mirror of
https://github.com/PikaMug/Quests.git
synced 2024-11-25 12:15:59 +01:00
New translations strings.yml (Vietnamese)
This commit is contained in:
parent
c8b30a303a
commit
f99f4f7b58
@ -188,7 +188,7 @@ stageEditorObjectiveOverride: "Hiển thị mục tiêu ghi đè"
|
||||
stageEditorCustom: "Mục tiêu tùy chỉnh"
|
||||
stageEditorNoModules: "Không có mô-đun tải"
|
||||
stageEditorModuleNotFound: "Tùy chỉnh mô-đun khách quan không tìm thấy."
|
||||
stageEditorCustomPrompt: "Enter the name of a custom objective to add, <clear>, <cancel>"
|
||||
stageEditorCustomPrompt: "Nhập tên của mục tiêu tùy chỉnh để thêm, <clear>, <cancel>"
|
||||
stageEditorCustomAlreadyAdded: "Mục tiêu tùy chỉnh mà đã được thêm!"
|
||||
stageEditorCustomCleared: "Tuỳ chỉnh mục tiêu xóa."
|
||||
stageEditorCustomDataPrompt: "Nhập giá trị cho <data>:"
|
||||
@ -210,13 +210,13 @@ stageEditorDeliveryMessagesPrompt: "Nhập tin nhắn cần chuyển, <semicolon
|
||||
stageEditorKillNPCsPrompt: "Nhập số lượng cần giết (sayılar), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobsPrompt: "Nhập tên mob, <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobAmountsPrompt: "Nhập số lượng mob, <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobLocationPrompt: "Right-click on a block to select it, <add>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobLocationPrompt: "Click phải trên block để chọn nó, <add>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobLocationRadiiPrompt: "Enter kill location radii (number of blocks), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobLocationNamesPrompt: "Enter location names, <semicolon>, <cancel>"
|
||||
stageEditorReachLocationPrompt: "Right-click on a block to select it, <add>, <cancel>"
|
||||
stageEditorMobLocationNamesPrompt: "Nhập tên vị trí, <semicolon>, <cancel>"
|
||||
stageEditorReachLocationPrompt: "Click phải trên block để chọn nó, <add>, <cancel>"
|
||||
stageEditorReachLocationRadiiPrompt: "Enter reach location radii (number of blocks), <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorReachLocationNamesPrompt: "Enter location names, <semicolon>, <cancel>"
|
||||
stageEditorTameAmountsPrompt: "Enter tame amounts, <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorReachLocationNamesPrompt: "Nhập tên vị trí, <semicolon>, <cancel>"
|
||||
stageEditorTameAmountsPrompt: "Nhập số lượng thuần hóa, <space>, <cancel>"
|
||||
stageEditorShearColorsPrompt: "Nhập màu lông cừu phân tách bởi một dấu cách, hoặc gõ 'cancel' để quay lại"
|
||||
stageEditorShearAmountsPrompt: "Nhập số lượng lông cần lấy phân tách bởi một dấu cách, hoặc gõ 'cancel' để quay lại"
|
||||
stageEditorEventsPrompt: "Nhập tên sự kiện, hoặc nhập 'clear' để xóa sự kiện, hoặc nhập 'cancel' để quay lại"
|
||||
@ -401,7 +401,7 @@ eventEditorNoEffects: "Không có hiệu ứng được thiết lập"
|
||||
eventEditorMustAddEffects: "Bạn cần phải thêm hiệu ứng trước tiên!"
|
||||
eventEditorInvalidEffect: "không phải là tên hiệu ứng hợp lệ!"
|
||||
eventEditorEffectsCleared: "Sự kiện các hiệu ứng đã được xóa."
|
||||
eventEditorEffectLocationPrompt: "Right-click on a block to play an effect at, <add>, <cancel>"
|
||||
eventEditorEffectLocationPrompt: "Click phải trên block để hiển thị hiệu ứng ở đó, <add>, <cancel>"
|
||||
eventEditorMobSpawns: "Sự kiện các mob spawn"
|
||||
eventEditorAddMobTypes: "Thêm mob"
|
||||
eventEditorNoTypesSet: "(Không có loại được thiết lập)"
|
||||
@ -477,7 +477,7 @@ reqHeroesSetSecondary: "Thiết lập Class thứ cấp (sau sơ cấp)"
|
||||
reqMoneyPrompt: "Nhập số lượng của <money>, or 0 để xóa số tiền yêu cầu, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
reqQuestPointsPrompt: "Nhập số điểm của nhiệm vụ, hoặc 0 để xóa số điểm yêu cầu của nhiệm vụ, hoặc -1 để hủy bỏ"
|
||||
reqQuestListTitle: "- Nhiệm vụ Sẵn sàng -"
|
||||
reqQuestPrompt: "Enter a list of Quest names, <semicolon>, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqQuestPrompt: "Nhập 1 danh sách tên Nhiệm vụ, <semicolon>, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqRemoveItemsPrompt: "Nhập một danh sách giá trị true/false, <space>, <cancel>"
|
||||
reqPermissionsPrompt: "Enter permission requirements, <space>, <clear>, <cancel>"
|
||||
reqCustomPrompt: "Nhập tên của yêu cầu tùy chỉnh để thêm, <clear>, <cancel>"
|
||||
@ -738,20 +738,20 @@ invalidNumber: "Số không hợp lệ."
|
||||
noCurrentQuest: "<player> does not currently have any active Quests."
|
||||
playerNotFound: "Không tìm thấy người chơi."
|
||||
invalidStageNum: "Invalid stage number for Quest <quest>"
|
||||
errorNPCID: 'Error: There is no NPC with ID <number>'
|
||||
errorNPCID: 'Lỗi: Ở đó không có NPC với ID <number>'
|
||||
errorReading: "Error reading <file>, skipping.."
|
||||
errorReadingSuppress: "Error reading <file>, suppressing further errors."
|
||||
errorDataFolder: "Error: Unable to read Quests data folder!"
|
||||
questsPlayerHasQuestAlready: "<player> is already on the Quest <quest>!"
|
||||
questsUnknownAdminCommand: "Unknown Questsadmin command. Type /questsadmin for help."
|
||||
unknownError: "An unknown error occurred. See console output."
|
||||
unknownError: "Đã xảy ra lỗi không xác định. Xem tín hiệu ra console."
|
||||
journalTitle: "Nhật ký nhiệm vụ"
|
||||
journalTaken: "You take out your Quest Journal."
|
||||
journalPutAway: "You put away your Quest Journal."
|
||||
journalTaken: "Bạn đã lấy ra Nhật ký Nhiệm vụ của bạn."
|
||||
journalPutAway: "Bạn đã cất Nhật ký Nhiệm vụ của bạn."
|
||||
journalAlreadyHave: "You already have your Quest Journal out."
|
||||
journalNoRoom: "You have no room in your inventory for your Quest Journal!"
|
||||
journalNoQuests: "You have no accepted quests!"
|
||||
journalDenied: "You cannot do that with your Quest Journal."
|
||||
journalDenied: "Bạn không thể làm thế với Nhật ký Nhiệm vụ của bạn."
|
||||
ENCHANTMENT_ARROW_DAMAGE: "SứcMạnh"
|
||||
ENCHANTMENT_ARROW_FIRE: "Lửa"
|
||||
ENCHANTMENT_ARROW_INFINITE: "VôHạn"
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user