mirror of
https://github.com/BentoBoxWorld/BentoBox.git
synced 2024-11-28 13:45:14 +01:00
275 lines
10 KiB
YAML
275 lines
10 KiB
YAML
|
###########################################################################################
|
||
|
# Đây là 1 file YML, hãy cẩn thận khi chỉnh sửa, nên dùng trang web dể kiểm tra n #
|
||
|
# cái này http://yaml-online-parser.appspot.com #
|
||
|
###########################################################################################
|
||
|
|
||
|
### Credits ###
|
||
|
# tastybento: Người cung cấp bản YML gốc
|
||
|
# Poslovitch: Người cung cấp bản YML gốc
|
||
|
#
|
||
|
# Banbeucmas: Người dịch bản YML gốc
|
||
|
# This translation is adapted to version : [alpha-2]
|
||
|
|
||
|
banner:
|
||
|
- "RED"
|
||
|
- "CREEPER:YELLOW"
|
||
|
- "RHOMBUS_MIDDLE:YELLOW"
|
||
|
- "TRIANGLES_BOTTOM:RED"
|
||
|
- "SQUARE_BOTTOM_LEFT:RED"
|
||
|
- "SQUARE_BOTTOM_RIGHT:RED"
|
||
|
|
||
|
general:
|
||
|
deaths: "Chết"
|
||
|
unlimited: "Vô hạn"
|
||
|
success: "&aThành công!"
|
||
|
errors:
|
||
|
command-cancelled: "&cĐã hủy lệnh"
|
||
|
no-permission: "&cBạn không có quyền thực thi lệnh này."
|
||
|
use-in-game: "&cLệnh này chỉ dùng được trong game."
|
||
|
no-team: "&cBạn không ở trong 1 đội nào cả!"
|
||
|
no-island: "&cBạn không có đảo!"
|
||
|
player-has-no-island: "&cNgười chơi đó không có đảo!"
|
||
|
already-have-island: "&cBạn đã có đảo!"
|
||
|
no-safe-location: "&cKhông có địa điểm an toàn nào trên đảo!"
|
||
|
not-leader: "&cBạn không phải đội trưởng!"
|
||
|
not-in-team: "&cNgười chơi không có trong đội!"
|
||
|
offline-player: "&cNgười chơi đang offline hoặc không tồn tại."
|
||
|
unknown-player: "&cNgười chơi không tìm thấy!"
|
||
|
general: "&cLệnh chưa sẵn sàng - hãy liên hệ admin"
|
||
|
warp-not-safe: "&cCổng dịch chuyển không an toàn!"
|
||
|
wrong-world: "&cBạn đang không ở trong thế giới có thể làm được việc này!"
|
||
|
tips:
|
||
|
changing-ob-to-lava: "Đang chuyển Hắc Diện Thạch về Dung Nham, hãy cẩn thận"
|
||
|
|
||
|
commands:
|
||
|
help:
|
||
|
header: "&7=========== &c%bsb_plugin_name% &7==========="
|
||
|
syntax: "&b[usage] &a[parameters]&7: &e[description]"
|
||
|
end: "&7================================="
|
||
|
parameters: "[command]"
|
||
|
description: "help command"
|
||
|
admin:
|
||
|
help:
|
||
|
description: "xem lệnh dành cho admin"
|
||
|
parameters: ""
|
||
|
version:
|
||
|
description: "Hiện phiên bản %bsb_plugin_name% và các bổ sung"
|
||
|
setrange:
|
||
|
parameters: "[player] [range]"
|
||
|
description: "Đặt giới hạn đảo người chơi"
|
||
|
range-updated: "Giới hạn đảo đã chuyển sang [number]"
|
||
|
reload:
|
||
|
description: "Nạp lại plugin"
|
||
|
tp:
|
||
|
parameters: "[player]"
|
||
|
description: "Dịch chuyển đến đảo người chơi"
|
||
|
manual: "&cKhông tìm thấy cổng dịch chuyển an toàn! Hãy tp tới địa điểm &b[location] &cvà kiểm tra"
|
||
|
island:
|
||
|
about:
|
||
|
description: "hiện thông tin về %bsb_plugin_name%"
|
||
|
go:
|
||
|
parameters: "<home number>"
|
||
|
description: "dịch chuyển tới đảo"
|
||
|
teleport: "&aĐang dịch chuyển. &b/[label] help &ađể được giúp đỡ."
|
||
|
teleported: "&aĐã dịch chuyển bạn tới khu vực nhà số &e#[number]."
|
||
|
help:
|
||
|
description: "Các lệnh chính"
|
||
|
spawn:
|
||
|
description: "dịch chuyển ra spawn"
|
||
|
create:
|
||
|
description: "tạo đảo"
|
||
|
unable-create-island: "Không thể khởi tạo đảo, hãy liên hệ admin."
|
||
|
creating-island: "Đang tạo đảo..."
