New translations strings.yml (Vietnamese)

This commit is contained in:
FlyingPikachu 2018-01-21 20:20:45 -05:00
parent c4b04beb97
commit 8cb214dac1

View File

@ -232,8 +232,8 @@ stageEditorEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện, hoặc nhập 'clear' để x
stageEditorChatEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện để thêm mới, hoặc nhập 'clear' để xóa mọi sự kiện trò chuyện, hoặc nhập 'cancel' để quay lại" stageEditorChatEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện để thêm mới, hoặc nhập 'clear' để xóa mọi sự kiện trò chuyện, hoặc nhập 'cancel' để quay lại"
stageEditorChatEventsTriggerPromptA: "Nhập sự kiện trò chuyện cho" stageEditorChatEventsTriggerPromptA: "Nhập sự kiện trò chuyện cho"
stageEditorChatEventsTriggerPromptB: "hoặc nhập 'cancel' để quay lại." stageEditorChatEventsTriggerPromptB: "hoặc nhập 'cancel' để quay lại."
stageEditorCommandEventsPrompt: "Enter an event name to add, or enter 'clear' to clear all command events, or 'cancel' to return" stageEditorCommandEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện để thêm, hoặc nhập 'clear' để xóa tất cả các lệnh sự kiện, hoặc 'cancel' để trở về"
stageEditorCommandEventsTriggerPromptA: "Enter a command trigger for" stageEditorCommandEventsTriggerPromptA: "Nhập 1 lệnh kích hoạt cho"
stageEditorCommandEventsTriggerPromptB: "hoặc nhập 'cancel' để quay lại." stageEditorCommandEventsTriggerPromptB: "hoặc nhập 'cancel' để quay lại."
stageEditorDelayPrompt: "Nhập thời gian, hoặc gõ 'clear' để xóa thời gian chờ, hoặc gõ 'cancel' để quay lại" stageEditorDelayPrompt: "Nhập thời gian, hoặc gõ 'clear' để xóa thời gian chờ, hoặc gõ 'cancel' để quay lại"
stageEditorDelayMessagePrompt: "Nhập thông báo trì hoãn, hoặc gõ 'clear' để xóa thông báo, hoặc gõ 'cancel' để quay lại" stageEditorDelayMessagePrompt: "Nhập thông báo trì hoãn, hoặc gõ 'clear' để xóa thông báo, hoặc gõ 'cancel' để quay lại"
@ -314,10 +314,10 @@ stageEditorTameCleared: "Đã thu phục thành công."
stageEditorShearCleared: "Hoàn thành nhiệm vụ cắt lông cừu." stageEditorShearCleared: "Hoàn thành nhiệm vụ cắt lông cừu."
stageEditorStartMessageCleared: "Đã bắt đầu xóa thông báo." stageEditorStartMessageCleared: "Đã bắt đầu xóa thông báo."
stageEditorCompleteMessageCleared: "Đã hoàn thành xóa thông báo." stageEditorCompleteMessageCleared: "Đã hoàn thành xóa thông báo."
stageEditorConfirmStageDelete: "Are you sure you want to delete this stage?" stageEditorConfirmStageDelete: "Bạn có chắc bạn muốn xóa bỏ giai đoạn này không?"
stageEditorConfirmStageNote: "Any Stages after will be shifted back one spot" stageEditorConfirmStageNote: "Bất kỳ giai đoạn sau nó sẽ được đẩy lên"
stageEditorDeleteSucces: "Stage deleted successfully." stageEditorDeleteSucces: "Xóa giai đoạn thành công."
stageEditorEnchantments: "Enchantments" stageEditorEnchantments: "Các loại phù phép"
stageEditorNPCNote: 'Note: You may specify the name of the NPC with <npc>' stageEditorNPCNote: 'Note: You may specify the name of the NPC with <npc>'
stageEditorOptional: "Tuỳ ý" stageEditorOptional: "Tuỳ ý"
stageEditorColors: "Màu con cừu" stageEditorColors: "Màu con cừu"