From 5142894127b67ce85bade061bfff5c869e243bc1 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Huynh Tien Date: Mon, 8 Mar 2021 00:29:58 +0700 Subject: [PATCH] rework on Vietnamese translation (#1671) * rework on Vietnamese translation --- src/main/resources/locales/vi.yml | 1612 +++++++++++++++++++++++++---- 1 file changed, 1406 insertions(+), 206 deletions(-) diff --git a/src/main/resources/locales/vi.yml b/src/main/resources/locales/vi.yml index ce71a0b3e..8f7b1479a 100644 --- a/src/main/resources/locales/vi.yml +++ b/src/main/resources/locales/vi.yml @@ -1,264 +1,1464 @@ -########################################################################################### -# Đây là 1 file YML, hãy cẩn thận khi chỉnh sửa, nên dùng trang web dể kiểm tra n # -# cái này http://yaml-online-parser.appspot.com # -########################################################################################### - -# Updated for - +# +# This is a YML file. Be careful when editing. Check your edits in a YAML checker like # +# the one at http://yaml-online-parser.appspot.com # meta: authors: - - Banbeucmas - banner: "RED_BANNER:1:CREEPER:YELLOW:RHOMBUS_MIDDLE:YELLOW:TRIANGLES_BOTTOM:RED:SQUARE_BOTTOM_LEFT:RED:SQUARE_BOTTOM_RIGHT:RED" - + - HSGamer + banner: RED_BANNER:1:CREEPER:YELLOW:RHOMBUS_MIDDLE:YELLOW:TRIANGLES_BOTTOM:RED:SQUARE_BOTTOM_LEFT:RED:SQUARE_BOTTOM_RIGHT:RED +prefixes: + bentobox: '&6 BentoBox &7 &l > &r ' general: - deaths: "Chết" - unlimited: "Vô hạn" - success: "&aThành công!" + success: '&a Thành công!' + invalid: Không hợp lệ errors: - command-cancelled: "&cĐã hủy lệnh" - no-permission: "&cBạn không có quyền thực thi lệnh này." - use-in-game: "&cLệnh này chỉ dùng được trong game." - no-team: "&cBạn không ở trong 1 đội nào cả!" - no-island: "&cBạn không có đảo!" - player-has-no-island: "&cNgười chơi đó không có đảo!" - already-have-island: "&cBạn đã có đảo!" - no-safe-location-found: "&cKhông có địa điểm an toàn nào trên đảo!" - not-owner: "&cBạn không phải đội trưởng!" - not-in-team: "&cNgười chơi không có trong đội!" - offline-player: "&cNgười chơi đang offline hoặc không tồn tại." - unknown-player: "&cNgười chơi không tìm thấy!" - general: "&cLệnh chưa sẵn sàng - hãy liên hệ admin" - wrong-world: "&cBạn đang không ở trong thế giới có thể làm được việc này!" - tips: - changing-ob-to-lava: "Đang chuyển Hắc Diện Thạch về Dung Nham, hãy cẩn thận" - + command-cancelled: '&c Lệnh đã bị hủy.' + no-permission: '&c Bạn không có quyền dùng lệnh này' + insufficient-rank: '&c Rank của bạn chưa đủ cao! (&7 [rank]&c )' + use-in-game: '&c Lệnh này chỉ dùng được trong game.' + no-team: '&c Bạn không có đội!' + no-island: '&c Bạn không có đảo!' + player-has-island: '&c Người chơi đã có đảo!' + player-has-no-island: '&c Người chơi không có đảo!' + already-have-island: '&c Bạn đã có đảo!' + no-safe-location-found: '&c Không tìm thẩy điểm an toàn để dịch chuyển.' + not-owner: '&c Bạn không phải chủ đảo!' + player-is-not-owner: '&b [name] &c không phải chủ đảo!' + not-in-team: '&c Người chơi đó không có ở đội của bạn!' + offline-player: '&c Người chơi ngoại tuyến hoặc không tồn tại.' + unknown-player: '&c [name] là người chơi không xác định!' + general: '&c Lệnh chưa sẵn sàng. Hãy thông báo với quản trị viên' + unknown-command: '&c Lệnh không xác định. Dùng &b /[label] help &c để xem hướng + dẫn.' + wrong-world: '&c Bạn không ở đúng thế giới để dùng lệnh đó!' + you-must-wait: '&c Bạn phải chờ [number] giây trước khi dùng lại lệnh đó.' + must-be-positive-number: '&c [number] không phải là số dương hợp lệ.' + worlds: + overworld: Thế Giới Thường + nether: Địa Ngục + the-end: Thế Giới Kết Thúc commands: help: - header: "&7=========== &cBentoBox &7===========" - syntax: "&b[usage] &a[parameters]&7: &e[description]" - end: "&7=================================" - parameters: "[command]" - description: "help command" + header: '&7 =========== &c [label] help &7 ===========' + syntax: '&b [usage] &a [parameters]&7 : &e [description]' + syntax-no-parameters: '&b [usage]&7 : &e [description]' + end: '&7 =================================' + parameters: '[lệnh]' + description: xem hướng dẫn + console: Bảng điều khiển admin: help: - description: "xem lệnh dành cho admin" - parameters: "" + description: lệnh cho quản trị viên + parameters: '' + resets: + description: chỉnh số lần làm lại đảo cho người chơi + set: + description: chỉnh số lần làm lại đảo của người chơi + parameters: + success: '&a Đã chỉnh số lần làm lại đảo của &b [name]&a thành &b [number]&a .' + reset: + description: chỉnh số lần làm lại đảo của người chơi về 0 + parameters: + success-everyone: '&a Đã chỉnh số lần làm lại đảo của &b mọi người&a ''s về &b 0&a .' + success: '&a Đã chỉnh số lần làm lại đảo của &b [name]&a ''s về &b 0&a .' + add: + description: tăng số lần làm lại đảo cho người chơi + parameters: + success: '&a Đã thêm &b [number] &a lần làm lại đảo cho &b [name], tăng tổng số lên &b [total]&a lần làm lại đảo.' + remove: + description: tăng số lần làm lại đảo cho người chơi + parameters: + success: '&a Đã trừ &b [number] &a lần làm lại đảo cho &b [name], giảm tổng số xuống &b [total]&a lần làm lại đảo.' + purge: + parameters: '[ngày]' + description: xóa đảo đã bị bỏ hoang quá [ngày] + days-or-more: Phải ít nhất 1 ngày hoặc hơn + purgable-islands: '&a Đã tìm thấy &b [number] &a đảo có thể xóa.' + purge-in-progress: '&c Quá trình xóa đang được thực thi. Dùng &b /[label] purge stop &c để hủy.' + number-error: '&c Tham số phải là số ngày' + confirm: '&d Nhập &b /[label] purge confirm &d để bắt đầu xóa' + completed: '&a Quá trình xóa đã ngừng.' + see-console-for-status: '&a Quá trình xóa đã bắt đầu. Xem bảng điều khiển cho trạng thái hoặc dùng &b /[label] purge status&a.' + no-purge-in-progress: '&c Không có quá trình xóa đang thực thi.' + protect: + description: bật bảo vệ đảo khỏi bị xóa + move-to-island: '&c Di chuyển về đảo trước!' + protecting: '&a Đang bảo vệ đảo khỏi bị xóa.' + unprotecting: '&a Đang tắt bảo vệ.' + stop: + description: dừng một quá trình xóa đang thực thi + stopping: Đang dừng quá trình xóa + unowned: + description: xóa đảo không chủ + unowned-islands: '&a Đã tìm thấy &b [number] &a đảo không chủ.' + status: + description: xem trạng thái của quá trình xóa + status: '&b [purged] &a đảo đã xóa trong &b [purgeable] &7(&b[percentage]%&7)&a.' + team: + add: + parameters: + description: thêm người chơi vào đội của chủ + name-not-owner: '&c [name] không phải chủ.' + name-has-island: '&c [name] có đảo. Xóa hoặc hủy đăng kí trước!' + success: '&b [name]&a đã được thêm vào đảo của &b [owner]&a .' + disband: + parameters: + description: giải tán đội của chủ + use-disband-owner: '&c Không phải chủ! Dùng disband [owner].' + disbanded: '&c Quản trị viên đã giải tán đội của bạn!' + success: '&a Đội của&b [name]&a đã bị giải tán.' + fix: + description: Quét và sửa thành viên chéo đảo trong cơ sở dữ liệu + scanning: Đang quét cơ sở dữ liệu... + duplicate-owner: '&c Người chơi có nhiều hơn một đảo trong cơ sở dữ liệu: [name]' + player-has: '&c Người chơi [name] có [number] đảo' + duplicate-member: '&c Người chơi [name] là thành viên của