|
||
|
info:
|
||
|
description: "hiện thông tin đảo của bạn"
|
||
|
reset:
|
||
|
description: "làm lại đảo của bạn"
|
||
|
must-remove-members: "Hãy đuổi toàn bộ thành viên trước khi khởi tạo lại đảo (/island kick <người chơi>)."
|
||
|
sethome:
|
||
|
description: "đặt bị trí dịch chuyển cho /island"
|
||
|
must-be-on-your-island: "Bạn phải ở trên đảo của bạn!"
|
||
|
num-homes: "Số nhà có thể đặt từ 1 đến [max]."
|
||
|
home-set: "Đã đặt vị trí nhà tại địa điểm hiện tại của bạn."
|
||
|
parameters: "<home number>"
|
||
|
setname:
|
||
|
description: "đặt tên đảo"
|
||
|
name-too-short: "&cQuá ngắn. Giới hạn thấp nhất là [length] kí tự."
|
||
|
name-too-long: "&cQuá dài. Giới hạn tối đa là [length] kí tự."
|
||
|
parameters: "<name>"
|
||
|
resetname:
|
||
|
description: "làm lại tên đảo"
|
||
|
team:
|
||
|
description: "quản lý đội"
|
||
|
info:
|
||
|
description: "hiện thông tin chi tiết về đội"
|
||
|
invite:
|
||
|
description: "mới người chơi đến đảo"
|
||
|
invitation-sent: "Đã gửi lời mời tới [name]"
|
||
|
removing-invite: "Đang bỏ lời bời"
|
||
|
name-has-invited-you: "[name] đã mời bạn vào đảo."
|
||
|
to-accept-or-reject: "Ghi /island team accept để chấp nhận, hay /island team reject để từ chối"
|
||
|
you-will-lose-your-island: "&cCẢNH BÁO! Bạn sẽ mất đảo nếu chấp nhận"
|
||
|
errors:
|
||
|
cannot-invite-self: "&cBạn không thể mới chính mình"
|
||
|
cooldown: "&cBạn không thế mời người khác trong [time] giây"
|
||
|
island-is-full: "&cĐảo đã đầy, không thể mời thêm"
|
||
|
none-invited-you: "&cKhông ai mời bạn :c."
|
||
|
you-already-are-in-team: "&cBạn đã ở trong 1 đội!"
|
||
|
already-on-team: "&cNgười chơi đó đã ở trong 1 đội!"
|
||
|
invalid-invite: "&cLời mời vô hiệu, xin lỗi."
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
you-can-invite: "Bạn có thể mời thêm [number] người."
|
||
|
accept:
|
||
|
description: "chấp nhận lời mời"
|
||
|
you-joined-island: "&aBạn đã tham gia đảo! Sử dụng /[label] team info để biết thêm thông tin."
|
||
|
name-joined-your-island: "&a[name] đã vào đảo của bạn!"
|
||
|
reject:
|
||
|
description: "từ chối lời mời"
|
||
|
you-rejected-invite: "&aBạn đã từ chối lời mời vào đảo."
|
||
|
name-rejected-your-invite: "&c[name] đã từ chối lời mời của bạn!"
|
||
|
cancel:
|
||
|
description: "hủy lời mời hiện tại"
|
||
|
leave:
|
||
|
description: "rời đảo"
|
||
|
type-again: "&cGõ lệnh rời đảo 1 lần nữa để xác nhận"
|
||
|
left-your-island: "&c[player] đã rời đảo"
|
||
|
kick:
|
||
|
description: "loại bỏ 1 người chơi khỏi đảo"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
type-again: "&cHãy đánh lệnh loại bỏ 1 lần nữa để xác nhận"
|
||
|
leader-kicked: "&cĐội trưởng đã đuổi bạn ra khỏi đội!"
|
||
|
demote:
|
||
|
description: "hạ cấp bậc người chơi"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
failure: "&cNgười chơi không thể hạ cấp thêm nữa"
|
||
|
success: "Đã hạ cấp [name] đến bậc [rank]"
|
||
|
promote:
|
||
|
description: "thăng chức người chơi"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
failure: "&cKhông thể thăng chức nữa!"
|
||
|
success: "Đã thăng chức [name] lên bậc [rank]"
|
||
|
setowner:
|
||
|
description: "chuyển quyền sở hữu đảo"
|
||
|
errors:
|
||
|
cant-transfer-to-yourself: "&cBạn không thể chuyển quyền sở hữu cho chính mình"
|
||
|
target-is-not-member: "&cNgười chơi đó không phải là người trong đội!"
|
||
|
name-is-the-owner: "&a[name] giờ là chủ đảo!"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
you-are-the-owner: "&aBạn giờ là chủ đảo!"
