mirror of
https://gitlab.com/phoenix-dvpmt/mmocore.git
synced 2025-01-05 06:57:37 +01:00
New translations skill-list.yml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
518aa66182
commit
0cd906c790
@ -1,5 +1,5 @@
|
||||
#GUI display name
|
||||
name: 'Selected Skill: &6{skill}'
|
||||
name: 'Chọn kỹ năng: &6{skill}'
|
||||
#Number of slots in your inventory. Must be
|
||||
#between 9 and 54 and must be a multiple of 9.
|
||||
slots: 54
|
||||
@ -22,9 +22,9 @@ items:
|
||||
name: '&a{skill} &6[{level}]'
|
||||
lore:
|
||||
- ''
|
||||
- '{unlocked}&a✔ Requires Level {unlock}'
|
||||
- '{locked}&c✖ Requires Level {unlock}'
|
||||
- '{max_level}&e✔ Maximum Level Hit!'
|
||||
- '{unlocked}&a✔ Yêu cầu cấp {unlock}'
|
||||
- '{locked}&c✖ Yêu cầu cấp {unlock}'
|
||||
- '{max_level}&e✔ Đạt cấp tối đa!'
|
||||
- ''
|
||||
- '{lore}'
|
||||
next:
|
||||
@ -33,7 +33,7 @@ items:
|
||||
function: next
|
||||
item: PLAYER_HEAD
|
||||
texture: eyJ0ZXh0dXJlcyI6eyJTS0lOIjp7InVybCI6Imh0dHA6Ly90ZXh0dXJlcy5taW5lY3JhZnQubmV0L3RleHR1cmUvMTliZjMyOTJlMTI2YTEwNWI1NGViYTcxM2FhMWIxNTJkNTQxYTFkODkzODgyOWM1NjM2NGQxNzhlZDIyYmYifX19
|
||||
name: '&aNext'
|
||||
name: '&aTiếp'
|
||||
lore: { }
|
||||
previous:
|
||||
slots:
|
||||
@ -41,41 +41,22 @@ items:
|
||||
function: previous
|
||||
item: PLAYER_HEAD
|
||||
texture: eyJ0ZXh0dXJlcyI6eyJTS0lOIjp7InVybCI6Imh0dHA6Ly90ZXh0dXJlcy5taW5lY3JhZnQubmV0L3RleHR1cmUvYmQ2OWUwNmU1ZGFkZmQ4NGU1ZjNkMWMyMTA2M2YyNTUzYjJmYTk0NWVlMWQ0ZDcxNTJmZGM1NDI1YmMxMmE5In19fQ==
|
||||
name: '&aPrevious'
|
||||
name: '&aLùi'
|
||||
lore: { }
|
||||
reallocate:
|
||||
slots:
|
||||
- 45
|
||||
function: reallocation
|
||||
item: CAULDRON
|
||||
name: '&aReallocate Skill Points'
|
||||
name: '&aPhân bổ lại điểm kỹ năng'
|
||||
lore:
|
||||
- ''
|
||||
- 'You have spent a total of &6{total}&7 skill points.'
|
||||
- '&7Right click to reallocate them.'
|
||||
- 'Bạn đã dành tổng cộng &6{total}&7 điểm kỹ năng.'
|
||||
- '&7Nhấp chuột phải để phân bổ lại chúng.'
|
||||
- ''
|
||||
- '&eCosts 1 skill reallocation point.'
|
||||
- '&e◆ Skill Reallocation Points: &6{points}'
|
||||
passive-skill-slot:
|
||||
slots:
|
||||
- 7
|
||||
- 16
|
||||
- 25
|
||||
- 34
|
||||
- 43
|
||||
- 52
|
||||
function: passive-slot
|
||||
item: BOOK
|
||||
#Material used when the slot is empty
|
||||
empty-item: BLUE_DYE
|
||||
name: '&aPassive Skill Slot {slot}'
|
||||
no-skill: '&cNone'
|
||||
lore:
|
||||
- '&7Current Passive Skill: &6{skill}'
|
||||
- ''
|
||||
- '&e► Left click to bind {selected}.'
|
||||
- '&e► Right click to unbind.'
|
||||
skill-slot:
|
||||
- '&eChi phí 1 điểm phân bổ lại kỹ năng.'
|
||||
- '&e◆ Điểm phân bổ lại kỹ năng: &6{points}'
|
||||
slot:
|
||||
slots:
|
||||
- 8
|
||||
- 17
|
||||
@ -83,20 +64,25 @@ items:
|
||||
- 35
|
||||
- 44
|
||||
- 53
|
||||
function: active-slot
|
||||
item: BOOK
|
||||
#Material used when the slot is empty
|
||||
empty-item: GRAY_DYE
|
||||
name: '&aSkill Slot {slot}'
|
||||
function: slot
|
||||
item: GRAY_DYE
|
||||
name: '&aKĩ năng số {slot}'
|
||||
no-skill: '&cNone'
|
||||
#If this is filled, the item shown in the GUI when a slot is filled will be the item specified here.
|
||||
#Else it will be the display item of the bound skill.
|
||||
#filled-item:
|
||||
#filled-custom-model-data:
|
||||
lore:
|
||||
- '&7Current Skill: &6{skill}'
|
||||
- '&7Kĩ năng hiện tại: &6{skill}'
|
||||
- ''
|
||||
- '&7&oCast this spell by pressing [F] followed'
|
||||
- '&7&oby the keybind displayed on the action bar.'
|
||||
- '{slot-lore}'
|
||||
- ''
|
||||
- '&e► Left click to bind {selected}.'
|
||||
- '&e► Right click to unbind.'
|
||||
- '&7&oThực hiện phép thuật này bằng cách nhấn [nút đổi thay cầm vật phẩm] theo sau'
|
||||
- '&7&obởi tổ hợp phím được hiển thị trên thanh hành động.'
|
||||
- ''
|
||||
- '&e► Nhấp chuột trái để liên kết {selected}.'
|
||||
- '&e► Nhấp chuột phải để hủy liên kết.'
|
||||
- '&e► Shift nhấp chuột trái để chọn.'
|
||||
skill-level:
|
||||
slots:
|
||||
- 6
|
||||
@ -115,7 +101,7 @@ items:
|
||||
too-low:
|
||||
item: AIR
|
||||
item: LIME_DYE
|
||||
name: '&a{skill} Level {roman}'
|
||||
name: '&a{skill} Cấp {roman}'
|
||||
lore:
|
||||
- ''
|
||||
- '{lore}'
|
||||
@ -124,8 +110,16 @@ items:
|
||||
- 15
|
||||
function: upgrade
|
||||
item: GREEN_STAINED_GLASS_PANE
|
||||
name: '&a&lUPGRADE {skill_caps}'
|
||||
name: '&a&lNÂNG CẤP {skill_caps}'
|
||||
lore:
|
||||
- '&7Costs 1 skill point.'
|
||||
- '&7Tốn 1 điểm kỹ năng.'
|
||||
- ''
|
||||
- '&eCurrent Skill Points: {skill_points}'
|
||||
- '&eĐiểm kỹ năng hiện tại: {skill_points}'
|
||||
#This will display the selected item in the skill UI.
|
||||
#selected:
|
||||
#slots: []
|
||||
#function: selected
|
||||
#name: '&a{skill} &6[{level}]'
|
||||
#lore:
|
||||
#- ''
|
||||
#- '{lore}'
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user