nhiều hơn một đảo trong cơ sở dữ liệu' + rank-on-island: '&c [rank] trên đảo tại [xyz]' + fixed: '&a Đã sửa' + done: '&a Quét' + kick: + parameters: + description: đuổi người chơi khỏi đội + cannot-kick-owner: '&c Bạn không thể đuổi chủ. Hãy đuổi thành viên trước.' + not-in-team: '&c Người chơi này không có trong đội.' + admin-kicked: '&c Quản trị viên đã đuổi bạn khỏi đội.' + success: '&b [name] &a đã bị đuổi khỏi đội của &b [owner]&a .' + setowner: + parameters: + description: Chuyển quyền chủ đảo cho người chơi + already-owner: '&c [name] đã là chủ đảo này!' + success: '&b [name]&a thành chủ đảo này.' + range: + description: lệnh độ dài cho quản trị viên + invalid-value: + too-low: '&c Khu vực bảo vệ phải lớn hơn &b 1&c !' + too-high: '&c Khu vực bảo vệ phải bằng hoặc nhỏ hơn &b [number]&c !' + same-as-before: '&c Khu vực bảo vệ đã được chỉnh là &b [number]&c !' + display: + already-off: '&c Các dấu đã tắt' + already-on: '&c Các dấu đã bật' + description: Xem/ẩn các dấu chỉ dẫn khu vực đảo + hiding: '&2 Đang ẩn chỉ dẫn khu vực' + hint: |- + &c Barrier &f cho thấy khu vực giới hạn bảo vệ đảo. + &7 Hạt Xám &f cho thấy giới hạn tối đa của đảo. + &a Hạt Xanh &f cho thấy khu vực bảo vệ mặc định nếu khu vực của đảo khác so với mặc định. + showing: '&2 Đang hiện các chỉ dẫn khu vực' + set: + parameters: <độ dài> + description: chỉnh độ dài bảo vệ đảo + success: '&a Đã chỉnh độ dài bảo vệ đảo thành &b [number]&a .' + reset: + parameters: + description: chỉnh độ dài bảo vệ đảo về mặc định + success: '&a Đã chỉnh độ dài bảo vệ đảo thành &b [number]&a .' + add: + description: tăng độ dài bảo vệ đảo + parameters: <độ dài> + success: '&a Đã tăng khu vực bảo vệ đảo của &b [name]&a lên &b [total] &7 (&b +[number]&7 )&a .' + remove: + description: giảm độ dài bảo vệ đảo + parameters: <độ dài> + success: '&a Đã giảm khu vực bảo vệ đảo của &b [name]&a xuống &b [total] &7 (&b -[number]&7 )&a .' + register: + parameters: + description: đăng kí người chơi vào đảo không chủ này + registered-island: '&a Đã đăng kí [name] vào đảo tại [xyz].' + reserved-island: '&a Để dành đảo ở [xyz] cho [name].' + already-owned: '&c Đảo đã có chủ!' + no-island-here: '&c Không có đảo ở đây. Xác nhận để tạo.' + in-deletion: '&c Không gian đảo này đang được xóa. Thử lại.' + cannot-make-island: '&c Đảo không thể đặt ở đây. Xem bảng điều khiển để xem lỗi tiềm ẩn.' + island-is-spawn: '&6 Đảo là điểm triệu hồi. Bạn chắc chứ? Nhập lần nữa để xác nhận.' + unregister: + parameters: + description: hủy đăng kí chủ đảo khỏi đảo này. nhưng giữ lại tài nguyên đảo + unregistered-island: '&a Đã hủy đăng kí [name] khỏi đảo tại [xyz].' + info: + parameters: + description: xem thông tin đảo bạn đang đứng + no-island: '&c Bạn không có ở đảo nào...' + title: ========== Thông Tin Đảo ============ + island-uuid: 'UUID: [uuid]' + owner: 'Chủ: [owner] ([uuid])' + last-login: 'Lần đăng nhập cuối: [date]' + deaths: 'Chết: [number]' + resets-left: 'Lần làm lại: [number] (Tối đa: [total])' + team-members-title: 'Thành viên đảo:' + team-owner-format: '&a [name] [rank]' + team-member-format: '&b [name] [rank]' + island-location: 'Vị trí đảo: [xyz]' + island-coords: 'Tọa độ đảo: [xz1] đến [xz2]' + islands-in-trash: '&d Người chơi có đảo rác.' + protection-range: 'Độ dài bảo vệ: [range]' + purge-protected: Đảo đang được bảo vệ khỏi bị xóa + max-protection-range: 'Độ dài bảo vệ lớn nhất: [range]' + protection-coords: 'Tọa độ bảo vệ: [xz1] to [xz2]' + is-spawn: Đảo là điểm triệu hồi + banned-players: 'Người chơi bị cấm:' + banned-format: '&c [name]' + unowned: '&c Không có chủ' + switch: + description: switch on/off protection bypass + op: '&c Ops can always bypass protection. Deop to use command.' + removing: Removing protection bypass... + adding: Adding protection bypass... + switchto: + parameters: + description: switch player's island to the numbered one in trash + out-of-range: '&c Number must be between 1 and [number]. Use &l [label] trash + [player] &r &c to see island numbers' + cannot-switch: '&c Switch failed. See console log for error.' + success: '&a Successfully switched the player''s island to the specified one.' + trash: + no-unowned-in-trash: '&c No unowned islands in trash' + no-islands-in-trash: '&c Player has no islands in trash' + parameters: '[player]' + description: show unowned islands or player's islands in trash + title: '&d =========== Islands in Trash ===========' + count: '&l &d Island [number]:' + use-switch: '&a Use &l [label] switchto &r &a to switch player + to island in trash' + use-emptytrash: '&a Use &l [label] emptytrash [player]&r &a to permanently + remove trash items' + emptytrash: + parameters: '[player]' + description: Clear trash for player, or all unowned islands in trash + success: '&a Trash successfully emptied.' version: - description: "Hiện phiên bản BentoBox và các bổ sung" + description: display BentoBox and addons versions setrange: - parameters: "[player] [range]" - description: "Đặt giới hạn đảo người chơi" - range-updated: "Giới hạn đảo đã chuyển sang [number]" + parameters: + description: set the range of player's island + range-updated: '&a Island range updated to &b [number]&a .' reload: - description: "Nạp lại plugin" + description: reload tp: - parameters: "[player]" - description: "Dịch chuyển đến đảo người chơi" - manual: "&cKhông tìm thấy cổng dịch chuyển an toàn! Hãy tp tới địa điểm &b[location] &cvà kiểm tra" + parameters: [player to teleport] + description: teleport to a player's island + manual: '&c No safe warp found! Manually tp near to &b [location] &c and check + it out' + getrank: + parameters: [island owner] + description: get a player's rank on their island or the island of the owner + rank-is: '&a Rank is &b [rank] &a on &b [name]&a ''s island.' + setrank: + parameters: [island owner] + description: set a player's rank on their island or the island of the owner + unknown-rank: '&c Unknown rank!' + not-possible: '&c Rank must be higher than visitor.' + rank-set: '&a Rank set from &b [from] &a to &b [to] &a on &b [name]&a ''s island.' + setspawn: + description: set an island as spawn for this gamemode + already-spawn: '&c This island is already a spawn!' + no-island-here: '&c There is no island here.' + confirmation: '&c Are you sure you want to set this island as the spawn for + this world?' + success: '&a Successfully set this island as the spawn for this world.' + setspawnpoint: + description: set current location as spawn point for this island + no-island-here: '&c There is no island here.' + confirmation: '&c Are you sure you want to set this location as the spawn point + for this island?' + success: '&a Successfully set this location as the spawn point for this island.' + island-spawnpoint-changed: '&a [user] changed this island spawn point.' + settings: + parameters: '[player]' + description: open system settings or island settings for player + blueprint: + parameters: + description: manipulate blueprints + bedrock-required: '&c At least one bedrock block must be in a blueprint!' + copy-first: '&c Copy first!' + file-exists: '&c File already exists, overwrite?' + no-such-file: '&c