New translations strings.yml (Vietnamese)

This commit is contained in:
FlyingPikachu 2018-02-06 23:55:08 -05:00
parent e0698a0cb3
commit a542d634c8

View File

@ -107,15 +107,15 @@ questEditorNeedAskMessage: "Bạn phải thiết lập thông báo yêu cầu!"
questEditorNeedFinishMessage: "Bạn phải thiết lập thông báo hoàn thành!"
questEditorNeedStages: "Nhiệm vụ của bạn không có Giai đoạn!"
questEditorSaved: "%bold%Đã lưu Nhiệm vụ! %reset%(Bạn sẽ cần phải thực hiện %red%<command> %reset% để nó có thể hoạt động)"
questEditorExited: "Bạn chắc chắn muốn thoát?"
questEditorDeleted: "Bạn có chắc chắn muốn xóa Nhiệm vụ"
questEditorNoPermsCreate: "Bạn không có quyền để làm điều này."
questEditorNoPermsEdit: "Bạn không có quyền để làm điều này."
questEditorNoPermsDelete: "Bạn không có quyền để làm điều này."
stageEditorEditStage: "Chỉnh sửa Stage"
stageEditorNewStage: "Thêm 1 Stage mới"
questEditorExited: "Bạn chắc chắn muốn thoát mà không lưu?"
questEditorDeleted: "Bạn chắc chắn muốn xóa Nhiệm vụ này"
questEditorNoPermsCreate: "Bạn không có quyền để tạo Nhiệm vụ."
questEditorNoPermsEdit: "Bạn không có quyền để chỉnh sửa Nhiệm vụ."
questEditorNoPermsDelete: "Bạn không có quyền để xóa Nhiệm vụ."
stageEditorEditStage: "Chỉnh sửa Giai đoạn"
stageEditorNewStage: "Thêm Giai đoạn mới"
stageEditorStages: "Các Stages"
stageEditorStage: "Stage"
stageEditorStage: "Giai đoạn"
stageEditorBreakBlocks: "Phá khối"
stageEditorDamageBlocks: "Phá khối"
stageEditorPlaceBlocks: "Đặt khối"
@ -125,7 +125,7 @@ stageEditorCatchFish: "Bắt cá"
stageEditorFish: "cá"
stageEditorKillPlayers: "Giết người chơi"
stageEditorPlayers: "người chơi"
stageEditorEnchantItems: "Enchant Vật phẩm"
stageEditorEnchantItems: "Phù phép vật phẩm"
stageEditorDeliverItems: "Giao vật phẩm"
stageEditorTalkToNPCs: "Nói chuyện với các NPC"
stageEditorKillNPCs: "Giết NPC"
@ -136,50 +136,50 @@ stageEditorReachRadii2: "khối"
stageEditorTameMobs: "Thuần hóa Mobs"
stageEditorShearSheep: "Tỉa lông cừu"
stageEditorEvents: "Sự kiện"
stageEditorStageEvents: "Stage sự kiện"
stageEditorStartEvent: "Bắt đầu sự kiện"
stageEditorStartEventCleared: "Sự kiện bắt đầu xóa."
stageEditorFinishEvent: "Kết thúc sự kiện"
stageEditorFinishEventCleared: "Sự kiện hoàn tất xóa."
stageEditorStageEvents: "Sự kiện Giai đoạn"
stageEditorStartEvent: "Sự kiện Bắt đầu"
stageEditorStartEventCleared: "Sự kiện Bắt đầu đã được xóa."
stageEditorFinishEvent: "Sự kiện Hoàn thành"
stageEditorFinishEventCleared: "Sự kiện Hoàn thành đã được xóa."
stageEditorChatEvents: "Sự kiện trò chuyện"
stageEditorChatTrigger: "Kích hoạt trò chuyện"
stageEditorChatEventsCleared: "Sự kiện bắt đầu xóa."
stageEditorChatTrigger: "Trò chuyện Kích hoạt"
stageEditorChatEventsCleared: "Sự kiện trò chuyện đã được xóa."
stageEditorCommandEvents: "Sự kiện lệnh"
stageEditorCommandTrigger: "Lệnh Kích hoạt"
stageEditorCommandEventsCleared: "Sự kiện lệnh đã được xóa."
stageEditorTriggeredBy: "Được kích hoạt bởi"
stageEditorDeathEvent: "Sự kiện cái chết"
