi tin nhắn đến Kênh Discord {0}. @@ -265,6 +282,7 @@ discordErrorWebhook=Đã xảy ra lỗi khi gửi tin nhắn đến channel cons discordLinkInvalidGroup=Nhóm {0} không hợp lệ đã được cung cấp cho vai trò {1}. Có các nhóm sau\: {2} discordLinkInvalidRole=Một ID không hợp lệ {0}, được cấp bởi nhóm\: {1}. Bạn có thể xem ID của vai trò với lệnh /roleinfo trên Discord. discordLinkInvalidRoleInteract=Vai trò, {0}({1}) không thể sử dụng cho một nhóm sang một nhóm đồng bộ vai trò vì nó cao hơn vai trò của con bot có vai trò cao nhất của bạn. Ngoài ra chuyển vai trò của con bot trên vai trò {0} hoặc sang vai trò {0} dưới vai trò con bot của bạn. +discordLinkInvalidRoleManaged=Không thể sử dụng vai trò {0} ({1}) để đồng bộ với nhóm->vai trò vì vai trò này được quản lý bởi bot khác. discordLinkLinked=Để liên kết tài khoản Minecraft của bạn với Discord, hãy nhập {0} vào máy chủ Discord. discordLinkLinkedAlready=Bạn đã liên kết tài khoản Discord của mình\! Nếu bạn muốn hủy liên kết tài khoản Discord của mình, sử dụng /unlink. discordLinkLoginKick=Bạn phải liên kết tài khoản Discord của mình trước khi bạn có thể vào máy chủ này\nĐể liên kết tài khoản Minecraft của bạn tới Discord, nhập\:\n{0}\nvào trong máy chủ Discord của máy chủ này\:\n{1} @@ -303,6 +321,7 @@ ecoCommandUsage3Description=Chỉnh số dư của người chơi được chỉ ecoCommandUsage4=/ reset ecoCommandUsage4Description=Đặt lại số dư của người chơi đã chỉ định về số dư ban đầu của server editBookContents=Bây giờ bạn có thể chỉnh sửa nội dung của quyển sách này. +emptySignLine=Dòng trống {0} enabled=kích hoạt enchantCommandDescription=Phù phép vật phẩm người dùng đang cầm. enchantCommandUsage=/ [level] @@ -315,8 +334,10 @@ enchantmentPerm=Bạn không có quyền cho {0}. enchantmentRemoved=Phù phép {0} đã bị loại bỏ khỏi vật phẩm trên tay bạn. enchantments=Phù phép\: {0} enderchestCommandDescription=Cho phép bạn xem bên trong rương ender. +enderchestCommandUsage=/ [người chơi] enderchestCommandUsage1=/ enderchestCommandUsage1Description=Mở rương Ender của bạn +enderchestCommandUsage2=/ enderchestCommandUsage2Description=Mở rương Ender cho một người chơi equipped=Đã trang bị errorCallingCommand=Thất bại khi gọi lệnh /{0} @@ -356,6 +377,8 @@ expCommandUsage5=/ reset expCommandUsage5Description=Đặt lại số lượng kinh nghiệm của người chơi mục tiêu về 0 expSet={0} hiện có {1} kinh nghiệm. extCommandDescription=Dập tắt người chơi. +extCommandUsage=/ [người chơi] +extCommandUsage1=/ [người chơi] extCommandUsage1Description=Tự dập tắt chính mình hoặc người chơi khác nếu được chỉ định extinguish=Bạn đã dập tắt bản thân. extinguishOthers=Bạn đã dập tắt {0}. @@ -365,6 +388,8 @@ failedToWriteConfig=Ghi cấu hình thất bại {0}. false=sai feed=Bạn đã hết đói. feedCommandDescription=Làm thoả mãn cơn đói. +feedCommandUsage=/ [người chơi] +feedCommandUsage1=/ [người chơi] feedCommandUsage1Description=Hồi đầy thanh thức ăn cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định feedOther=Bạn đã làm no {0}. fileRenameError=Đổi tên tệp {0} thất bại\! @@ -391,6 +416,7 @@ fixedHomes=Đã xóa nhà không hợp lệ. fixingHomes=Đang xóa nhà không hợp lệ... flyCommandDescription=Cất cánh, và bay lên\! flyCommandUsage=/ [player] [on|off] +flyCommandUsage1=/ [người chơi] flyCommandUsage1Description=Bật tắt bay cho chính bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định flying=bay flyMode=Đặt chế độ bay {0} cho {1}. @@ -402,6 +428,7 @@ gameMode=Đặt chế độ chơi {0} cho Bạn cần chỉ định một người chơi/chế độ hợp lệ. gamemodeCommandDescription=Đổi chế độ chơi của người chơi. gamemodeCommandUsage=/ [player] +gamemodeCommandUsage1=/ [người chơi] gamemodeCommandUsage1Description=Đặt chế độ trò chơi của bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định gcCommandDescription=Báo cáo bộ nhớ, thời gian hoạt động và đánh dấu thông tin. gcCommandUsage=/ @@ -411,6 +438,8 @@ gctotal=Bộ nhớ có sẵn\: {0} MB. gcWorld={0} "{1}"\: {2} mảnh, {3} thực thể, {4} khối. geoipJoinFormat=Người chơi {0} đến từ {1}. getposCommandDescription=Nhận tọa độ hiện tại của bạn hoặc của người chơi. +getposCommandUsage=/ [người chơi] +getposCommandUsage1=/ [người chơi] getposCommandUsage1Description=Nhận tọa độ của bạn hoặc người chơi khác nếu được chỉ định giveCommandDescription=Cho người chơi vật phẩm. giveCommandUsage=/ [amount [itemmeta...]]