No such file!' + could-not-load: '&c Could not load that file!' + could-not-save: '&c Hmm, something went wrong saving that file: [message]' + set-pos1: '&a Position 1 set at [vector]' + set-pos2: '&a Position 2 set at [vector]' + set-different-pos: '&c Set a different location - this pos is already set!' + need-pos1-pos2: '&c Set pos1 and pos2 first!' + copying: '&b Copying blocks...' + copied-blocks: '&b Copied [number] blocks to clipboard' + look-at-a-block: '&c Look at block within 20 blocks to set' + mid-copy: '&c You are mid-copy. Wait until the copy is done.' + copied-percent: '&6 Copied [number]%' + copy: + parameters: '[air]' + description: copy the clipboard set by pos1 and pos2 and optionally the air + blocks + delete: + parameters: + description: delete the blueprint + no-blueprint: '&b [name] &c does not exist.' + confirmation: | + &c Are you sure you want to delete this blueprint? + &c Once deleted, there is no way to recover it. + success: '&a Successfully deleted blueprint &b [name]&a .' + load: + parameters: + description: load blueprint into the clipboard + list: + description: list available blueprints + no-blueprints: '&c No blueprints in blueprints folder!' + available-blueprints: '&a These blueprints are available for loading:' + origin: + description: set the blueprint's origin to your position + paste: + description: paste the clipboard to your location + pasting: '&a Pasting...' + pos1: + description: set 1st corner of cuboid clipboard + pos2: + description: set 2nd corner of cuboid clipboard + save: + parameters: + description: save the copied clipboard + rename: + parameters: + description: rename a blueprint + success: '&a Blueprint &b [old] &a has been successfully renamed to &b [name]&a.' + pick-different-name: '&c Please specify a name that is different from the + blueprint''s current name.' + management: + back: Back + instruction: Click on blueprint then click here + title: Blueprint Bundle Manager + edit: Click to edit + rename: Right-click to rename + edit-description: Click to edit description + world-name-syntax: '[name] world' + world-instructions: | + Place blueprint + to right to set + trash: Trash + no-trash: Cannot Trash + trash-instructions: Right click here to delete + no-trash-instructions: Cannot trash default bundle + permission: Permission + no-permission: No Permission + perm-required: Required + no-perm-required: Cannot set perm for default bundle + perm-not-required: Not Required + perm-format: '&e ' + remove: Right click to remove + blueprint-instruction: | + Click to select, + then add to bundle. + Right-click to rename. + select-first: Select Blueprint first + new-bundle: New Bundle + new-bundle-instructions: Click to make a new bundle + name: + quit: quit + prompt: Enter a name, or 'quit' to quit + too-long: '&c Too long' + pick-a-unique-name: Please pick a more unique name + success: Success! + conversation-prefix: '>' + description: + quit: quit + instructions: | + Enter a multi line description for [name] + and 'quit' on a line by itself to finish. + default-color: '' + success: Success! + cancelling: Cancelling + slot: '&f Preferred Slot [number]' + slot-instructions: | + &a Left click to increment + &a Right click to decrement + resetflags: + parameters: '[flag]' + description: Reset all islands to default flag settings in config.yml + confirm: '&4 This will reset the flag(s) to default for all islands!' + success: '&a Successfully reset all islands'' flags to the default settings.' + success-one: '&a [name] flag set to default for all islands.' + world: + description: Manage world settings delete: - parameters: "" - description: "deletes a player's island" - cannot-delete-owner: "&cAll island members have to be kicked from the island before deleting it." - deleted-island: "&aIsland at &e[xyz] &ahas been successfully deleted." + parameters: + description: deletes a player's island + cannot-delete-owner: '&c All island members have to be kicked from the island + before deleting it.' + deleted-island: '&a Island at &e [xyz] &a has been successfully deleted.' + why: + parameters: + description: toggle console protection debug reporting + turning-on: Turning on console debug for [name]. + turning-off: Turning off console debug for [name]. + deaths: + description: edit deaths of players + reset: + description: resets deaths of the player + parameters: + success: '&a Successfully reset &b [name]&a ''s deaths to &b 0&a .' + set: + description: sets deaths of the player + parameters: + success: '&a Successfully set &b [name]&a ''s deaths to &b [number]&a .' + add: + description: adds deaths to the player + parameters: + success: '&a Successfully added &b [number] &a deaths to &b [name], increasing + the total to &b [total]&a deaths.' + remove: + description: removes deaths to the player + parameters: + success: '&a Successfully removed &b [number] &a deaths to &b [name], decreasing + the total to &b [total]&a deaths.' + bentobox: + description: Lệnh cho BentoBox + about: + description: xem thông tin về giấy phép và bản quyền + reload: + description: Nạp lại BentoBox và tất cả tiện ích, tùy chỉnh và ngôn ngữ + locales-reloaded: '[prefix_bentobox]&2 Đã nạp lại ngôn ngữ.' + addons-reloaded: '[prefix_bentobox]&2 Đã nạp lại tiện ích.' + settings-reloaded: '[prefix_bentobox]&2 Đã nạp lại tùy chỉnh.' + addon: '[prefix_bentobox]&6 Đang nạp lại &b [name]&2 .' + addon-reloaded: '[prefix_bentobox]&2 Đã nạp lại &b [name].' + warning: '[prefix_bentobox]&c Cảnh báo: Quá trình nạp lại có thể gây mất ổn định, nếu có lỗi sau quá trình này, vui lòng khởi động lại máy chủ.' + unknown-addon: '[prefix_bentobox]&c Tiện ích không tồn tại!' + locales: + description: nạp lại ngôn ngữ + version: + plugin-version: '&2 Phiên bản BentoBox: &3 [version]' + description: Xem phiên bản BentoBox và các tiện ích + loaded-addons: 'Tiện ích:' + loaded-game-worlds: 'Thế giới chơi:' + addon-syntax: '&2 [name] &3 [version] &7 (&3 [state]&7 )' + game-world: '&2 [name] &7 (&3 [addon]&7 ): &3 [worlds]' + server: '&2 Đang chạy &3 [name] [version]&2 .' + database: '&2 Cơ sở dữ liệu: &3 [database]' + manage: + description: Xem bảng quản lí + catalog: + description: Xem mục lục + locale: + description: Thực hiện phân tích tệp ngôn ngữ + see-console: |- + [prefix_bentobox]&a Xem thông báo bảng điều khiển. + [prefix_bentobox]&a Thông báo từ lệnh này quá dài nên không thể xem ở chat... + migrate: + description: Chuyển dữ liệu từ cơ sở dữ liệu này sang cái khác + players: '[prefix_bentobox]&6 Đang chuyển người chơi' + names: '[prefix_bentobox]&6 Đang chuyển tên' + addons: '[prefix_bentobox]&6 Đang chuyển tiện ích' + class: '[prefix_bentobox]&6 Đang chuyển [description]' + migrated: '[prefix_bentobox]&a Đã chuyển' + confirmation: + confirm: '&c Nhập lệnh đó lại trong &b [seconds] giây&c để xác nhận.' + previous-request-cancelled: '&6 Lần xác nhận trước đã bị hủy.' + request-cancelled: '&c Hết thời gian xác nhận - &b yêu cầu đã bị hủy.' + delay: + previous-command-cancelled: '&c Lệnh trước đã bị hủy' + stand-still: '&6 Đừng di chuyển! Dịch chuyển trong [seconds] giây' + moved-so-command-cancelled: '&c Bạn đã di chuyển. Đã hủy dịch chuyển!' island: about: - description: "hiện thông tin về BentoBox" + description: xem các thông tin go: - parameters: "" - description: "dịch chuyển tới đảo" - teleport: "&aĐang dịch chuyển. &b/[label] help &ađể được giúp đỡ." - teleported: "&aĐã dịch chuyển bạn tới khu vực nhà số &e#[number]." + parameters: '[số nhà]' + description: dịch chuyển về đảo + teleport: '&a Đang dịch chuyển về đảo.' + teleported: '&a Đang dịch chuyển về nhà &e #[number].' help: - description: "Các lệnh chính" + description: lệnh chính cho đảo spawn: - description: "dịch chuyển ra spawn" + description: dịch chuyển về điểm hồi sinh + teleporting: '&a Đang dịch chuyển về điểm hồi sinh.' + no-spawn: '&c Không có điểm hồi sinh ở chế độ này.' create: - description: "tạo đảo" - unable-create-island: "Không thể khởi tạo đảo, hãy liên hệ admin." - creating-island: "Đang tạo đảo..." + description: tạo đảo bằng bản vẽ (cần quyền) + parameters: + too-many-islands: '&c Quá nhiều đảo trong thế giới này. Không có đủ chỗ cho + bạn.' + cannot-create-island: '&c Chưa tìm thấy vị trí. Thử lại...' + unable-create-island: '&c Không thể tạo đảo của bạn. Hãy báo cáo với quản trị + viên.' + creating-island: '&a Đang tìm vị trí cho đảo của bạn...' + pasting: + estimated-time: '&a Thời gian dự kiến: &b [number] &a giây.' + blocks: '&a Đang xây dựng: &b [number] &a khối toàn bộ...' + entities: '&a Đang thêm thực thể: &b [number] &a thực thể toàn bộ...' + done: '&a Xong! Đảo của bạn đã sẵn sàng!' + pick: '&2 Chọn một đảo' + unknown-blueprint: '&c Bản vẽ chưa được nạp.' + on-first-login: '&a Xin chào! Chúng tôi sẽ tạo đảo của bạn trong vài giây nữa.' + you-can-teleport-to-your-island: '&a Bạn có thể dịch chuyển về đảo nếu bạn muốn.' info: - description: "hiện thông tin đảo của bạn" + description: xem thông tin của đảo bạn hoặc đảo của người chơi khác + parameters: + near: + description: liệt kê các đảo gần bạn + parameters: '' + the-following-islands: '&a Các đảo gần bạn:' + syntax: '&6 [direction]: &a [name]' + north: Bắc + south: Nam + east: Đông + west: Tây + no-neighbors: '&c Không có đảo gần bạn!' reset: - description: "làm lại đảo của bạn" - must-remove-members: "Hãy đuổi toàn bộ thành viên trước khi khởi tạo lại đảo (/island kick )." + description: tạo lại đảo và xóa cái cũ + parameters: + none-left: '&c Bạn đã hết lần tạo lại!' + resets-left: '&c Bạn còn &b [number] &c lần tạo lại' + confirmation: |- + &c Bạn chắc là bạn muốn chứ? + &c Các thành viên trong đảo sẽ bị đuổi. Bạn phải mời bọn họ lại + &c Sẽ không có đường lui. Nếu bạn đã tạo lại đảo, sẽ &l không có &r &c cách để lấy lại. + kicked-from-island: '&c Bạn đã bị đuổi khỏi đảo trong [gamemode] vì chủ đảo + đang tạo lại đảo.' sethome: - description: "đặt bị trí dịch chuyển cho /island" - must-be-on-your-island: "Bạn phải ở trên đảo của bạn!" - num-homes: "Số nhà có thể đặt từ 1 đến [max]." - home-set: "Đã đặt vị trí nhà tại địa điểm hiện tại của bạn." - parameters: "" + description: chọn điểm nhà của bạn + must-be-on-your-island: '&c Bạn phải ở đảo của bạn để chọn điểm nhà!' + num-homes: '&c Số nhà có thể từ 1 tới [number].' + home-set: '&6 Điểm nhà của bạn đã được chọn ở vị trí hiện tại của bạn.' + nether: + not-allowed: '&c Bạn không được phép chọn điểm nhà ở Địa Ngục.' + confirmation: '&c Bạn có chắc muốn chọn điểm nhà ở Địa Ngục?' + the-end: + not-allowed: '&c Bạn không được phép chọn điểm nhà ở Thế Giới Địa Ngục.' + confirmation: '&c Bạn có chắc muốn chọn điểm nhà ở Thế Giới Địa Ngục?' + parameters: '[số nhà]' setname: - description: "đặt tên đảo" - name-too-short: "&cQuá ngắn. Giới hạn thấp nhất là [length] kí tự." - name-too-long: "&cQuá dài. Giới hạn tối đa là [length] kí tự." - parameters: "" + description: đặt tên cho đảo bạn + name-too-short: '&c Quá ngắn. Tối thiểu là [number] kí tự.' + name-too-long: '&c Quá dài. Tối đa là [number] kí tự.' + name-already-exists: '&c Đã có đảo với tên này ở chế độ này.' + parameters: + success: '&a Đã đặt tên đảo thành &b [name]&a .' resetname: - description: "làm lại tên đảo" + description: đặt lại tên đảo + success: '&a Đã đặt lại tên đảo.' team: - description: "quản lý đội" + description: quản lí đội info: - description: "hiện thông tin chi tiết về đội" + description: xem thông tin đội của bạn + member-layout: + online: '&a &l o &r &f [name]' + offline: '&c &l o &r &f [name] &7 ([last_seen])' + offline-not-last-seen: '&c &l o &r &f [name]' + last-seen: + layout: '&b [number] &7 [unit] trước' + days: ngày + hours: giờ + minutes: phút + header: | + &f --- &a Thông tin đội &f --- + &a Thành viên: &b [total]&7 /&b [max] + &a Trực tuyến: &b [online] + rank-layout: + owner: '&6 [rank]:' + generic: '&6 [rank] &7 (&b [number]&7 )&6 :' + coop: + description: cho người chơi rank chơi cùng với đảo bạn + parameters: + cannot-coop-yourself: '&c Bạn không thể chơi cùng với chính bạn!' + already-has-rank: '&c Người chơi đã có rank!' + you-are-a-coop-member: '&2 Bạn được chơi cùng bởi &b[name]&a.' + success: '&a Bạn đã chơi cùng với &b [name]&a.' + name-has-invited-you: '&a [name] đã mời bạn chơi cùng với đảo họ.' + uncoop: + description: xóa người chơi cùng + parameters: + cannot-uncoop-yourself: '&c Bạn không thể xóa chính bạn!' + cannot-uncoop-member: '&c Bạn không thể xóa thành viên đội!' + player-not-cooped: '&c Người chơi đó không chơi cùng!' + you-are-no-longer-a-coop-member: '&c Bạn không còn chơi cùng với đảo của [name].' + all-members-logged-off: '&c Người chơi trên đảo đã thoát hết nên bạn không + còn chơi cùng trên đảo của [name].' + success: '&b [name] &a không còn chơi cùng với đảo của bạn.' + is-full: '&c Bạn không thể chơi cùng ai nữa.' + trust: + description: cho người chơi rank tin tưởng với đảo bạn + parameters: + trust-in-yourself: '&c Tin tưởng vào bản thân bạn!' + name-has-invited-you: '&a [name] mời bạn làm người được tin tưởng cho đảo + của họ.' + player-already-trusted: '&c Người chơi đã được tin tưởng!' + you-are-trusted: '&2 Bạn được tin tưởng bởi &b [name]&a !' + success: '&a Bạn tin tưởng &b [name]&a .' + is-full: '&c Bạn không thể tin tưởng ai nữa.' + untrust: + description: xóa rank tin tưởng từ người chơi + parameters: + cannot-untrust-yourself: '&c Bạn không thể xóa tin tưởng chính bạn!' + cannot-untrust-member: '&c Bạn không thể xóa tin tưởng thành viên đội!' + player-not-trusted: '&c Người chơi đang không được tin tưởng!' + you-are-no-longer-trusted: '&c Bạn đã mất tin tưởng từ &b [name]&a !' + success: '&b [name] &a không còn được tin tưởng với đảo bạn.' invite: - description: "mới người chơi đến đảo" - invitation-sent: "Đã gửi lời mời tới [name]" - removing-invite: "Đang bỏ lời bời" - name-has-invited-you: "[name] đã mời bạn vào đảo." - to-accept-or-reject: "Ghi /island team accept để chấp nhận, hay /island team reject để từ chối" - you-will-lose-your-island: "&cCẢNH BÁO! Bạn sẽ mất đảo nếu chấp nhận" + description: mời người chơi vào đảo của bạn + invitation-sent: '&a Lời mời đã gửi tới &b[name]&a.' + removing-invite: '&c Đang xóa lời mồi.' + name-has-invited-you: '&a [name] đã mời bạn vào đảo họ.' + to-accept-or-reject: '&a Dùng /[label] team accept để chấp