mirror of
https://github.com/BentoBoxWorld/CaveBlock.git
synced 2025-01-22 21:01:20 +01:00
Add Vietnamese (#65)
This commit is contained in:
parent
cdbb629760
commit
30f59d2a31
292
src/main/resources/locales/vi.yml
Normal file
292
src/main/resources/locales/vi.yml
Normal file
@ -0,0 +1,292 @@
|
||||
###########################################################################################
|
||||
# This is a YML file. Be careful when editing. Check your edits in a YAML checker like #
|
||||
# the one at http://yaml-online-parser.appspot.com #
|
||||
###########################################################################################
|
||||
|
||||
caveblock:
|
||||
sign:
|
||||
line0: "&cCaveBlock"
|
||||
line1: "Chào mừng!"
|
||||
line2: "[name]"
|
||||
line3: "Đào đi! &c<3"
|
||||
|
||||
informational:
|
||||
to-nether: "Rất tệ khi vào địa ngục."
|
||||
to-the-end: "Kết thúc rồi."
|
||||
to-normal: "Về hang của bạn."
|
||||
# Override BentoBox default command strings
|
||||
# General strings
|
||||
general:
|
||||
errors:
|
||||
no-island: "&cBạn không có hang!"
|
||||
player-has-island: "&cNgười chơi đã có hang!"
|
||||
player-has-no-island: "&cNgười chơi không có hang!"
|
||||
already-have-island: "&cBạn đã có hang!"
|
||||
no-safe-location-found: "&cKhông thể tìm thấy vị trí an toàn trong hang."
|
||||
not-owner: "&cBạn không phải chủ hang!"
|
||||
commands:
|
||||
# Parameters in <> are required, parameters in [] are optional
|
||||
admin:
|
||||
team:
|
||||
add:
|
||||
name-has-island: "&c[name] đã có hang. Huỷ hoặc xoá nó trước!"
|
||||
success: "&b[name]&a đã được thêm vào hang của &b[owner]&a."
|
||||
kick:
|
||||
success: "&b[name] &ađã bị đuổi từ hang của &b[owner]&a."
|
||||
setowner:
|
||||
description: "chuyển quyền chủ hang cho người chơi"
|
||||
already-owner: "&c[name] đã là chủ hang!"
|
||||
success: "&b[name]&a giờ là chủ hang."
|
||||
range:
|
||||
description: "lệnh độ rộng hang của Admin"
|
||||
display:
|
||||
description: "hiện/ẩn đánh dấu độ rộng hang"
|
||||
hint: |-
|
||||
&cKí tự Rào chặn đỏ &fthể hiện độ rộng vùng bảo vệ của hang.
|
||||
&7Hạt Xám &fthể hiện giới hạn của hang.
|
||||
&aHạt Xanh &fthể hiện vùng bảo vệ mặc định nếu vùng bảo vệ của hang khác mặc định.
|
||||
set:
|
||||
description: "chỉnh vùng bảo vệ hang"
|
||||
success: "&aĐã chỉnh vùng bảo vệ hang thành &b[number]&a."
|
||||
reset:
|
||||
description: "chỉnh vùng bảo vệ hang về mặc định"
|
||||
success: "&aĐã chỉnh vùng bảo vệ hang thành &b[number]&a."
|
||||
register:
|
||||
description: "đăng kí người chơi vào hang không chủ ở vị trí của bạn"
|
||||
registered-island: "&aĐã đăng kí người chơi ở hang [xyz]."
|
||||
already-owned: "&cHang đã có chủ!"
|
||||
no-island-here: "&cKhông có hang ở đây. Xác nhận để tạo."
|
||||
in-deletion: "&cHang đang được xoá. Thử lại sau."
|
||||
cannot-make-island: "&c Hang không thể đặt ở đây. Xem lỗi trên bảng điều khiển."
|
||||
unregister:
|
||||
description: "huỷ quyền chủ hang, nhưng giữ lại các khối trong hang"
|
||||
unregistered-island: "&aĐã huỷ đăng kí người chơi ở hang [xyz]."
|
||||
info:
|
||||
description: "lấy thông về nơi bạn ở hoặc hang của người chơi"
|
||||
no-island: "&cBạn không ở một hang..."
|
||||
title: "========== Thông tin Hang ============"
|
||||
islands-in-trash: "&dNgười chơi có hang trong thùng rác."