stageEditorDeathEventCleared: "Sự kiện bắt đầu xóa."
stageEditorDisconnectEvent: "Ngắt kết nối tổ chức sự kiện"
stageEditorDisconnectEventCleared: "Ngắt kết nối sự kiện xóa."
stageEditorDeathEventCleared: "Sự kiện Cái chết đã được xóa."
stageEditorDisconnectEvent: "Sự kiện ngắt kết nối"
stageEditorDisconnectEventCleared: "Sự kiện ngắt kết nối đã được xóa."
stageEditorDelayMessage: "Thông báo chậm trễ"
stageEditorDenizenScript: "Kịch bản denizen"
stageEditorStartMessage: "Bắt đầu thư"
stageEditorCompleteMessage: "Hoàn thành thư"
stageEditorDelete: "Xóa bỏ sân khấu"
stageEditorStartMessage: "Thông báo bắt đầu"
stageEditorCompleteMessage: "Thông báo hoàn thành"
stageEditorDelete: "Xóa Giai đoạn"
stageEditorSetBlockNames: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetBlockAmounts: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetBlockAmounts: "Thiết lập số lượng khối tên"
stageEditorSetBlockDurability: "Thiết lập độ bền khối"
stageEditorSetDamageAmounts: "Số tiền thiệt hại đặt"
stageEditorSetPlaceAmounts: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetUseAmounts: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetCutAmounts: "Bộ cắt giảm số lượng"
stageEditorSetKillAmounts: "Số tiền đặt giết"
stageEditorSetEnchantAmounts: "Thiết lập enchant số tiền"
stageEditorSetMobAmounts: "Số tiền đặt giết"
stageEditorSetEnchantments: "Thiết lập enchant số tiền"
stageEditorSetDamageAmounts: "Thiếp lập số lượng thiệt hại"
stageEditorSetPlaceAmounts: "Thiết lập số lượng vị trí"
stageEditorSetUseAmounts: "Thiết lập số lượng sử dụng"
stageEditorSetCutAmounts: "Thiết lập số lượng cắt hạ"
stageEditorSetKillAmounts: "Thiết lập số lượng giết hại"
stageEditorSetEnchantAmounts: "Thiết lập số lượng phù phép"
stageEditorSetMobAmounts: "Thiết lập số lượng mob"
stageEditorSetEnchantments: "Thiết lập phù phép"
stageEditorSetItemNames: "Thiết lập mục tên"
stageEditorSetKillIds: "Thiết lập NPC ID"
stageEditorSetMobTypes: "Thiết lập mob loại"
stageEditorSetKillLocations: "Vị trí đặt giết"
stageEditorSetKillLocationRadii: "Thiết lập giết vị trí bán kính"
stageEditorSetKillLocationNames: "Thiết lập tên vị trí giết"
stageEditorSetMobTypes: "Thiết lập loại mob"
stageEditorSetKillLocations: "Thiếp lập vị trí giết hại"
stageEditorSetKillLocationRadii: "Thiết lập bán kính vị trí giết hại"
stageEditorSetKillLocationNames: "Thiết lập tên vị trí giết hại"
stageEditorSetLocations: "Đặt vị trí"
stageEditorSetLocationRadii: "Thiết lập vị trí bán kính"
stageEditorSetLocationNames: "Đặt tên vị trí"
stageEditorSetTameAmounts: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetShearColors: "Đặt cừu màu"
stageEditorSetShearAmounts: "Thiết lập khối tên"
stageEditorSetTameAmounts: "Thiết lập số lượng thuần hóa"
stageEditorSetShearColors: "Thiết lập màu của cừu"
stageEditorSetShearAmounts: "Thiết lập số lần cắt/xén"
stageEditorPassword: "Mật khẩu mục tiêu"
stageEditorAddPasswordDisplay: "Thêm mật khẩu màn hình hiển thị"
stageEditorAddPasswordPhrases: "Thêm mật khẩu phrase(s)"