nhận, hoặc /[label] + team reject để từ chối' + you-will-lose-your-island: '&c CHÚ Ý! Bạn sẽ mất đảo của bạn nếu chấp nhận + lời mời!' errors: - cannot-invite-self: "&cBạn không thể mới chính mình" - cooldown: "&cBạn không thế mời người khác trong [time] giây" - island-is-full: "&cĐảo đã đầy, không thể mời thêm" - none-invited-you: "&cKhông ai mời bạn :c." - you-already-are-in-team: "&cBạn đã ở trong 1 đội!" - already-on-team: "&cNgười chơi đó đã ở trong 1 đội!" - invalid-invite: "&cLời mời vô hiệu, xin lỗi." - parameters: "" - you-can-invite: "Bạn có thể mời thêm [number] người." + cannot-invite-self: '&c Bạn không thể mời chính bạn!' + cooldown: '&c Bạn không thể mời người đó trong [number] giây.' + island-is-full: '&c Đảo đã đầy. Bạn không thể mời thêm người.' + none-invited-you: '&c Không ai mời bạn :c.' + you-already-are-in-team: '&c Bạn đã có một đội!' + already-on-team: '&c Người chơi đã có đội!' + invalid-invite: '&c Lời mời không còn hiệu lực, xin lỗi.' + you-have-already-invited: '&c Bạn đã mời người đó rồi!' + parameters: + you-can-invite: '&a Bạn có thể mời [number] người nữa.' accept: - description: "chấp nhận lời mời" - you-joined-island: "&aBạn đã tham gia đảo! Sử dụng /[label] team info để biết thêm thông tin." - name-joined-your-island: "&a[name] đã vào đảo của bạn!" + description: đồng ý lời mời + you-joined-island: '&a Bạn đã tham gia đảo! Dùng &b/[label] team &a để xem + thành viên khác.' + name-joined-your-island: '&a [name] đã tham gia đảo ạn!' + confirmation: |- + &c Bạn có chắc đồng ý lời mời này chứ? + &c&l Bạn sẽ &n MẤT &r&c&l đảo hiện tại của bạn! reject: - description: "từ chối lời mời" - you-rejected-invite: "&aBạn đã từ chối lời mời vào đảo." - name-rejected-your-invite: "&c[name] đã từ chối lời mời của bạn!" + description: từ chối lời mời + you-rejected-invite: '&a Bạn đã từ chối lời mời vào đảo.' + name-rejected-your-invite: '&c [name] đã từ chối lời mời vào đảo của bạn!' cancel: - description: "hủy lời mời hiện tại" + description: hủy lời mời đang chờ của bạn leave: - description: "rời đảo" - type-again: "&cGõ lệnh rời đảo 1 lần nữa để xác nhận" - left-your-island: "&c[player] đã rời đảo" + cannot-leave: '&c Chủ không thể rời. Trở thành thành viên hoặc đuổi tất cả + thành viên.' + description: rời đảo + left-your-island: '&c [name] &c đã rời đảo của bạn' + success: '&a Bạn đã rời đảo này.' kick: - description: "loại bỏ 1 người chơi khỏi đảo" - parameters: "" - type-again: "&cHãy đánh lệnh loại bỏ 1 lần nữa để xác nhận" - owner-kicked: "&cĐội trưởng đã đuổi bạn ra khỏi đội!" + description: xóa thành viên từ đảo của bạn + parameters: + owner-kicked: '&c Chủ đảo đã đuổi bạn khỏi đảo trong [gamemode]!' + cannot-kick: '&c Bạn không thể đuổi chính bạn!' + success: '&b [name] &a đã bị đuổi khỏi đảo bạn.' demote: - description: "hạ cấp bậc người chơi" - parameters: "" - failure: "&cNgười chơi không thể hạ cấp thêm nữa" - success: "Đã hạ cấp [name] đến bậc [rank]" - promote: - description: "thăng chức người chơi" - parameters: "" - failure: "&cKhông thể thăng chức nữa!" - success: "Đã thăng chức [name] lên bậc [rank]" - setowner: - description: "chuyển quyền sở hữu đảo" + description: giáng cấp người chơi xuống một rank + parameters: errors: - cant-transfer-to-yourself: "&cBạn không thể chuyển quyền sở hữu cho chính mình" - target-is-not-member: "&cNgười chơi đó không phải là người trong đội!" - name-is-the-owner: "&a[name] giờ là chủ đảo!" - parameters: "" - you-are-the-owner: "&aBạn giờ là chủ đảo!" + cant-demote-yourself: '&c Bạn không thể giáng cấp chính bạn!' + failure: '&c Người chơi không thể bị giáng cấp nữa!' + success: '&a Đã giáng cấp [name] thành [rank]' + promote: + description: thăng cấp người chơi lên một rank + parameters: + failure: '&c Người chơi không thể thăng cấp nữa!' + success: '&a Đã thăng cấp [name] thành [rank]' + setowner: + description: chuyển quyền chủ đảo sang thành viên khác + errors: + cant-transfer-to-yourself: '&c Bạn không thể chuyển cho chính bạn! &7 (&o + Thật ra bạn có thể... Nhưng chúng tôi không muốn bạn làm thế, vì nó vô + dụng.&r &7 )' + target-is-not-member: '&c Người chơi đó không phải là thành viên của đảo + bạn!' + name-is-the-owner: '&a [name] giờ là chủ đảo!' + parameters: + you-are-the-owner: '&a Bạn giờ là chủ đảo!' ban: - description: "cấm 1 người chơi khỏi đảo" - parameters: "" + description: Cấm người chơi từ đảo bạn + parameters: + cannot-ban-yourself: '&c Bạn không thể cấm chính bạn!' + cannot-ban: '&c Người chơi đó không thể bị cấm.' + cannot-ban-member: '&c Đuổi nó trước, rồi cấm.' + cannot-ban-more-players: '&c Bạn đã đạt lượt cấm tối đa, bạn không thể cấm ai + nữa.' + player-already-banned: '&c Người chơi đã bị cấm.' + player-banned: '&b [name]&c giờ bị cấm ở đảo bạn.' + owner-banned-you: '&b [name]&c cấm bạn ở đảo họ!' + you-are-banned: '&b Bạn bị cấm ở đảo này!' unban: - description: "bỏ cấm 1 người chơi khỏi đảo" - parameters: "" + description: Gỡ cấm người chơi từ đảo bạn + parameters: + cannot-unban-yourself: '&c Bạn không thể gỡ cấm chính bạn!' + player-not-banned: '&c Người chơi không bị cấm.' + player-unbanned: '&b [name]&a đã được gỡ cấm ở đảo bạn.' + you-are-unbanned: '&b [name]&a đã gỡ cấm bạn ở đảo họ!' banlist: - description: "những người chơi bị cấm" - lock: - description: "khóa/bỏ khóa khả năng truy cập đảo của bạn" + description: liệt kê người chơi bị cấm + noone: '&a Không ai bị cấm ở đảo này.' + the-following: '&b Người chơi bị cấm:' + names: '&c [line]' + you-can-ban: '&b Bạn có thể cấm &e [number] &b người nữa.' settings: - description: "hiện cài đặt đảo" + description: mở tùy chọn đảo language: - description: "chọn ngôn ngữ" - parameters: "" - + description: chọn ngôn ngữ + parameters: '[ngôn ngữ]' + not-available: '&c Ngôn ngữ này không tồn tại.' + already-selected: '&c Bạn đang dùng ngôn ngữ này.' + expel: + description: trục xuất người chơi khỏi đảo bạn + parameters: + cannot-expel-yourself: '&c Bạn không thể trục xuất chính bạn!' + cannot-expel: '&c Người chơi đó không thể bị trục xuất.' + cannot-expel-member: '&c Bạn không thể trục xuất thành viên đội!' + not-on-island: '&c Người chơi đó không có ở đảo bạn!' + player-expelled-you: '&b [name]&c đã trục xuất bạn khỏi đảo của họ!' + success: '&a Bạn đã trục xuất &b [name] &a khỏi đảo bạn.' ranks: - owner: "Chủ" - member: "Thành Viên" - coop: "Đối tác" - visitor: "Khách" - banned: "Bị cấm" - + owner: Chủ Đảo + sub-owner: Đồng Chủ Đảo + member: Thành Viên + trusted: Tin Tưởng + coop: Chơi cùng + visitor: Người tham quan + banned: Bị cấm + admin: Quản trị viên + mod: Kiểm duyệt viên protection: - protected: "&cĐã bảo vệ đảo!" + command-is-banned: Lệnh này bị cấm cho người tham quan flags: + ANIMAL_NATURAL_SPAWN: + description: Bật/Tắt sinh thú tự nhiên + name: Sinh thú tự nhiên + ANIMAL_SPAWNERS_SPAWN: + description: Bật/Tắt sinh thú từ lồng sinh thú + name: Lồng sinh thú ANVIL: - name: "Đe" - description: "Tắt/bật tương tác với Đe" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Cái đe + hint: Đã tắt dùng đe ARMOR_STAND: - name: "Giá để giáp" - description: "Tắt/bật tương tác với giá để giáp" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Giá