|
||||
is-spawn: "Đảo là hang triệu hồi"
|
||||
switchto:
|
||||
description: "chuyển hang của người chơi thành một số trong thùng rác"
|
||||
out-of-range: "&cSố phải từ 1 đến [number]. Dùng &l[label] trash [player] &r&cđể xem số hang"
|
||||
trash:
|
||||
no-unowned-in-trash: "&cKhông có hang không chủ trong thùng rác"
|
||||
no-islands-in-trash: "&cNgười chơi không có hang trong thùng rác"
|
||||
description: "xem hang không chủ hoặc của người chơi trong thùng rác"
|
||||
title: "&d=========== Hang trong Thùng Rác ==========="
|
||||
count: "&l&dHang [number]:"
|
||||
use-switch: "&aDùng &l[label] switchto <player> <number>&r&a để chuyển người chơi vào hang trong thùng rác"
|
||||
emptytrash:
|
||||
description: "Dọn rác cho người chơi, hoặc toàn bộ hang không chủ trong thùng rác"
|
||||
setrange:
|
||||
description: "chỉnh độ rộng hang của người chơi"
|
||||
range-updated: "Đã chỉnh độ rộng của hang thành [number]"
|
||||
tp:
|
||||
description: "dịch chuyển đến hang của người chơi"
|
||||
getrank:
|
||||
description: "xem cấp độ của người chơi trong hang"
|
||||
rank-is: "&aCấp độ là [rank] ở hang của họ."
|
||||
setrank:
|
||||
description: "chỉnh cấp độ của người chơi ở hang của họ"
|
||||
setspawn:
|
||||
description: "chỉnh một hang thành nơi bắt đầu ở thế giới này"
|
||||
already-spawn: "&cHang này đã là nơi bắt đầu!"
|
||||
no-island-here: "&cKhông có hang ở đây."
|
||||
confirmation: "&cBạn có chắc là chọn hang này làm nơi bắt đầu ở thế giới này?"
|
||||
resetflags:
|
||||
description: "Đặt lại cờ của các hang về mặc định trong config.yml"
|
||||
delete:
|
||||
description: "xoá hang của người chơi"
|
||||
cannot-delete-owner: "&cThành viên của hang phải bị đuổi trước khi xoá."
|
||||
deleted-island: "&aĐảo &e[xyz] &ađã được xoá thành công."
|
||||
island:
|
||||
go:
|
||||
description: "dịch chuyển đến hang của bạn"
|
||||
teleport: "&aĐang dịch chuyển đến hang của bạn."
|
||||
help:
|
||||
description: "Lệnh hang chính"
|
||||
create:
|
||||
description: "tạo hang, dùng bản vẽ nếu có (cần quyền)"
|
||||
too-many-islands: "&cQuá nhiều hang ở thế giới này: không đủ khoảng trống cho khu của bạn."
|
||||
unable-create-island: "&cHang của bạn không được tạo, hãy liên hệ quản trị viên."
|
||||
creating-island: "&aĐang tạo hang, chờ một chút..."
|
||||
pick: "&aChọn hang"
|
||||
info:
|
||||
description: "xem thông tin hang của bạn hoặc của người chơi"
|
||||
near:
|
||||
description: "xem tên của hang kế bên bạn"
|
||||
the-following-islands: "&aHang kế bên bạn:"
|
||||
no-neighbors: "&cKhông có hang kế bên bạn!"
|
||||
reset:
|
||||
description: "tạo lại hang và xoá hang cũ"
|
||||
must-remove-members: "&cBạn phải xoá thành viên khỏi hang trước khi xoá (/[label] team kick <player>)."
|
||||
sethome:
|
||||
must-be-on-your-island: "&cBạn phải ở hang của bạn để đặt nhà!"
|
||||
home-set: "&6Nhà của hang đã đặt ở vị trí của bạn."
|
||||
setname:
|
||||
description: "đặt tên cho hang"
|
||||
resetname:
|
||||
description: "đặt lại tên của hang"
|
||||
team:
|
||||
coop:
|
||||
description: "cho người chơi cấp chơi cùng với hang của bạn"
|
||||
uncoop:
|
||||
you-are-no-longer-a-coop-member: '&cBạn không còn chơi cùng với hang của [name].'
