diff --git a/src/main/resources/lang/vi-VN/strings.yml b/src/main/resources/lang/vi-VN/strings.yml index 689dd1e18..164e14773 100644 --- a/src/main/resources/lang/vi-VN/strings.yml +++ b/src/main/resources/lang/vi-VN/strings.yml @@ -188,7 +188,7 @@ stageEditorObjectiveOverride: "Hiển thị mục tiêu ghi đè" stageEditorCustom: "Mục tiêu tùy chỉnh" stageEditorNoModules: "Không có mô-đun tải" stageEditorModuleNotFound: "Tùy chỉnh mô-đun khách quan không tìm thấy." -stageEditorCustomPrompt: "Enter the name of a custom objective to add, , " +stageEditorCustomPrompt: "Nhập tên của mục tiêu tùy chỉnh để thêm, , " stageEditorCustomAlreadyAdded: "Mục tiêu tùy chỉnh mà đã được thêm!" stageEditorCustomCleared: "Tuỳ chỉnh mục tiêu xóa." stageEditorCustomDataPrompt: "Nhập giá trị cho :" @@ -210,13 +210,13 @@ stageEditorDeliveryMessagesPrompt: "Nhập tin nhắn cần chuyển, , " stageEditorMobsPrompt: "Nhập tên mob, , " stageEditorMobAmountsPrompt: "Nhập số lượng mob, , " -stageEditorMobLocationPrompt: "Right-click on a block to select it, , " +stageEditorMobLocationPrompt: "Click phải trên block để chọn nó, , " stageEditorMobLocationRadiiPrompt: "Enter kill location radii (number of blocks), , " -stageEditorMobLocationNamesPrompt: "Enter location names, , " -stageEditorReachLocationPrompt: "Right-click on a block to select it, , " +stageEditorMobLocationNamesPrompt: "Nhập tên vị trí, , " +stageEditorReachLocationPrompt: "Click phải trên block để chọn nó, , " stageEditorReachLocationRadiiPrompt: "Enter reach location radii (number of blocks), , " -stageEditorReachLocationNamesPrompt: "Enter location names, , " -stageEditorTameAmountsPrompt: "Enter tame amounts, , " +stageEditorReachLocationNamesPrompt: "Nhập tên vị trí, , " +stageEditorTameAmountsPrompt: "Nhập số lượng thuần hóa, , " stageEditorShearColorsPrompt: "Nhập màu lông cừu phân tách bởi một dấu cách, hoặc gõ 'cancel' để quay lại" stageEditorShearAmountsPrompt: "Nhập số lượng lông cần lấy phân tách bởi một dấu cách, hoặc gõ 'cancel' để quay lại" stageEditorEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện, hoặc nhập 'clear' để xóa sự kiện, hoặc nhập 'cancel' để quay lại" @@ -401,7 +401,7 @@ eventEditorNoEffects: "Không có hiệu ứng được thiết lập" eventEditorMustAddEffects: "Bạn cần phải thêm hiệu ứng trước tiên!" eventEditorInvalidEffect: "không phải là tên hiệu ứng hợp lệ!" eventEditorEffectsCleared: "Sự kiện các hiệu ứng đã được xóa." -eventEditorEffectLocationPrompt: "Right-click on a block to play an effect at, , " +eventEditorEffectLocationPrompt: "Click phải trên block để hiển thị hiệu ứng ở đó, , " eventEditorMobSpawns: "Sự kiện các mob spawn" eventEditorAddMobTypes: "Thêm mob" eventEditorNoTypesSet: "(Không có loại được thiết lập)" @@ -477,7 +477,7 @@ reqHeroesSetSecondary: "Thiết lập Class thứ cấp (sau sơ cấp)" reqMoneyPrompt: "Nhập số lượng của , or 0 để xóa số tiền yêu cầu, hoặc -1 để hủy bỏ" reqQuestPointsPrompt: "Nhập số điểm của nhiệm vụ, hoặc 0 để xóa số điểm yêu cầu của nhiệm vụ, hoặc -1 để hủy bỏ" reqQuestListTitle: "- Nhiệm vụ Sẵn sàng -" -reqQuestPrompt: "Enter a list of Quest names, , , " +reqQuestPrompt: "Nhập 1 danh sách tên Nhiệm vụ, , , " reqRemoveItemsPrompt: "Nhập một danh sách giá trị true/false, , " reqPermissionsPrompt: "Enter permission requirements, , , " reqCustomPrompt: "Nhập tên của yêu cầu tùy chỉnh để thêm, , " @@ -738,20 +738,20 @@ invalidNumber: "Số không hợp lệ." noCurrentQuest: " does not currently have any active Quests." playerNotFound: "Không tìm thấy người chơi." invalidStageNum: "Invalid stage number for Quest " -errorNPCID: 'Error: There is no NPC with ID ' +errorNPCID: 'Lỗi: Ở đó không có NPC với ID ' errorReading: "Error reading , skipping.." errorReadingSuppress: "Error reading , suppressing further errors." errorDataFolder: "Error: Unable to read Quests data folder!" questsPlayerHasQuestAlready: " is already on the Quest !" questsUnknownAdminCommand: "Unknown Questsadmin command. Type /questsadmin for help." -unknownError: "An unknown error occurred. See console output." +unknownError: "Đã xảy ra lỗi không xác định. Xem tín hiệu ra console." journalTitle: "Nhật ký nhiệm vụ" -journalTaken: "You take out your Quest Journal." -journalPutAway: "You put away your Quest Journal." +journalTaken: "Bạn đã lấy ra Nhật ký Nhiệm vụ của bạn." +journalPutAway: "Bạn đã cất Nhật ký Nhiệm vụ của bạn." journalAlreadyHave: "You already have your Quest Journal out." journalNoRoom: "You have no room in your inventory for your Quest Journal!" journalNoQuests: "You have no accepted quests!" -journalDenied: "You cannot do that with your Quest Journal." +journalDenied: "Bạn không thể làm thế với Nhật ký Nhiệm vụ của bạn." ENCHANTMENT_ARROW_DAMAGE: "SứcMạnh" ENCHANTMENT_ARROW_FIRE: "Lửa" ENCHANTMENT_ARROW_INFINITE: "VôHạn"