treo giáp + hint: Đã tắt dùng giá treo giáp BEACON: - name: "Beacons" - description: "Tắt/bật tương tác với beacons" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Đèn hiệu + hint: Đã tắt dùng đèn hiệu BED: - name: "Giường" - description: "Tắt/bật tương tác với giường" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Giường + hint: Đã tắt dùng giường + BOAT: + name: Thuyền + description: |- + &a Bật/Tắt đặt, đập + &a và vào thuyền. + hint: Không cho phép tương tác với thuyền BREAK_BLOCKS: - name: "Phá khối" - description: "Tắt/bật khả năng phá khối" + description: Bật/Tắt đập khối + name: Đập khối + hint: Đã tắt đập khối + BREAK_SPAWNERS: + description: |- + &a Bật/Tắt đập lồng sinh quái. + &7 Gia đè lên cờ Đập Khối. + name: Đập lồng sinh quái + hint: Đã tắt đập lồng sinh quái + BREAK_HOPPERS: + description: |- + &a Bật/Tắt đập phễu. + &7 Gia đè lên cờ Đập Khối. + name: Đập phễu + hint: Đã tắt đập phễu BREEDING: - name: "Giao phối" - description: "Tắt/bật khả năng giao phối của dộng vật" + description: Bật/Tắt thuần hóa + name: Thuần hóa động vật + hint: Đã bảo vệ thuần hóa động vật BREWING: - name: "Brewing stands" - description: "Tắt/bật tương tác với brewing stands" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Giàn pha thuốc + hint: Đã tắt giàn pha thuốc BUCKET: - name: "Xô" - description: "Tắt/bật tương tác với xô" - COLLECT_WATER: - name: "Lấy nước" + description: Bật/Tắt tương tác + name: Cái xô + hint: Đã tắt dùng xô + BUTTON: + description: Bật/Tắt dùng nút + name: Nút + hint: Đã tắt dùng nút + CAKE: + description: Bật/Tắt tương tác với bánh kem + name: Bánh kem + hint: Đã tắt tương tác với bánh kem + CONTAINER: + name: Kho chứa description: |- - Tắt/bật khả năng lấy nước bằng xô - COLLECT_LAVA: - name: "Lấy dung nham" - description: |- - Tắt/bật khả năng lấy nước bằng xô + &a Bật/Tắt tương tác với rương, + &a hộp shulker và binh hoa, + &a thùng ủ phân và thùng. + + &7 Các kho chứa khác được quản lí + &7 bởi các cờ tương đương. + hint: Đã tắt tương tác với kho chứa + DISPENSER: + name: Máy phân phát + description: Bật/Tắt tương tác với máy phân phát + hint: Đã tắt tương tác với máy phân phát + DROPPER: + name: Máy thả + description: Bật/Tắt tương tác với máy thả + hint: Đã tắt tương tác với máy thả + ELYTRA: + name: Cánh cứng + description: Bật/Tắt sử dụng cánh cứng + hint: '&c CẢNH BÁO: Không thể sử dụng cánh cứng ở đây!' + HOPPER: + name: Cái phễu + description: Bật/Tắt tương tác với cái phễu + hint: Đã tắt tương tác với cái phễu + CHEST_DAMAGE: + description: Bật/Tắt gây sát thương nổ lên rương + name: Sát thương lên rương CHORUS_FRUIT: - name: "Chorus fruits" - description: "Toggle teleportation using Chorus fruits" - CRAFTING: "Use crafting table" - CROP_TRAMPLE: "Trample crops" - DOOR: "Use doors" - ELYTRA: "Use elytras" - ENCHANTING: "Use enchanting table" - ENTER_EXIT_MESSAGES: "Display entry and exit messages" - FIRE: "FIRE" - FIRE_EXTINGUISH: "FIRE_EXTINGUISH" - FIRE_SPREAD: "FIRE_SPREAD" - FURNACE: "FURNACE" - GATE: "GATE" - HURT_ANIMALS: "HURT_ANIMALS" - HURT_MONSTERS: "HURT_MONSTERS" - HURT_VILLAGERS: "HURT_VILLAGERS" - ITEM_DROP: "ITEM_DROP" - ITEM_PICKUP: "ITEM_PICKUP" - LEASH: "LEASH" - MILKING: "MILKING" - MOB_SPAWN: "MOB_SPAWN" - MONSTER_SPAWN: "MONSTER_SPAWN" - MOUNT_INVENTORY: "MOUNT_INVENTORY" - RIDING: "RIDING" - MUSIC: "MUSIC" - CHEST: "CHEST" - PLACE_BLOCKS: "PLACE_BLOCKS" - PORTAL: "PORTAL" - PRESSURE_PLATE: "PRESSURE_PLATE" - PVP_OVERWORLD: "PVP_OVERWORLD" - PVP_NETHER: "PVP_NETHER" - PVP_END: "PVP_END" - REDSTONE: "REDSTONE" - SPAWN_EGGS: "SPAWN_EGGS" - SHEARING: "SHEARING" - EGGS: "EGGS" - TRADING: "TRADING" + description: Bật/Tắt dịch chuyển + name: Quả Chorus + hint: Đã tắt dịch chuyển bằng quả Chorus + CLEAN_SUPER_FLAT: + description: |- + &a Bật để dọn bất kì + &a vùng siêu phẳng + &a trong thế giới đảo + name: Dọn vùng siêu phẳng + COARSE_DIRT_TILLING: + description: |- + &a Bật/Tắt xới đất thô + &a và đập đất podzol + &a để lấy đất + name: Xới đất thô + hint: Không xới đất thô + COLLECT_LAVA: + description: |- + &a Bật/Tắt thu thập nham thạch + &a (ghi đè lên cờ Cái xô) + name: Thu thập nham thạch + hint: Không thu thập nham thạch + COLLECT_WATER: + description: |- + &a Bật/Tắt thu thập nước + &a (ghi đè lên cờ Cái xô) + name: Thu thập nước + hint: Đã tắt dùng xô nước + COMMAND_RANKS: + name: '&e Cấp độ lệnh' + description: '&a Chỉnh cấp độ lệnh' + CRAFTING: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Bàn chế tạo + hint: Đã tắt tương tác với bàn chế tạo + CREEPER_DAMAGE: + description: | + &a Bật/Tắt bảo vệ khỏi + &a sát thương từ Creeper + name: Bảo vệ khỏi sát thương từ Creeper + CREEPER_GRIEFING: + description: | + &a Bật/Tắt bảo vệ khỏi việc + &a các khối bị phá bởi Creeper + &a khi bị đốt bởi Người tham quan. + name: Bảo vệ khối từ Creeper + hint: Đã chặn khối bị phá bởi Creeper + CROP_TRAMPLE: + description: Bật/Tắt giẫm lên cây trồng + name: Giẫm lên cây trồng + hint: Đã tắt giẫm lên cây trồng + DOOR: + description: Bật/Tắt dùng cửa + name: Dùng cửa + hint: Đã tắt dùng cửa + DRAGON_EGG: + name: Trứng rồng + description: |- + &a Chặn tương tác với trứng rồng. + + &c Đây không thể bảo vệ nó khỏi việc + &c được đặt hay bị phá. + hint: Đã tắt tương tác với trứng rồng + DYE: + description: Chặn sử dụng bột nhộm + name: Sử dụng bột nhộm + hint: Đã tắt sử dụng bột nhộm + EGGS: + description: Bật/Tắt chọi trứng + name: Chọi trứng + hint: Đã tắt chọi trứng + ENCHANTING: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Bàn phù phép + hint: Đã tắt sử dụng bàn phù phép + ENDER_CHEST: + description: Bật/Tắt sử dụng/chế tạo rương Ender + name: Rương Ender + hint: Đã tắt rương Ender khỏi thế giới này + ENDERMAN_DEATH_DROP: + description: |- + &a Người Ender sẽ rớt + &a khối bất kì mà nó + &a mang theo khi chết. + name: Rớt khối bởi Người Ender + ENDERMAN_GRIEFING: + description: |- + &a Người Ender có thể cướp + &a khối bất kì từ đảo + name: Trộm bởi Người Ender + ENDER_PEARL: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Ngọc Ender + hint: Đã tắt sử dụng ngọc Ender + ENTER_EXIT_MESSAGES: + description: Xem thông báo vào/ra + island: 'đảo của [name]' + name: Thông báo Vào/Ra + now-entering: '&a Đang vào &b [name]&a .' + now-entering-your-island: '&a Đang vào đảo của bạn.' + now-leaving: '&a Đang rời &b [name]&a .' + now-leaving-your-island: '&a Đang rời đảo của bạn.' + EXPERIENCE_BOTTLE_THROWING: + name: Quăng bình kinh nghiệm + description: Bật/Tắt quăng bình kinh nghiệm. + hint: Đã tắt bình kinh nghiệm + FIRE_BURNING: + name: Cháy lửa + description: |- + &a Bật/Tắt việc lửa có thể + &a cháy trên khối. + FIRE_EXTINGUISH: + description: Bật/Tắt dập lửa + name: Dập lửa + hint: Đã tắt dập lửa + FIRE_IGNITE: + name: Đốt lửa + description: |- + &a Bật/Tắt việc lửa có thể + &a cháy bởi vật thể không phải người chơi. + FIRE_SPREAD: + name: Lửa lan tỏa + description: |- + &a Bật/Tắt việc lửa có thể + &a lan ra các khối bên cạnh. + FISH_SCOOPING: + name: Bắt cá + description: Cho phép bắt cá bằng xô + hint: Đã tắt bắt cá + FLINT_AND_STEEL: + name: Dụng cụ đánh lửa + description: |- + &a Cho phép người chơi đốt lửa