|
||||
all-members-logged-off: '&c Người chơi ở hang đã thoát hết nên bạn không còn chơi cùng với hang của [name].'
|
||||
trust:
|
||||
description: "cho người chơi cấp tin tưởng với hang bạn"
|
||||
invite:
|
||||
description: "mời người chơi vào hang của bạn"
|
||||
name-has-invited-you: "&a[name] đã mời bạn vào hang của họ."
|
||||
you-will-lose-your-island: "&cCHÚ Ý! Bạn sẽ mất hang của bạn nếu chấp nhận lời mời"
|
||||
errors:
|
||||
island-is-full: "&cHang đã đầy, bạn không thể mời thêm."
|
||||
accept:
|
||||
you-joined-island: "&aBạn đã vào hang! Dùng /[label] team info để xem thành viên khác."
|
||||
name-joined-your-island: "&a[name] đã vào hang của bạn!"
|
||||
confirmation: |-
|
||||
&cBạn có chắc muón chấp nhận lời mời này?
|
||||
&c&lBạn sẽ &nMẤT&r &c&lhang hiện tại của bạn!
|
||||
reject:
|
||||
you-rejected-invite: "&aBạn đã từ chối lời mời vào hang."
|
||||
name-rejected-your-invite: "&c[name] đã từ chối lời mời của bạn!"
|
||||
cancel:
|
||||
description: "huỷ lời mời đang chờ vào hang của bạn"
|
||||
leave:
|
||||
description: "rời hang của bạn"
|
||||
left-your-island: "&c[name] &cđã rời hang của bạn"
|
||||
kick:
|
||||
description: "xoá thành viên khỏi hang của bạn"
|
||||
owner-kicked: "&cChủ hang đã đuổi bạn!"
|
||||
success: "&b[name] &ađã bị đuổi khỏi hang của bạn."
|
||||
demote:
|
||||
description: "hạ cấp của người chơi trong hang"
|
||||
promote:
|
||||
description: "nâng cấp của người chơi trong hang"
|
||||
setowner:
|
||||
description: "chuyển quyền chủ hang cho người chơi"
|
||||
errors:
|
||||
target-is-not-member: "&cNgười chơi đó không ở trong đội của bạn!"
|
||||
name-is-the-owner: "&a[name] giờ là chủ hang!"
|
||||
you-are-the-owner: "&aBạn giờ là chủ hang!"
|
||||
ban:
|
||||
description: "cấm người chơi khỏi hang của bạn"
|
||||
cannot-ban-more-players: "&cĐã đạt giới hạn cấm, bạn không thể cấm thêm người."
|
||||
player-banned: "&b[name]&c đã bị cấm khỏi hang của bạn."
|
||||
owner-banned-you: "&b[name]&c đã cấm bạn khỏi hang của họ!"
|
||||
you-are-banned: "&bBạn đã bị cấm ở hang này!"
|
||||
unban:
|
||||
description: "bỏ cấm người chơi khỏi hang của bạn"
|
||||
player-unbanned: "&b[name]&a không còn bị cấm khỏi hang của bạn."
|
||||
you-are-unbanned: "&b[name]&a huỷ cấm bạn khỏi hang của họ!"
|
||||
banlist:
|
||||
noone: "&aKhông ai bị cấm ở hang này."
|
||||
settings:
|
||||
description: "xem tuỳ chọn hang"
|
||||
expel:
|
||||
description: "trục xuất người chơi khỏi hang của bạn"
|
||||
not-on-island: "&cNgười chơi đó không ở hang của bạn!"
|
||||
player-expelled-you: "&b[name]&c đã trục xuất bạn khỏi hang của họ!"
