mirror of
https://github.com/PikaMug/Quests.git
synced 2024-12-18 15:18:34 +01:00
New translations strings.yml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
90b61f0d3f
commit
c20824aba9
@ -70,7 +70,7 @@ questEditorEnterQuestName: "Nhập tên nhiệm vụ (<cancel>)"
|
||||
questEditorEditEnterQuestName: "Nhập tên nhiệm vụ để chỉnh sửa (<cancel>)"
|
||||
questEditorEnterAskMessage: "Nhập thông báo yêu cầu (<cancel>)"
|
||||
questEditorEnterFinishMessage: "Nhập thông báo hoàn thành (<cancel>)"
|
||||
questEditorEnterNPCStart: "Nhập ID của NPC, -1 để xóa NPC bắt đầu hoặc -2 để hủy bỏ"
|
||||
questEditorEnterNPCStart: "Enter NPC ID, <clear>, <cancel>"
|
||||
questEditorEnterBlockStart: "Click phải trên 1 block để sử dụng như 1 điểm bắt đầu, <done>, <clear>, <cancel>"
|
||||
questEditorEnterInitialEvent: "Nhập tên sự kiện, <clear>, <cancel>"
|
||||
questRequiredNoneSet: "Yêu cầu, không có thiết lập"
|
||||
@ -193,8 +193,8 @@ stageEditorPlaceBlocksPrompt: "Nhập lượng khối đặt ra (số), <space>,
|
||||
stageEditorUseBlocksPrompt: "Nhập lượng khối cần dùng (số), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorCutBlocksPrompt: "Nhập lượng khối cần chặt/hạ (số), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorEnterBlockDurability: "Nhập độ bền của khối (số), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorCatchFishPrompt: "Nhập số lượng cá cần bắt, hoặc 0 để xóa mục tiêu bắt cá, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
stageEditorKillPlayerPrompt: "Nhập số lượng người cần giết, hoặc 0 để xóa mục tiêu giết người, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
stageEditorCatchFishPrompt: "Enter number of fish to catch, <clear>, <cancel>"
|
||||
stageEditorKillPlayerPrompt: "Enter number of players to kill, <clear>, <cancel>"
|
||||
stageEditorEnchantTypePrompt: "Nhập tên phù phép, <semicolon>, <cancel>"
|
||||
stageEditorEnchantAmountsPrompt: "Nhập số lượng phù phép (số), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorItemNamesPrompt: "Nhập tên vật phẩm, <space>, <cancel>"
|
||||
@ -247,8 +247,7 @@ stageEditorInvalidScript: "Denizen kịch bản không được tìm thấy!"
|
||||
stageEditorNoCitizens: "Plugin Citizens không được cài đặt!"
|
||||
stageEditorNoDenizen: "Plugin Denizen không được cài đặt!"
|
||||
stageEditorPositiveAmount: "Bạn phải nhập một số nguyên dương!"
|
||||
stageEditorNoNumber: "Đầu vào là không một số!"
|
||||
stageEditorNotListofNumbers: "Giá trị nhập không hợp lệ, đầu vào không phải một danh sách các số!"
|
||||
stageEditorNotListofNumbers: "is not a list of numbers!"
|
||||
stageEditorNoDelaySet: "Bạn phải thiết lập một sự chậm trễ trước tiên!"
|
||||
stageEditorNoBlockNames: "Bạn phải thiết lập khối tên đầu tiên!"
|
||||
stageEditorNoEnchantments: "Bạn phải thiết lập phù phép trước tiên!"
|
||||
@ -423,8 +422,6 @@ eventEditorNoDurationsSet: "(Không có thời gian được thiết lập)"
|
||||
eventEditorSetPotionMagnitudes: "Đặt hiệu ứng thuốc"
|
||||
eventEditorPotionsCleared: "Các hiệu ứng thuốc đã được xóa."
|
||||
eventEditorInvalidPotionType: "không phải là một loại hiệu ứng thuốc hợp lệ!"
|
||||
eventEditorEnterNPCId: "Nhập NPC ID (hoặc -1 để hủy bỏ)"
|
||||
eventEditorNoNPCExists: "Không có NPC tồn tại với ID này!"
|
||||
eventEditorLightningPrompt: "Click phải trên một block spawn sét đánh ở đó, <add>, <clear>, <cancel>"
|
||||
eventEditorExplosionPrompt: "Click phải trên một block spawn vụ nổ ở đó, <add>, <clear>, <cancel>"
|
||||
eventEditorSelectBlockFirst: "Bạn cần phải chọn block trước tiên."
|
||||
@ -436,9 +433,9 @@ eventEditorSetMobLocationPrompt: "Click phải trên block để chọn nó, <ad
|
||||
eventEditorSetPotionEffectsPrompt: "Nhập loại hiệu ứng thuốc, <space>, <cancel>"
|
||||
eventEditorSetPotionDurationsPrompt: "Nhập thời gian hiệu ứng thuốc (giây), <space>, <cancel>"
|
||||
eventEditorSetPotionMagnitudesPrompt: "Nhập hiệu ứng thuốc, <space>, <cancel>"
|
||||
eventEditorSetHungerPrompt: "Nhập mức độ của thanh đói, hoặc -1 để xóa"
|
||||
eventEditorSetSaturationPrompt: "Nhập mức độ no, hoặc -1 để xóa"
|
||||
eventEditorSetHealthPrompt: "Nhập mức độ của thanh máu, hoặc -1 để xóa"
|
||||
eventEditorSetHungerPrompt: "Enter hunger level, <clear>"
|
||||
eventEditorSetSaturationPrompt: "Enter saturation level, <clear>"
|
||||
eventEditorSetHealthPrompt: "Enter health level, <clear>"
|
||||
eventEditorSetTeleportPrompt: "Click phải trên block để dịch chuyển người chơi tới, <done>, <clear>, <cancel>"
|
||||
eventEditorCommandsNote: "Lưu ý: Bạn có thể sử dụng <player> để đề cập đến tên của người chơi."