hoặc + &a lửa trại bằng dụng cụ đánh cửa + &a hoặc cầu lửa. + hint: Đã tắt dụng cụ đánh lửa và cầu lửa + FURNACE: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Lò nung + hint: Đã tắt sử dụng lò nung + GATE: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Cổng rào + hint: Đã tắt sử dụng cổng rào + GEO_LIMIT_MOBS: + description: |- + &a Xóa các quái đã rời khỏi + &a khu vực bảo vệ trong đảo + name: '&e Giới hạn quái trong đảo' + HIVE: + description: |- + &a Bật/Tắt thu hoạch tổ ong. + name: Thu hoạch tủ ong + hint: Đã tắt thu hoạch tổ ong + HURT_ANIMALS: + description: Bật/Tắt làm đau + name: Làm đau động vật + hint: Đã tắt làm đau động vật + HURT_MONSTERS: + description: Bật/Tắt làm đau + name: Làm đau quái vật + hint: Đã tắt làm đau quái vật + HURT_VILLAGERS: + description: Bật/Tắt làm đau + name: Làm đau dân làng + hint: Đã tắt làm đau dân làng + ITEM_FRAME: + name: Khung vật phẩm + description: |- + &a Bật/Tắt tương tác. + &a Ghi đè lên cờ Đặt và Đập Khối + hint: Đã tắt sử dụng khung vật phẩm + ITEM_FRAME_DAMAGE: + description: |- + &a Quái có thể gây sát thương + &a lên khung vật phẩm + name: Sát thương lên khung vật phẩm + INVINCIBLE_VISITORS: + description: |- + &a Chỉnh các tùy chỉnh + &a bất tử cho Người Tham Quan. + name: '&e Người Tham Quan Bất Tử' + hint: '&c Đã bảo vệ Người Tham Quan' + ISLAND_RESPAWN: + description: |- + &a Người chơi hồi sinh + &a tại đảo + name: Hồi sinh tại đảo + ITEM_DROP: + description: Bật/Tắt rớt đồ + name: Rớt vật phẩm + hint: Đã tắt rớt vật phẩm + ITEM_PICKUP: + description: Bật/Tắt nhặt đồ + name: Nhặt vật phẩm + hint: Đã tắt nhặt vật phẩm + JUKEBOX: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Sử dụng hộp chơi nhạc + hint: Đã tắt sử dụng hộp chơi nhạc + LEAF_DECAY: + name: Rụng lá + description: Cho phép rụng lá tự nhiên + LEASH: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Sử dụng dây buộc + LECTERN: + name: Bục để sách + description: |- + &a Cho phép đặt sách lên bục + &a hoặc lấy sách từ nó. + + &c Nó không chặn người chơi khỏi + &c việc đọc sách. + hint: Không thể đặt sách lên bục hay lấy sách từ bục. + LEVER: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Sử dụng cần gạt + hint: Đã tắt sử dụng cần gạt + LIMIT_MOBS: + description: |- + &a Giới hạn thực thể khỏi + &a việc sinh ra ở chế độ này + name: '&e Giới hạn loại thực thể sinh ra' + can: '&a Có thể sinh ra' + cannot: '&c Không thể sinh ra' + LIQUIDS_FLOWING_OUT: + name: Chất lỏng tràn ra khỏi đảo + description: |- + &a Bật/Tắt việc chất lỏng có thể + &a tràn ra khỏi khu vực bảo vệ của đảo. + &a Tắt nó sẽ giúp chặn việc nước và nham thạch + &a tạo đá cuội ở không gian giữa hai đảo. + + &c Lưu ý là chất lỏng vẫn tràn xuống dưới. + &c Nó cũng sẽ không tràn ra nếu được đặt + &c ở ngoài khu vực bảo vệ của một đảo. + LOCK: + description: Bật/Tắt khóa + name: Khóa đảo + MILKING: + description: Bật/Tắt vắt sữa bò + name: Vắt sữa + hint: Đã tắt vắt sữa bò + MINECART: + name: Xe mỏ + description: |- + Bật/Tắt đặt, đập và + vào xe mỏ. + hint: Đã tắt tương tác với xe mỏ + MONSTER_NATURAL_SPAWN: + description: Bật/Tắt sinh quái tự nhiên + name: Sinh quái tự nhiên + MONSTER_SPAWNERS_SPAWN: + description: Bật/Tắt Sinh quái bằng lồng triệu hồi + name: Lồng triệu hồi quái + MOUNT_INVENTORY: + description: |- + &a Bật/Tắt cho phép + &a kết nối kho đồ + name: Kết nối kho đồ + hint: Đã tắt kết nối kho đồ + NAME_TAG: + name: Nhãn ghi tên + description: Bật/Tắt sử dụng + hint: Đã tắt tương tác với nhãn ghi tên + NATURAL_SPAWNING_OUTSIDE_RANGE: + name: Sinh quái tự nhiên ngoài đảo + description: |- + &a Bật/Tắt cho phép con vật (động vật và + &a quái vật) có thể sinh tự nhiên ngoài + &a khu vực bảo vệ của đảo. + + &c Lưu ý là nó không chặn việc sinh quái + &c bằng lồng triệu hồi hoặc trứng. + NOTE_BLOCK: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Khối nốt nhạc + hint: Đã tắt tương tắt với khối nốt nhạc + OBSIDIAN_SCOOPING: + name: Xúc hắc diệm thạch + description: |- + &a Cho phép người chơi xúc hắc diệm thạch + &a với một cái xô để thành nham thạch. + + &a Nó giúp những người chơi mới mà thất bại + &a trong việc xây máy sinh đá. + + &a Lưu ý: hắc diệm thạch không thể bị xúc + &a nếu xung quanh có khối hắc diệm thạch + &a trong bán kính 2 khối. + scooping: '&a Đang chuyển hắc diệm thạch thành nham thạch. Lần sau hãy cẩn thận!' + obsidian-nearby: '&c Có hắc diệm thạch xung quanh. Bạn không thể xúc thành nham thạch.' + OFFLINE_GROWTH: + description: |- + &a Khi tắt, cây trồng + &a sẽ không mọc lớn trong đảo + &a nếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến. + &a Có thể giúp giảm lag. + name: Mọc cây khi ngoại tuyến + OFFLINE_REDSTONE: + description: |- + &a Khi tắt, đá đỏ + &a sẽ không hoạt động trong đảo + &a nếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến. + &a Có thể giúp giảm lag. + &a Không ảnh hưởng đảo triệu hồi. + name: Đá đỏ khi ngoại tuyến + PISTON_PUSH: + description: |- + &a Bật để bảo vệ khối + &a khỏi bị đẩy ra ngoài đảo + &a bởi pít tông + name: Bảo vệ khỏi bị đẩy bởi pít tông + PLACE_BLOCKS: + description: Bật/Tắt đặt khối + name: Đặt khối + hint: Đã tắt đặt khối + POTION_THROWING: + name: Quăng bình thuốc + description: |- + &a Bật/Tắt quăng bình thuốc. + &a Bao gồm thuốc ném được và thuốc kéo dài. + hint: Đã tắt quăng bình thuốc + NETHER_PORTAL: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Cổng địa ngục + hint: Đã tắt sử dụng cổng địa ngục + END_PORTAL: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Cổng kết thúc + hint: Đã tắt sử dụng cổng kết thúc + PRESSURE_PLATE: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Đĩa cảm biến ám lực + hint: Đã tắt sử dụng đĩa cảm biến ám lực + PVP_END: + description: |- + &c Bật/Tắt PVP + &c ở Thế giới kết thúc. + name: PVP ở Thế giới kết thúc + hint: PVP đã tắt ở Thế giới kết thúc + enabled: '&c Đã bật PVP ở Thế giới kết thúc.' + disabled: '&a Đã tắt PVP ở Thế giới kết thúc.' + PVP_NETHER: + description: |- + &c Bật/Tắt PVP + &c ở Địa ngục. + name: PVP ở Địa ngục + hint: PVP đã tắt ở Địa ngục + enabled: '&c Đã bật PVP ở Địa ngục.' + disabled: '&a Đã tắt PVP ở Địa ngục.' + PVP_OVERWORLD: + description: |- + &c Bật/Tắt PVP + &c ở Thế giới thường. + name: PVP ở Thế giới thường + hint: PVP đã tắt ở Thế giới thường + enabled: '&c Đã bật PVP ở Thế giới thường.' + disabled: '&a Đã tắt PVP ở Thế giới thường.' + REDSTONE: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Vật phẩm đá đỏ + hint: Đã tắt sử dụng vật phẩm đá đỏ + REMOVE_END_EXIT_ISLAND: + description: |- + &a Chặn việc đảo rời thế giới kết thúc + &a được tạo ở vị trí 0,0 + name: Xóa đảo rời thế giới kết thúc + REMOVE_MOBS: + description: |- + &a Xóa quái khi dịch chuyển + &a vào đảo + name: Xóa quái + RIDING: + description: Bật/Tắt cưỡi thú + name: Cưỡi thú + hint: Đã tắt cưỡi thú + SHEARING: + description: Bật/Tắt kéo tỉa + name: Kéo tỉa + hint: Đã tắt kéo tỉa + SPAWN_EGGS: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Trứng triệu hồi + hint: Đã tắt trứng triệu hồi + SPAWNER_SPAWN_EGGS: + description: |- + &a Cho phép thay thế loại quái ở lồng triệu hồi + &a sử dụng trứng triệu hồi. + name: Trứng ở lồng triệu hồi + hint: Không