|
||
|
ban:
|
||
|
description: "cấm 1 người chơi khỏi đảo"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
unban:
|
||
|
description: "bỏ cấm 1 người chơi khỏi đảo"
|
||
|
parameters: "<player>"
|
||
|
banlist:
|
||
|
description: "những người chơi bị cấm"
|
||
|
lock:
|
||
|
description: "khóa/bỏ khóa khả năng truy cập đảo của bạn"
|
||
|
settings:
|
||
|
description: "hiện cài đặt đảo"
|
||
|
language:
|
||
|
description: "chọn ngôn ngữ"
|
||
|
parameters: "<language>"
|
||
|
|
||
|
ranks:
|
||
|
owner: "Chủ"
|
||
|
member: "Thành Viên"
|
||
|
coop: "Đối tác"
|
||
|
visitor: "Khách"
|
||
|
banned: "Bị cấm"
|
||
|
|
||
|
protection:
|
||
|
protected: "&cĐã bảo vệ đảo!"
|
||
|
flags:
|
||
|
ANVIL:
|
||
|
name: "Đe"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với Đe"
|
||
|
ARMOR_STAND:
|
||
|
name: "Giá để giáp"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với giá để giáp"
|
||
|
BEACON:
|
||
|
name: "Beacons"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với beacons"
|
||
|
BED:
|
||
|
name: "Giường"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với giường"
|
||
|
BREAK_BLOCKS:
|
||
|
name: "Phá khối"
|
||
|
description: "Tắt/bật khả năng phá khối"
|
||
|
BREEDING:
|
||
|
name: "Giao phối"
|
||
|
description: "Tắt/bật khả năng giao phối của dộng vật"
|
||
|
BREWING:
|
||
|
name: "Brewing stands"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với brewing stands"
|
||
|
BUCKET:
|
||
|
name: "Xô"
|
||
|
description: "Tắt/bật tương tác với xô"
|
||
|
COLLECT_WATER:
|
||
|
name: "Lấy nước"
|
||
|
description: |
|
||
|
Tắt/bật khả năng lấy nước bằng xô
|
||
|
COLLECT_LAVA:
|
||
|
name: "Lấy dung nham"
|
||
|
description: |
|
||
|
Tắt/bật khả năng lấy nước bằng xô
|
||
|
CHORUS_FRUIT:
|
||
|
name: "Chorus fruits"
|
||
|
description: "Toggle teleportation using Chorus fruits"
|
||
|
CRAFTING: "Use crafting table"
|
||
|
CROP_TRAMPLE: "Trample crops"
|
||
|
DOOR: "Use doors"
|
||
|
ELYTRA: "Use elytras"
|
||
|
ENCHANTING: "Use enchanting table"
|
||
|
ENTER_EXIT_MESSAGES: "Display entry and exit messages"
|
||
|
FIRE: "FIRE"
|
||
|
FIRE_EXTINGUISH: "FIRE_EXTINGUISH"
|
||
|
FIRE_SPREAD: "FIRE_SPREAD"
|
||
|
FURNACE: "FURNACE"
|
||
|
GATE: "GATE"
|
||
|
HURT_ANIMALS: "HURT_ANIMALS"
|
||
|
HURT_MONSTERS: "HURT_MONSTERS"
|
||
|
HURT_VILLAGERS: "HURT_VILLAGERS"
|
||
|
ITEM_DROP: "ITEM_DROP"
|
||
|
ITEM_PICKUP: "ITEM_PICKUP"
|
||
|
LEASH: "LEASH"
|
||
|
MILKING: "MILKING"
|
||
|
MOB_SPAWN: "MOB_SPAWN"
|
||
|
MONSTER_SPAWN: "MONSTER_SPAWN"
|
||
|
MOUNT_INVENTORY: "MOUNT_INVENTORY"
|
||
|
RIDING: "RIDING"
|
||
|
MUSIC: "MUSIC"
|
||
|
CHEST: "CHEST"
|
||
|
PLACE_BLOCKS: "PLACE_BLOCKS"
|
||
|
PORTAL: "PORTAL"
|
||
|
PRESSURE_PLATE: "PRESSURE_PLATE"
|
||
|
PVP_OVERWORLD: "PVP_OVERWORLD"
|
||
|
PVP_NETHER: "PVP_NETHER"
|
||
|
PVP_END: "PVP_END"
|
||
|
REDSTONE: "REDSTONE"
|
||
|
SPAWN_EGGS: "SPAWN_EGGS"
|
||
|
SHEARING: "SHEARING"
|
||
|
EGGS: "EGGS"
|
||
|
TRADING: "TRADING"
|
||
|
panel:
|
||
|
title: "Island flags"
|
||
|
flag-item:
|
||
|
name-layout: "&a[name]"
|
||
|
description-layout: |+
|
||
|
&a[description]
|
||
|
|
||
|
&7Allowed for: &f[rank]
|
||
|
help-item:
|
||
|
name: "&aNeed some help?"
|
||
|
|
||
|
|
||
|
island:
|
||
|
locked: "&cThis island is locked!"
|
||
|
|
||
|
new-island:
|
||
|
sign:
|
||
|
line0: "&1%bsb_plugin_name%"
|
||
|
line1: "[player]"
|
||
|
line2: "Đừng rơi"
|
||
|
line3: "Vui vẻ &c<3"
|