|
||||
eventEditorSetCommandsPrompt: "Nhập lệnh, <semicolon>, <clear>, <cancel>"
|
||||
@ -456,8 +453,8 @@ reqSetSkills: "Thiết lập các kỹ năng"
|
||||
reqSetSkillAmounts: "Thiết lập số lượng kỹ năng"
|
||||
reqHeroesSetPrimary: "Thiết lập Class sơ cấp"
|
||||
reqHeroesSetSecondary: "Thiết lập Class thứ cấp (sau sơ cấp)"
|
||||
reqMoneyPrompt: "Nhập số lượng của <money>, or 0 để xóa số tiền yêu cầu, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
reqQuestPointsPrompt: "Nhập số điểm của nhiệm vụ, hoặc 0 để xóa số điểm yêu cầu của nhiệm vụ, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
reqMoneyPrompt: "Enter amount of <money>, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqQuestPointsPrompt: "Enter amount of Quest Points, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqQuestListTitle: "- Nhiệm vụ Sẵn sàng -"
|
||||
reqQuestPrompt: "Nhập 1 danh sách tên Nhiệm vụ, <semicolon>, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqRemoveItemsPrompt: "Nhập một danh sách giá trị true/false, <space>, <cancel>"
|
||||
@ -499,10 +496,8 @@ plnStart: "Đặt ngày bắt đầu"
|
||||
plnEnd: "Đặt ngày kết thúc"
|
||||
plnRepeat: "Đặt chu kỳ lặp lại"
|
||||
plnCooldown: "Đặt cooldown của người chơi"
|
||||
plnStartPrompt: "Nhập số lượng thời gian (tính bằng giây), 0 để xóa ngày bắt đầu hoặc -1 để hủy"
|
||||
plnEndPrompt: "Nhập số lượng thời gian (tính bằng giây), 0 để xóa ngày kết thúc hoặc -1 để hủy"
|
||||
plnRepeatPrompt: "Nhập số lượng thời gian (tính bằng giây), 0 để xóa lặp lại hoặc -1 để hủy"
|
||||
plnCooldownPrompt: "Nhập số lượng thời gian (tính bằng giây), 0 để xóa thời gian cooldown hoặc -1 để hủy"
|
||||
plnRepeatPrompt: "Enter amount of time (in seconds), <clear>, <cancel>"
|
||||
plnCooldownPrompt: "Enter amount of time (in seconds), <clear>, <cancel>"
|
||||
plnTooEarly: "<quest> sẽ được kích hoạt trong <time>."
|
||||
plnTooLate: "<quest> đã qua hoạt động <time> trước."
|
||||
rewSetMoney: "Thiếp lập số tiền nhận được"
|
||||
@ -517,12 +512,12 @@ rewSetPhat: "Thiếp lập PhatLoot nhận được"
|
||||
rewSetCustom: "Thiết lập phần thưởng tùy chỉnh"
|
||||
rewSetHeroesClasses: "Thiết lập class"
|
||||
rewSetHeroesAmounts: "Thiết lập số lượng kinh nghiệm"
|
||||
rewMoneyPrompt: "Nhập số lượng <money>, hoặc 0 để xóa tiền thưởng, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
rewExperiencePrompt: "Nhập số lượng kinh nghiệm, hoặc 0 để xóa phần thưởng kinh nghiệm, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
rewMoneyPrompt: "Enter amount of <money>, <clear>, <cancel>"
|
||||
rewExperiencePrompt: "Enter amount of experience, <clear>, <cancel>"
|
||||
rewCommandPrompt: "Nhập lệnh thưởng, <semicolon>, <clear>, <cancel>"
|
||||
rewCommandPromptHint: 'Lưu ý: Bạn có thể dùng <player> để xác định người chơi hoàn thành Nhiệm vụ. Ví dụ: trừng phạt <player>'
|
||||
rewPermissionsPrompt: "Nhập quyền được thưởng, <space>, <clear>, <cancel>"
|
||||
rewQuestPointsPrompt: "Nhập số lượng của Điểm Nhiệm vụ, hoặc 0 để xóa phần thưởng Điểm Nhiệm vụ, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
rewQuestPointsPrompt: "Enter amount of Quest Points, <clear>, <cancel>"
|
||||
rewMcMMOPrompt: "Nhập kỹ năng mcMMO, <space>, <cancel>"
|
||||
rewMcMMOPromptHint: "Lưu ý: Sử dụng 'All' sẽ cung cấp các level đến tất cả các kỹ năng."
|
||||
rewHeroesClassesPrompt: "Nhập classes Heroes, <space>, <cancel>"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user