cho phép thay thế loại quái ở lồng triệu hồi sử dụng trứng triệu hồi. + TNT_DAMAGE: + description: |- + &a Cho phép TNT và xe mỏ có TNT + &a phá khối gây sát thương lên thực thể. + name: Sát thương từ TNT + TNT_PRIMING: + description: |- + &a Chặn ngòi nổ TNT. + &a Nó không ghi đè lên cờ + &a Dụng cụ đánh lửa. + name: Ngòi nổ TNT + hint: Đã tắt ngòi nổ TNT + TRADING: + description: Bật/Tắt trao đổi + name: Trao đổi với dân làng + hint: Đã tắt trao đổi với dân làng + TRAPDOOR: + description: Bật/Tắt sử dụng + name: Cửa sập + hint: Đã tắt sử dụng cửa sập + TREES_GROWING_OUTSIDE_RANGE: + name: Cây mọc ngoài đảo + description: |- + &a Bật/Tắt việc cây có thể mọc ngoài + &a khu vực bảo vệ trong đảo. + &a Nó không chỉ chặn việc mọc chồi cây + &a ngoài khu vực bảo vệ, mà nó cũng chặn + &a việc tạo khối lá và gỗ ở ngoài khu vực, + &a dẫn đến việc cái cây bị mất một phần. + TURTLE_EGGS: + description: Bật/Tắt làm vỡ + name: Trứng rùa + hint: Đã tắt làm vỡ trứng rùa + FROST_WALKER: + description: Bật/Tắt phù phép Chân Lạnh + name: Chân Lạnh + hint: Đã tắt Chân Lạnh + EXPERIENCE_PICKUP: + name: Nhặt kinh nghiệm + description: Bật/Tắt nhặt cục kinh nghiệm + hint: Đã tắt nhặt kinh nghiệm + PREVENT_TELEPORT_WHEN_FALLING: + name: Chặn dịch chuyển khi đang rời + description: |- + &a Chặn người chơi khỏi việc dịch chuyển + &a về đảo của họ bằng lệnh khi đang rơi. + hint: '&c Bạn không thể làm điều đó khi đang rơi.' + WITHER_DAMAGE: + name: Bật/Tắt sát thương khô héo + description: |- + &a Khi bật, Khô Héo có thể + &a gây sát thương lên khối và người chơi + WORLD_TNT_DAMAGE: + description: |- + &a Cho phép TNT và xe mỏ có TNT + &a phá khối gây sát thương lên khối và thực thể + &a ở ngoài đảo. + name: Sát thường từ TNT ngoài đảo + locked: '&c Đảo đã khóa!' + protected: '&c Đảo đã bảo vệ: [description].' + world-protected: '&c Thế giới đã bảo vệ: [description].' + spawn-protected: '&c Điểm triệu hồi đã bảo vệ: [description].' panel: - title: "Island flags" + next: '&f Trang kế' + previous: '&f Trang trước' + mode: + advanced: + name: '&6 Tùy chỉnh nâng cao' + description: '&a Xem khá nhiều tùy chỉnh.' + basic: + name: '&a Tùy chỉnh cơ bản' + description: '&a Xem các tùy chỉnh có ích nhất.' + expert: + name: '&c Tùy chỉnh chuyên môn' + description: '&a Xem tất cả tùy chỉnh.' + click-to-switch: '&e Nhấp &7 để chuyển sang &r [next]&r &7 .' + reset-to-default: + name: '&c Trở về mặc định' + description: | + &a Chỉnh &c &l TOÀN BỘ &r &a tùy chỉnh về + &a giá trị mặc định. + PROTECTION: + title: '&6 Bảo vệ' + description: |- + &a Tùy chỉnh bảo vệ + &a cho đảo này + SETTING: + title: '&6 Tùy chỉnh' + description: |- + &a Tùy chỉnh cơ bản + &a cho đảo này + WORLD_SETTING: + title: '&6 Tùy chỉnh &b [world_name]' + description: '&a Tùy chỉnh cho thế giới này' + WORLD_DEFAULTS: + title: '&6 Bảo vệ &b [world_name]' + description: | + &a Tùy chỉnh bảo vệ khi + &a người chơi ở ngoài đảo flag-item: - name-layout: "&a[name]" - description-layout: |+ - &a[description] + name-layout: '&a [name]' + description-layout: | + &a [description] - &7Allowed for: &f[rank] - help-item: - name: "&aNeed some help?" + &e Chuột trái &7 để cuộn xuống. + &e Chuột phải &7 để cuộn lên. + &7 Cho phép cho: + allowed-rank: '&3 - &a ' + blocked-rank: '&3 - &c ' + minimal-rank: '&3 - &2 ' + menu-layout: | + &a [description] - island: - locked: "&cThis island is locked!" \ No newline at end of file + &e Nhấp &7 để mở. + setting-cooldown: '&c Tùy chỉnh đang trong thời gian chờ' + setting-layout: | + &a [description] + + &e Nhấp &7 để chỉnh. + + &7 Tùy chỉnh hiện tại: [setting] + setting-active: '&a Đã kích hoạt' + setting-disabled: '&c Đã tắt' +language: + panel-title: Chọn ngôn ngữ + description: + selected: '&a Đang được chọn.' + click-to-select: '&e Nhấp &a để chọn.' + authors: '&a Tác giả:' + author: '&3 - &b [name]' + edited: '&a Đã chuyển ngôn ngữ thành &e [lang]&a .' +management: + panel: + title: Quản lí BentoBox + views: + gamemodes: + name: '&6 Chế độ' + description: '&e Nhấp &a để xem các chế độ đã được nạp' + blueprints: + name: '&6 Bản vẽ' + description: '&a Mở menu bản vẽ.' + gamemode: + name: '&f [name]' + description: | + &a Số đảo: &b [islands] + addons: + name: '&6 Tiện ích' + description: '&e Nhấp &a để xem các tiện ích đã được nạp' + hooks: + name: '&6 Kết nối' + description: '&e Nhấp &a để xem các kết nối đã được nạp' + actions: + reload: + name: '&c Nạp lại' + description: '&e Nhấp &c &l hai lần &r &a để nạp lại BentoBox' + buttons: + catalog: + name: '&6 Mục lục tiện ích' + description: '&a Mở mục lục tiện ích' + credits: + name: '&6 Đống góp' + description: '&a Mở menu đóng góp cho BentoBox' + empty-here: + name: '&b Hơi trống ở đây...' + description: '&a What if you take a look at our catalog?' + information: + state: + name: '&6 Tương thích' + description: + COMPATIBLE: | + &a Đang chạy &e [name] [version]&a . + + &a BentoBox đang chạy trên một máy chủ có + &a phần mềm và phiên bản &l TƯƠNG THÍCH &r. + + &a Tất cả tính năng được tạo + &a đệ chạy trên môi trường này. + SUPPORTED: | + &a Đang chạy &e [name] [version]&a . + + &a BentoBox đang chạy trên một máy chủ có + &a phần mềm và phiên bản &l HỖ TRỢ &r. + + &a Phần lớn tính năng vẫn chạy mượt + &a trên môi trường này. + NOT_SUPPORTED: | + &a Đang chạy &e [name] [version]&a . + + &a BentoBox đang chạy trên một máy chủ có + &a phần mềm và phiên bản &6 &l KHÔNG HỖ TRỢ &r. + + &a Phần lớn tính năng vẫn sẽ chạy + &a bình thường, nhưng &6 lỗi nền tảng + &6 có thể xảy ra&a . + INCOMPATIBLE: |+ + &a Đang chạy &e [name] [version]&a . + + &a BentoBox đang chạy trên một máy chủ có + &a phần mềm và phiên bản &c &l KHÔNG TƯƠNG THÍCH &r. + + &c Hành vi kỳ lạ và lỗi có thể xảy ra + &c và phần lớn tính năng sẽ không ổn định. + +catalog: + panel: + GAMEMODES: + title: Mục lục chế độ + ADDONS: + title: Mục lục tiện ích + views: + gamemodes: + name: '&6 Chế độ' + description: | + &e Nhấp &a để xem các + &a chế độ có sẵn. + addons: + name: '&6 Tiện ích' + description: | + &e Nhấp &a để xem các + &a tiện ích có sẵn. + icon: + description-template: | + &8 [topic] + &a [install] + + &7 &o [description] + + &e Nhấp &a để lấy đường dẫn + &a đến phiên bản mới nhất. + already-installed: Đã cài đặt! + install-now: Cài đặt ngay! + empty-here: + name: '&c Hơi trống ở đây...' + description: |+ + &c Bentobox không thể kết nối Github. + + &a Cho phép BentoBox kết nối GitHub trong + &a tệp tùy chỉnh và thử lại sau. + +panel: + credits: + title: '&8 [name] &2 Đống góp' + contributor: + name: '&a [name]' + description: | + &a Commits: &b [commits] + empty-here: + name: '&c Hơi trống ở đây...' + description: |+ + &c BentoBox không thể lấy người đống góp + &c cho tiện ích này. + + &a Cho phép BentoBox kết nối GitHub trong + &a tệp tùy chỉnh và thử lại sau. + +successfully-loaded: |2 + + &6 ____ _ ____ + &6 | _ \ | | | _ \ &7 by &a tastybento &7 and &a Poslovitch + &6 | |_) | ___ _ __ | |_ ___ | |_) | _____ __ &7 2017 - 2020 + &6 | _ < / _ \ '_ \| __/ _ \| _ < / _ \ \/ / + &6 | |_) | __/ | | | || (_) | |_) | (_) > < &b v&e [version] + &6 |____/ \___|_| |_|\__\___/|____/ \___/_/\_\ &8 Loaded in &e [time]&8 ms.