|
||||
|
||||
ranks:
|
||||
owner: "Vua Người Lùn"
|
||||
sub-owner: "Hiệp Sĩ Người Lùn"
|
||||
member: "Người Lùn"
|
||||
trusted: "Tin Tưởng"
|
||||
coop: "Chơi Cùng"
|
||||
visitor: "Con Người"
|
||||
banned: "Orc"
|
||||
|
||||
protection:
|
||||
flags:
|
||||
ENDERMAN_GRIEFING:
|
||||
description: |-
|
||||
&aNgười Ender có thể cướp
|
||||
&akhối khỏi hang
|
||||
name: "Trộm bởi Người Ender"
|
||||
ENTER_EXIT_MESSAGES:
|
||||
island: "hang của [name]"
|
||||
GEO_LIMIT_MOBS:
|
||||
description: |-
|
||||
&a Xóa các quái đã rời khỏi
|
||||
&a khu vực bảo vệ trong hang
|
||||
name: "&eGiới hạn quái trong đảo"
|
||||
ISLAND_RESPAWN:
|
||||
description: |-
|
||||
&aNgười chơi hồi sinh
|
||||
&aở hang của họ
|
||||
name: "Hồi sinh tại hang"
|
||||
LIQUIDS_FLOWING_OUT:
|
||||
name: "Chất lỏng tràn ra khỏi hang"
|
||||
description: |-
|
||||
&aBật/Tắt việc chất lỏng có thể
|
||||
&atràn ra khỏi khu vực bảo vệ của hang.
|
||||
LOCK:
|
||||
description: "Bật/Tắt khóa"
|
||||
name: "Khoá đảo"
|
||||
NATURAL_SPAWNING_OUTSIDE_RANGE:
|
||||
name: "Sinh quái tự nhiên ngoài hang"
|
||||
description: |-
|
||||
&aBật/Tắt cho phép con vật (động vật và
|
||||
&aquái vật) có thể sinh tự nhiên ngoài
|
||||
&akhu vực bảo vệ của hang.
|
||||
|
||||
&cLưu ý là nó không chặn việc sinh quái
|
||||
&cbằng lồng triệu hồi hoặc trứng.
|
||||
OFFLINE_GROWTH:
|
||||
description: |-
|
||||
&aKhi tắt, cây trồng
|
||||
&asẽ không mọc lớn trong hang
|
||||
&anếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến.
|
||||
&aCó thể giúp giảm lag.
|
||||
name: "Mọc cây khi ngoại tuyến"
|
||||
OFFLINE_REDSTONE:
|
||||
description: |-
|
||||
&aKhi tắt, đá đỏ
|
||||
&asẽ không hoạt động trong hang
|
||||
&anếu tất cả thành viên đều ngoại tuyến.
|
||||
&aCó thể giúp giảm lag.
|
||||
&aKhông ảnh hưởng đảo triệu hồi.
|
||||
name: "Đá đỏ khi ngoại tuyến"
|
||||
PISTON_PUSH:
|
||||
description: |-
|
||||
&aCho phép pít tông đẩy
|
||||
&akhối ra khỏi hang
|
||||
name: "Pít tông đẩy khối"
|
||||
REMOVE_MOBS:
|
||||
description: |-
|
||||
&aXoá quái khi dịch
|
||||
&achuyển đến đảo
|
||||
name: "Xoá quái"
|
||||
TREES_GROWING_OUTSIDE_RANGE:
|
||||
name: "Cây mọc ngoài đảo"
|
||||
description: |-
|
||||
&aBật/Tắt việc cây có thể mọc ngoài
|
||||
&akhu vực bảo vệ trong hang.
|
||||
PREVENT_TELEPORT_WHEN_FALLING:
|
||||
name: "Chặn dịch chuyển khi đang rời"
|
||||
description: |-
|
||||
&aChặn người chơi khỏi việc dịch chuyển
|
||||
&avề đảo của họ bằng lệnh khi đang rơi.
|
||||
hint: '&cBạn không thể làm điều đó khi đang rơi.'
|
||||
locked: "&cHang đã bị khoá!"
|
||||
protected: "&cĐã bảo vệ hang: [description]"
|
||||
spawn-protected: "&cĐã bảo vệ nơi bắt đầu: [description]"
|
||||
|
||||
panel:
|
||||
PROTECTION:
|
||||
description: |-
|
||||
&aTuỳ chỉnh bảo vệ
|
||||
&acho hang này
|
||||
SETTING:
|
||||
description: |-
|
||||
&aTuỳ chỉnh tổng quan
|
||||
&acho hang này
|
||||
|
||||
protection:
|
||||
flags:
|
||||
SKY_WALKER_FLAG:
|
||||
description: "&5&oCho phép bật/tắt\n&5&oquyền để đi trên\n&5&ođỉnh của thế giới hang\n&5&omà không cần thêm quyền."
|
||||
name: "Bước Trên Trời Cao"
|
||||
hint: "Cho phép đi trên đỉnh hang."
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user